Chi tiết trận đấu Orgryte vs Torslanda IK, 23:00 ngày 21/11 - LiveScore | Giao hữu
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Orgryte
HLV: Andreas Holmberg











Torslanda IK
HLV: Chưa có dữ liệu











Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 13% | 17% |
22% | 13% | 16~30 | 10% | 10% |
18% | 15% | 31~45 | 15% | 22% |
16% | 15% | 46~60 | 15% | 10% |
9% | 20% | 61~75 | 21% | 12% |
22% | 24% | 76~90 | 23% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
5.3 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.9 |
45.7% | Phạm lỗi | 48% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Orgryte 1
Hòa 0
Torslanda IK 1
17/03/2010 INT CF
Orgryte
0 (0)
2 (2)
Torslanda IK 28/02/2008 INT CF
Orgryte
1 (1)
0 (0)
Torslanda IK Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Orgryte
09/11/2024 SWE D2
Helsingborg IF
1 (1)
2 (2)
Orgryte 05/11/2024 SWE D2
Orgryte
2 (0)
1 (1)
Ostersunds FK 26/10/2024 SWE D2
GIF Sundsvall
1 (0)
1 (0)
Orgryte 19/10/2024 SWE D2
Orgryte
4 (2)
2 (0)
Sandvikens IF 06/10/2024 SWE D2
Trelleborgs FF
1 (1)
0 (0)
Orgryte Phong độ Torslanda IK
10/11/2024 SWE D1 SN
Tvaakers IF
2 (1)
3 (1)
Torslanda IK 02/11/2024 SWE D1 SN
Torslanda IK
2 (0)
1 (1)
Lunds BK 27/10/2024 SWE D1 SN
BK Olympic
2 (1)
0 (0)
Torslanda IK 19/10/2024 SWE D1 SN
Torslanda IK
1 (0)
0 (0)
Oskarshamns AIK 15/10/2024 SWE D1 SN
FC Trollhattan
1 (0)
1 (1)
Torslanda IK So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.57 3.7 5
1.57 3.7 5
1.57 3.7 5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | +1 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |