Chi tiết trận đấu Nữ Manaus vs Nacional(AM), 06:00 ngày 26/01 - LiveScore | Brazil Campeonato Amazonense
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nữ Manaus
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nacional(AM)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
3
4
Sút bóng
10
N/A
Sút cầu môn
1
121
Tấn công
110
58
Tấn công nguy hiểm
53
4
Sút ngoài cầu môn
9
47%
TL kiểm soát bóng
53%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
27% | 6% | 1~15 | 11% | 3% |
5% | 13% | 16~30 | 14% | 14% |
7% | 18% | 31~45 | 14% | 22% |
20% | 13% | 46~60 | 5% | 18% |
14% | 9% | 61~75 | 11% | 18% |
24% | 37% | 76~90 | 41% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
5.6 | Phạt góc | 5.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
51.1% | Phạm lỗi | 53% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Nữ Manaus 5
Hòa 3
Nacional(AM) 2
17/03/2024 BRA CA
Nacional(AM)
1 (0)
1 (0)
Nữ Manaus 11/02/2024 BRA CA
Nữ Manaus
0 (0)
1 (0)
Nacional(AM) 19/03/2023 BRA CA
Nữ Manaus
1 (0)
0 (0)
Nacional(AM) 12/03/2023 BRA CA
Nacional(AM)
3 (1)
1 (1)
Nữ Manaus 05/03/2023 BRA CA
Nữ Manaus
1 (0)
1 (0)
Nacional(AM) 27/03/2022 BRA CA
Nacional(AM)
2 (0)
2 (2)
Nữ Manaus 24/03/2022 BRA CA
Nữ Manaus
1 (1)
0 (0)
Nacional(AM) 11/02/2022 BRA CA
Nacional(AM)
3 (1)
0 (0)
Nữ Manaus 09/05/2021 BRA CA
Nữ Manaus
3 (1)
1 (0)
Nacional(AM) 02/05/2021 BRA CA
Nacional(AM)
0 (0)
3 (1)
Nữ Manaus Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nữ Manaus
18/08/2024 BRA D4
Iguatu CE
2 (2)
1 (0)
Nữ Manaus 11/08/2024 BRA D4
Nữ Manaus
2 (2)
2 (0)
Iguatu CE 05/08/2024 BRA D4
Maranhao
0 (0)
0 (0)
Nữ Manaus 28/07/2024 BRA D4
Nữ Manaus
1 (0)
1 (0)
Maranhao 21/07/2024 BRA D4
Nữ Manaus
3 (1)
1 (0)
Trem-AP Phong độ Nacional(AM)
31/03/2024 BRA CA
Manauara
1 (0)
0 (0)
Nacional(AM) 25/03/2024 BRA CA
Operario/AM
2 (2)
2 (1)
Nacional(AM) 21/03/2024 BRA CA
Nacional(AM)
0 (0)
0 (0)
Unidos do Alvorada AM 17/03/2024 BRA CA
Nacional(AM)
1 (0)
1 (0)
Nữ Manaus 01/03/2024 BRA CA
Amazonas FC
0 (0)
0 (0)
Nacional(AM) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.75 2 4
2.75 2 4
2.75 2 4
12bet
2.51 1.99 4.55
3.35 1.75 4
18Bet
2.7 1.95 3.9
2.8 2.05 4.1
3.45 1.74 4.3
Ladbrokes
2.75 2 3.9
2.75 1.95 4
3.1 1.73 4.5
Easybet
2.8 2.05 3.8
3.6 1.67 4.3
Interwetten
2.7 1.95 4
2.65 1.95 4.1
2.65 1.95 4.1
wewbet
2.71 1.95 4.16
2.72 1.94 4.18
2.72 1.94 4.18
pinnacle
2.63 1.97 4.26
3.53 1.68 4.04
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2/2.5 | First: 0.67 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Easybet | First: 1.01 Live: Run: | 2/2.5 | First: 0.76 Live: Run: |
Mansion88 | First: 1.04 Live: Run: | 2/2.5 | First: 0.76 Live: Run: |
10BET | First: 0.87 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Ladbrokes | First: 1.20 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.74 Run: 0.74 |
BWin | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | +0/0.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
12bet | First: 1.11 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.70 Live: Run: |
18Bet | First: 1.05 Live: 1.12 Run: 1.12 | +0/0.5 | First: 0.54 Live: 0.59 Run: 0.59 |
Easybet | First: 1.18 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.59 Live: Run: |
Mansion88 | First: 0.47 Live: Run: | +0 | First: 1.49 Live: Run: |
wewbet | First: 1.12 Live: 1.12 Run: 1.12 | +0/0.5 | First: 0.63 Live: 0.63 Run: 0.63 |
pinnacle | First: 1.09 Live: 1.11 Run: 1.11 | +0/0.5 | First: 0.66 Live: 0.67 Run: 0.67 |