
Nữ Manaus
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 0% | 80% | 20% | 0.8 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 9 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 40% | 50% | 10% | 1.1 | 0.7 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 22% | 22% | 56% | 0.56 | 1.56 | 8 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 33% | 33% | 33% | 2.33 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.67 | 2 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 45% | 45% | 11% | 1.22 | 1 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 02:30 | Nữ Manaus | 0 - 0 | GA Sampaio | - | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 08/06/2025 04:00 | Independent AC | 1 - 0 | Nữ Manaus | B | Chi tiết |
01/06/2025 02:30 | Nữ Manaus | 1 - 0 | Independent AC | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 25/05/2025 04:00 | GA Sampaio | 1 - 2 | Nữ Manaus | T | Chi tiết |
18/05/2025 02:30 | Nữ Manaus | 1 - 1 | Manauara | H | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 12/05/2025 01:00 | Tuna Luso | 3 - 0 | Nữ Manaus | B | Chi tiết |
04/05/2025 03:00 | Ag. Maraba | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết | |
27/04/2025 02:30 | Nữ Manaus | 4 - 0 | Humaita AC | T | Chi tiết | |
21/04/2025 02:00 | Trem-AP | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Amazonense | 30/03/2025 04:00 | Nacional(AM) | 2 - 0 | Nữ Manaus | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 27/03/2025 07:30 | Nữ Manaus | 1 - 1 | Manauara | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 20/03/2025 07:30 | Princesa AM | 0 - 1 | Nữ Manaus | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 17/03/2025 02:30 | Nữ Manaus | 0 - 0 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 14/03/2025 07:30 | Nữ Manaus | 2 - 0 | Sete FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 10/03/2025 04:00 | Amazonas FC | 2 - 2 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 06/03/2025 05:30 | Atletico Mineiro | 4 - 1 | Nữ Manaus | B | Chi tiết |
Brazil Copa Verde | 27/02/2025 06:30 | Nữ Manaus | 1 - 4 | Paysandu (PA) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 24/02/2025 02:30 | Nữ Manaus | 2 - 2 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 20/02/2025 07:00 | Independent AC | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Brazil Copa Verde | 14/02/2025 06:00 | Paysandu (PA) | 0 - 0 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
25/05/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
12/05/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 11 | - | ||
18/05/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 44% | 3 | - | ||
04/05/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
27/04/2025 02:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 13 | - | ||
21/04/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 7 | - |

Brazil Campeonato Amazonense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 10 | - | ||
27/03/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 39% | 3 | - | ||
20/03/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 9 | - | ||
14/03/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 4 | - | ||
10/03/2025 04:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
24/02/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 51% | 4 | - | ||
10/02/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2025 05:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 16 | 1 | 75% | 9 | 89% | ||
20/02/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 8 | - |

Brazil Copa Verde
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 06:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 3 | 49% | 9 | - | ||
14/02/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 69% | 19 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|