
Torslanda IK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.17 | 1.17 | 12 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14.3% | 14.3% | 71.4% | 1.29 | 1.71 | 4 |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 0.4 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | 3 | 6 | -3 | 25.0% | 41.7% | 33.3% | 0.25 | 0.5 | 14 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 0.29 | 0.71 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.2 | 0.2 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 5 | 2 | 0 | 41.7% | 16.7% | 41.7% | 16 | |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 24 | |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 5 | 2 | 0 | 41.7% | 16.7% | 41.7% | 18 | |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 23 | |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 0 | 36 | 8 | 28 | 77% | 23% | 0% | 2.77 | 0.62 | 33 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 23 | 11 | 12 | 62% | 15% | 23% | 1.77 | 0.85 | 26 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 29 | 22 | 7 | 31% | 46% | 23% | 2.23 | 1.69 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 31% | 8% | 62% | 1.46 | 2 | 13 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 43% | 22% | 36% | 1.79 | 1.5 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 6 | 20 | 24 | -4 | 36% | 22% | 43% | 1.43 | 1.72 | 18 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 21 | 30 | -9 | 31% | 23% | 46% | 1.62 | 2.31 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15% | 31% | 54% | 0.85 | 2 | 10 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 25 | 28 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.92 | 2.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 20 | 35 | -15 | 23% | 8% | 69% | 1.54 | 2.69 | 10 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 32 | 22 | 10 | 54% | 8% | 39% | 2.46 | 1.69 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15% | 23% | 62% | 1.15 | 1.85 | 9 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 25 | 29 | -4 | 46% | 8% | 46% | 1.92 | 2.23 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.62 | 15 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 62% | 15% | 23% | 1.46 | 1.08 | 26 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 16 | 14 | 2 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.08 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.54 | 17 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 31% | 15% | 54% | 0.85 | 1.15 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15% | 23% | 62% | 1 | 1.85 | 9 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 24 | 7 | 17 | 91% | 9% | 0% | 2.18 | 0.64 | 31 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 27% | 55% | 18% | 1.55 | 0.91 | 15 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.09 | 0.46 | 21 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.55 | 14 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 8 | 17 | 24 | -7 | 15% | 23% | 62% | 1.31 | 1.85 | 9 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 10 | 12 | 28 | -16 | 23% | 0% | 77% | 0.92 | 2.15 | 9 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 12 | 22 | -10 | 15% | 23% | 62% | 0.92 | 1.69 | 9 |
2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 22 | 19 | 3 | 31% | 39% | 31% | 1.69 | 1.46 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 18 | 26 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 2 | 15 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 15% | 54% | 31% | 1.31 | 1.31 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 16 | 26 | -10 | 31% | 15% | 54% | 1.23 | 2 | 14 |
2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 15 | 14 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.5 | 1.4 | 16 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 80% | 0% | 20% | 1.8 | 1.1 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Hannes Davidsson | 2004-05-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Liam Andersson | 2003-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Ludvig Eknander | 1998-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Kim Dickson | 2001-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Elliot Backlund | 1999-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Owen Parker-Price | 1998-12-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | New Zealand | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Sean Bright | 2002-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | New Zealand | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Oliver Ocampo Hagglund | 2003-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Liam Mekic | 2004-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominic Wooldridge | 1999-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Fabian Pahlman | 1998-12-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/06/2025 18:00 | Torslanda IK | 0 - 0 | Husqvarna | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | FC Rosengard | 1 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 18:00 | Torslanda IK | 0 - 0 | Ariana | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 00:00 | Torslanda IK | 4 - 1 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 21:00 | Hassleholms IF | 2 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/05/2025 18:00 | Torslanda IK | 0 - 0 | IFK Skovde FK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 18:00 | Eskilsminne IF | 0 - 0 | Torslanda IK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 27/04/2025 21:00 | Torslanda IK | 2 - 4 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 18:00 | BK Olympic | 0 - 6 | Torslanda IK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 13/04/2025 18:00 | Torslanda IK | 2 - 0 | Jonkopings Sodra IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/04/2025 21:00 | Lunds BK | 1 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 22:00 | Torslanda IK | 3 - 0 | Oskarshamns AIK | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | Falkenbergs FF | 2 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 20:00 | IK Oddevold | 6 - 2 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 01/12/2024 19:00 | Malmo FF | 2 - 2 | Torslanda IK | H | Chi tiết |
Giao hữu | 21/11/2024 23:00 | Orgryte | 1 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Tvaakers IF | 2 - 3 | Torslanda IK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 02/11/2024 22:00 | Torslanda IK | 2 - 1 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 27/10/2024 22:00 | BK Olympic | 2 - 0 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 19/10/2024 21:00 | Torslanda IK | 1 - 0 | Oskarshamns AIK | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 43% | 5 | - | ||
29/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 2 | - | ||
24/05/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 48% | 1 | - | ||
10/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 9 | - | ||
27/04/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
18/04/2025 18:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | 1 | 57% | 2 | - | ||
13/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
06/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 10 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
02/11/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
27/10/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 0 | - | ||
19/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 52% | 2 | - | ||
15/10/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 68% | 11 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 20:00 | 6 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | 4 | - | ||
21/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|