
Nacional(AM)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 20.0% | 80.0% | 0.0% | 1 | 0.8 | 7 |
Đội nhà | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.5 | 0 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 0.8 | 0.2 | 11 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.5 | 0 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 25% | 75% | 0% | 1 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 1.25 | 5 |
2022 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 83% | 0% | 17% | 3.17 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 40% | 40% | 20% | 0.4 | 0.2 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Valdo Bacabal | 1992-08-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Felipe Silva Abreu | 1987-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eder Sales Guerreiro | 1988-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cassio Luis Rumpel dos Santos | 1995-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ceara | 1997-04-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vitinho | 2002-08-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Jose Rogerio de Oliveira | 1990-12-24 | 174 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luciano Olguin | 1982-03-09 | 187 cm | 84 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Delciney do Nascimento Pinheiro | 1988-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leonilson de Silva Maciel | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jose da silva junior | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Pedro Ernesto de Souza Lopes | 1987-12-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raimundinho | 1996-12-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Renilson | 1999-05-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivanzinho | 1995-09-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | 02/04/2025 07:00 | Nacional(AM) | 1 - 2 | Amazonas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 30/03/2025 04:00 | Nacional(AM) | 2 - 0 | Nữ Manaus | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/03/2025 05:10 | Nacional(AM) | 0 - 0 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 20/03/2025 07:30 | Manauara | 1 - 2 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 16/03/2025 02:30 | Nacional(AM) | 4 - 1 | Sao Raimundo | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 13/03/2025 07:30 | Amazonas FC | 0 - 1 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 16/02/2025 02:30 | Manauara | 0 - 0 | Nacional(AM) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 09/02/2025 02:40 | Parintins FC | 1 - 0 | Nacional(AM) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 02/02/2025 02:30 | Nacional(AM) | 3 - 0 | Sete FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 30/01/2025 07:00 | Nacional(AM) | 1 - 1 | Princesa AM | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/01/2025 06:00 | Nữ Manaus | 0 - 1 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 31/03/2024 02:30 | Manauara | 1 - 0 | Nacional(AM) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 25/03/2024 02:45 | Operario/AM | 2 - 2 | Nacional(AM) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 21/03/2024 02:45 | Nacional(AM) | 0 - 0 | Unidos do Alvorada AM | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 17/03/2024 02:45 | Nacional(AM) | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 01/03/2024 07:00 | Amazonas FC | 0 - 0 | Nacional(AM) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 17/02/2024 07:00 | Amazonas FC | 2 - 1 | Nacional(AM) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 11/02/2024 02:30 | Nữ Manaus | 0 - 1 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 07/02/2024 02:30 | Rio Negro AM | 0 - 1 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 04/02/2024 02:30 | Nacional(AM) | 1 - 1 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Amazonense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 07:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
30/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 10 | - | ||
26/03/2025 05:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
20/03/2025 07:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 92% | 1 | - | ||
16/03/2025 02:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
13/03/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 65% | 8 | - | ||
16/02/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 45% | 4 | - | ||
09/02/2025 02:40 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
02/02/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
30/01/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 7 | - | ||
26/01/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 47% | 4 | - | ||
31/03/2024 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 8 | - | ||
25/03/2024 02:45 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
21/03/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 68% | 9 | - | ||
17/03/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
01/03/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 53% | 11 | - | ||
17/02/2024 07:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 2 | - | ||
11/02/2024 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2024 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 35% | 3 | - | ||
04/02/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|