Chi tiết trận đấu Al Bourj vs Tadamon Sour, 19:15 ngày 01/02 - LiveScore | VĐQG Li Băng
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Al Bourj
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tadamon Sour
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
8
Sút bóng
10
3
Sút cầu môn
5
60
Tấn công
54
60
Tấn công nguy hiểm
48
5
Sút ngoài cầu môn
5
51%
TL kiểm soát bóng
49%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 4% | 5% |
8% | 9% | 16~30 | 9% | 10% |
21% | 15% | 31~45 | 31% | 16% |
10% | 15% | 46~60 | 12% | 24% |
13% | 12% | 61~75 | 24% | 10% |
27% | 36% | 76~90 | 17% | 32% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.4 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
47.3% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
7 trận gần nhất
Al Bourj 1
Hòa 3
Tadamon Sour 3
08/12/2023 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Al Bourj 09/10/2022 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Al Bourj 13/04/2022 LBN D1
Al Bourj
2 (1)
1 (1)
Tadamon Sour 19/03/2022 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (0)
Al Bourj 19/09/2021 LBN D1
Al Bourj
1 (1)
1 (1)
Tadamon Sour 07/04/2021 LBN D1
Al Bourj
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 18/12/2020 LBN D1
Al Bourj
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Al Bourj
25/01/2025 LBN D1
Al Bourj
1 (0)
3 (2)
Al-Hikma 18/01/2025 INT CF
Nejmeh Club
1 (0)
1 (0)
Al Bourj 21/09/2024 LBN D1
Al Bourj
1 (1)
3 (1)
Al-Ahed 23/08/2024 INT CF
Nejmeh Club
1 (0)
0 (0)
Al Bourj 05/07/2024 LIB
Al-Ansar(LIB)
1 (0)
0 (0)
Al Bourj Phong độ Tadamon Sour
26/01/2025 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
2 (0)
Tadamon Sour 20/09/2024 LBN D1
Al Abbasieh FC
1 (0)
2 (0)
Tadamon Sour 22/05/2024 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Shabab Sahel 17/05/2024 LBN D1
Al-Hikma
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 09/05/2024 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Trables Sports Club So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.2 2 3.4
3.1 1.91 4
3.1 1.91 4
18Bet
3.25 2.05 3.45
3.1 1.9 4.1
3.35 1.86 3.8
Ladbrokes
3.1 2.05 3.25
3 1.91 3.8
3.1 1.85 3.9
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Vcbet | First: 0.91 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.76 Run: 0.76 |
10BET | First: 0.89 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Ladbrokes | First: 1.20 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.48 Run: 0.48 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2 | First: 0.76 Live: 0.77 Run: 0.77 |
BWin | First: 1.20 Live: 0.49 Run: 0.49 | 2.5 | First: 0.58 Live: 1.40 Run: 1.40 |
Willhill | First: 1.25 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 0.55 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0 | First: 0.97 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.78 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0 | First: 0.90 Live: 0.77 Run: 0.77 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0 | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 |