Torslanda IK

Torslanda IK

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 3 3 6 14 14 0 25.0% 25.0% 50.0% 1.17 1.17 12
Đội nhà 7 1 1 5 9 12 -3 14.3% 14.3% 71.4% 1.29 1.71 4
Đội khách 5 2 2 1 5 2 3 40.0% 40.0% 20.0% 1 0.4 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 3 5 4 3 6 -3 25.0% 41.7% 33.3% 0.25 0.5 14
Đội nhà 7 2 2 3 2 5 -3 28.6% 28.6% 42.9% 0.29 0.71 8
Đội khách 5 1 3 1 1 1 0 20.0% 60.0% 20.0% 0.2 0.2 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 5 2 5 5 2 0 41.7% 16.7% 41.7% 16
Đội nhà 7 2 1 4 2 1 -2 28.6% 14.3% 57.1% 24
Đội khách 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 5 2 5 5 2 0 41.7% 16.7% 41.7% 18
Đội nhà 7 2 1 4 2 1 -2 28.6% 14.3% 57.1% 23
Đội khách 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 0 0 % 0% %
Đội nhà 7 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 4 4 % 33.3% %
Đội nhà 7 2 2 % 28.6% %
Đội khách 5 2 2 % 40% %

Dữ liệu Cup

SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 0 36 8 28 77% 23% 0% 2.77 0.62 33
Đội khách 13 2 0 3 23 11 12 62% 15% 23% 1.77 0.85 26

2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 3 29 22 7 31% 46% 23% 2.23 1.69 18
Đội khách 13 1 0 8 19 26 -7 31% 8% 62% 1.46 2 13

2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 5 25 21 4 43% 22% 36% 1.79 1.5 21
Đội khách 14 3 0 6 20 24 -4 36% 22% 43% 1.43 1.72 18

2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 21 30 -9 31% 23% 46% 1.62 2.31 15
Đội khách 13 4 0 7 11 26 -15 15% 31% 54% 0.85 2 10

2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 25 28 -3 39% 15% 46% 1.92 2.15 17
Đội khách 13 1 0 9 20 35 -15 23% 8% 69% 1.54 2.69 10

2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 32 22 10 54% 8% 39% 2.46 1.69 22
Đội khách 13 3 0 8 15 24 -9 15% 23% 62% 1.15 1.85 9

2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 6 25 29 -4 46% 8% 46% 1.92 2.23 19
Đội khách 13 3 0 6 19 21 -2 31% 23% 46% 1.46 1.62 15

2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 26 20 6 54% 15% 31% 2 1.54 23
Đội khách 13 2 0 3 19 14 5 62% 15% 23% 1.46 1.08 26

2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 16 14 2 31% 31% 39% 1.23 1.08 16
Đội khách 13 2 0 6 20 20 0 39% 15% 46% 1.54 1.54 17

2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 7 11 15 -4 31% 15% 54% 0.85 1.15 14
Đội khách 13 3 0 8 13 24 -11 15% 23% 62% 1 1.85 9

2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 0 24 7 17 91% 9% 0% 2.18 0.64 31
Đội khách 11 6 0 2 17 10 7 27% 55% 18% 1.55 0.91 15

2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 12 5 7 55% 27% 18% 1.09 0.46 21
Đội khách 11 2 0 5 12 17 -5 36% 18% 46% 1.09 1.55 14

2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 8 17 24 -7 15% 23% 62% 1.31 1.85 9
Đội khách 13 0 0 10 12 28 -16 23% 0% 77% 0.92 2.15 9

2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 20 15 5 46% 15% 39% 1.54 1.15 20
Đội khách 13 3 0 8 12 22 -10 15% 23% 62% 0.92 1.69 9

2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 4 22 19 3 31% 39% 31% 1.69 1.46 17
Đội khách 13 3 0 6 18 26 -8 31% 23% 46% 1.39 2 15

2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 4 17 17 0 15% 54% 31% 1.31 1.31 13
Đội khách 13 2 0 7 16 26 -10 31% 15% 54% 1.23 2 14

2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 4 0 2 15 14 1 40% 40% 20% 1.5 1.4 16
Đội khách 10 0 0 2 18 11 7 80% 0% 20% 1.8 1.1 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
18 Hannes Davidsson 2004-05-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Liam Andersson 2003-01-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển - 0/0 0/0 0
8 Ludvig Eknander 1998-01-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
10 Kim Dickson 2001-11-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
11 Elliot Backlund 1999-12-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
15 Owen Parker-Price 1998-12-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm New Zealand - 0/0 0/0 0
16 Sean Bright 2002-01-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm New Zealand - 0/0 0/0 0
21 Oliver Ocampo Hagglund 2003-11-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
26 Liam Mekic 2004-01-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Dominic Wooldridge 1999-03-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
2 Fabian Pahlman 1998-12-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giải Hạng 2 Thụy Điển 06/06/2025 18:00 Torslanda IK 0 - 0 Husqvarna - Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 01/06/2025 18:00 FC Rosengard 1 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 29/05/2025 18:00 Torslanda IK 0 - 0 Ariana H Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 24/05/2025 00:00 Torslanda IK 4 - 1 FC Trollhattan T Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 17/05/2025 21:00 Hassleholms IF 2 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 10/05/2025 18:00 Torslanda IK 0 - 0 IFK Skovde FK H Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 03/05/2025 18:00 Eskilsminne IF 0 - 0 Torslanda IK H Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 27/04/2025 21:00 Torslanda IK 2 - 4 Angelholms FF B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 18/04/2025 18:00 BK Olympic 0 - 6 Torslanda IK T Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 13/04/2025 18:00 Torslanda IK 2 - 0 Jonkopings Sodra IF T Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 06/04/2025 21:00 Lunds BK 1 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 29/03/2025 22:00 Torslanda IK 3 - 0 Oskarshamns AIK T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:00 Falkenbergs FF 2 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 20:00 IK Oddevold 6 - 2 Torslanda IK B Chi tiết
Cúp Thụy Điển 01/12/2024 19:00 Malmo FF 2 - 2 Torslanda IK H Chi tiết
Giao hữu 21/11/2024 23:00 Orgryte 1 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 10/11/2024 21:00 Tvaakers IF 2 - 3 Torslanda IK T Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 02/11/2024 22:00 Torslanda IK 2 - 1 Lunds BK T Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 27/10/2024 22:00 BK Olympic 2 - 0 Torslanda IK B Chi tiết
Giải Hạng 2 Thụy Điển 19/10/2024 21:00 Torslanda IK 1 - 0 Oskarshamns AIK T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển

Giải Hạng 2 Thụy Điển

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 43% 5 -
29/05/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 52% 2 -
24/05/2025
00:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 0 50% 5 -
17/05/2025
21:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 48% 1 -
10/05/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 57% 7 -
03/05/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 49% 9 -
27/04/2025
21:00
2 - 4
(HT: 0-3)
- 1 60% 5 -
18/04/2025
18:00
0 - 6
(HT: 0-4)
- 1 57% 2 -
13/04/2025
18:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 42% 2 -
06/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 55% 10 -
29/03/2025
22:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 1 47% 3 -
10/11/2024
21:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 - 4 -
02/11/2024
22:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 1 53% 6 -
27/10/2024
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 46% 0 -
19/10/2024
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 52% 2 -
15/10/2024
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 5 68% 11 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
20:00
6 - 2
(HT: 1-1)
- - - 4 -
21/11/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Cúp Thụy Điển

Cúp Thụy Điển

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/12/2024
19:00
2 - 2
(HT: 0-0)
- 2 54% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng