
Orgryte
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18.2% | 27.3% | 54.5% | 1.27 | 1.64 | 9 |
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 1.33 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1.2 | 1.8 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2 | 36.4% | 36.4% | 27.3% | 0.64 | 0.45 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 0.67 | 0.33 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.6 | 0.6 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | -1 | 45.5% | 0% | 54.5% | 10 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 14 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 1 | 4 | 63.6% | 9.1% | 27.3% | 3 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 4 | |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | % | 45.5% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 4 | 4 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 39 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 94 |
Thành tích
2023 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20% | 40% | 40% | 1.27 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 14 | 21 | -7 | 33% | 13% | 53% | 0.93 | 1.4 | 17 |
2022 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 27% | 40% | 33% | 1.6 | 1.13 | 18 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 21 | 27 | -6 | 27% | 33% | 40% | 1.4 | 1.8 | 17 |
2021 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 9 | 0 | 2 | 20 | 17 | 3 | 27% | 60% | 13% | 1.33 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 19 | 22 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.27 | 1.47 | 20 |
2020 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 22 | 19 | 3 | 47% | 13% | 40% | 1.47 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 12 | 24 | -12 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.6 | 10 |
2019 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 21 | 13 | 8 | 47% | 40% | 13% | 1.4 | 0.87 | 27 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 22 | 24 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.47 | 1.6 | 19 |
2018 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 34 | 17 | 17 | 60% | 13% | 27% | 2.27 | 1.13 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 22 | 20 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.47 | 1.33 | 23 |
2017 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 53% | 20% | 27% | 1.33 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 9 | 29 | -20 | 7% | 40% | 53% | 0.6 | 1.93 | 9 |
2016 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 26 | 19 | 7 | 47% | 20% | 33% | 1.73 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 16 | 25 | -9 | 27% | 20% | 53% | 1.07 | 1.67 | 15 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 36 | 12 | 24 | 77% | 15% | 8% | 2.77 | 0.92 | 32 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62% | 8% | 31% | 2.62 | 1.08 | 25 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 26 | 11 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 19 | 22 | -3 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.69 | 19 |
2013 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 27% | 47% | 27% | 0.87 | 1 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 10 | 25 | -15 | 7% | 40% | 53% | 0.67 | 1.67 | 9 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 32 | 6 | 26 | 69% | 23% | 8% | 2.46 | 0.46 | 30 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 0 | 33 | 11 | 22 | 69% | 31% | 0% | 2.54 | 0.85 | 31 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 30 | 12 | 18 | 62% | 23% | 15% | 2.31 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 19 | 20 | -1 | 46% | 15% | 39% | 1.46 | 1.54 | 20 |
2010 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20% | 53% | 27% | 1.2 | 1.07 | 17 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 2 | 25 | 19 | 6 | 40% | 47% | 13% | 1.67 | 1.27 | 25 |
2009 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27% | 33% | 40% | 1.07 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 11 | 30 | -19 | 13% | 13% | 73% | 0.73 | 2 | 8 |
2008 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 33 | 16 | 17 | 67% | 20% | 13% | 2.2 | 1.07 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 24 | 16 | 8 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.07 | 24 |
2007 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 19 | 23 | -4 | 27% | 40% | 33% | 1.27 | 1.53 | 18 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 9 | 21 | 29 | -8 | 40% | 0% | 60% | 1.4 | 1.93 | 18 |
2006 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.54 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8% | 23% | 69% | 0.92 | 1.85 | 6 |
2005 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 25 | 19 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.92 | 1.46 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 12 | 19 | -7 | 23% | 15% | 62% | 0.92 | 1.46 | 11 |
2004 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15% | 46% | 39% | 0.85 | 1.23 | 12 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.08 | 1.31 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andreas Holmberg | 1984-08-17 | 183 cm | 77 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Nicklas Barkroth | 1992-01-19 | 174 cm | 76 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Emmanuel Ekpeyong | 2004-08-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Tobias Sana | 1989-07-11 | 172 cm | 63 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Viktor Lundberg | 1991-03-04 | 187 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.12 triệu | 2024-07-14 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Noah Christoffersson | 1999-05-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Olle Johansson | 2002-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Edi Sylisufaj | 2000-03-08 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kosovo | £0.27 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Isak Dahlqvist | 2001-09-25 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Jonatan Vennberg | 2004-10-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Charlie Vindehall | 1996-05-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Amel Mujanic | 2001-04-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Daniel Paulson | 1995-09-23 | 183 cm | 74 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Anton Andreasson | 1993-07-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Erion Sadiku | 2002-01-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kosovo | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Aydarus Abukar | 2002-11-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jonathan Azulay | 1993-05-05 | 183 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Christoffer Styffe | 2001-09-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Mikael Dyrestam | 1991-12-10 | 188 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Guinea | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Abdoulaye Diagne Faye | 2004-09-22 | 191 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £0.12 triệu | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | William Svensson | 2002-08-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | William Alder | 2005-02-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Linus Tagesson | 2002-02-11 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Sixten Mohlin | 1996-01-17 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Cape Verde | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Alex Rahm | 2003-08-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Hampus Gustafsson | 2001-06-20 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.05 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thụy Điển | 15/06/2025 20:00 | IK Brage | 0 - 0 | Orgryte | - | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 31/05/2025 20:00 | Orgryte | 2 - 0 | Trelleborgs FF | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 27/05/2025 00:00 | Umea FC | 3 - 3 | Orgryte | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 22/05/2025 00:00 | Orgryte | 4 - 0 | Sandvikens IF | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 17/05/2025 00:00 | Orgryte | 5 - 1 | Varbergs BoIS FC | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 13/05/2025 00:00 | Landskrona BoIS | 1 - 1 | Orgryte | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 04/05/2025 20:00 | Orgryte | 4 - 2 | Falkenbergs FF | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 26/04/2025 20:00 | Ostersunds FK | 2 - 1 | Orgryte | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 19/04/2025 20:00 | Orgryte | 3 - 0 | Orebro | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 12/04/2025 20:00 | Orgryte | 0 - 0 | GIF Sundsvall | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 09/04/2025 00:00 | Vasteras SK | 1 - 1 | Orgryte | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 29/03/2025 21:00 | Orgryte | 2 - 1 | Utsiktens BK | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:20 | Jonkopings Sodra IF | 0 - 0 | Orgryte | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 22:00 | Orgryte | 0 - 2 | Stabaek | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 01/03/2025 19:00 | Orgryte | 3 - 1 | IK Brage | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 23/02/2025 23:30 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Orgryte | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/02/2025 21:15 | Elfsborg | 3 - 1 | Orgryte | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 20:00 | Helsingborg IF | 3 - 0 | Orgryte | B | Chi tiết |
Giao hữu | 02/02/2025 20:00 | Orgryte | 1 - 4 | Osters IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 18:00 | Orgryte | 5 - 1 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng Nhất Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 1 | 52% | 4 | - | ||
27/05/2025 00:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 10 | - | ||
22/05/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 35% | 6 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
13/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 62% | 4 | - | ||
04/05/2025 20:00 | 4 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
26/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 68% | 5 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
09/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 68% | 11 | - | ||
29/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 52% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 19:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
02/02/2025 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 5 | - | ||
25/01/2025 18:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | 55% | 3 | - | ||
21/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Thụy Điển
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SWEDISH CHAMPION | 14 | 84/85, 1927/28, 1925/26, 1912/13, 1908/09, 1906/07, 1905/06, 1904/05, 1903/04, 1901/02, 1898/99, 1897/98, 1896/97, 1895/96 |
SWEDISH CUP WINNER | 1 | 99/00 |