
Al Bourj
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2.4 | 3 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20% | 60% | 20% | 0.6 | 0.6 | 6 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 60% | 0% | 40% | 1 | 1 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 20% | 40% | 40% | 0.6 | 1.2 | 5 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 60% | 40% | 0% | 1.2 | 0.2 | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 07/06/2025 20:00 | Al Bourj | 0 - 3 | Racing Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/06/2025 20:00 | Al Nabi Sheet | 0 - 1 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 27/05/2025 20:00 | Al Bourj | 2 - 1 | Shabab Al Ghazieh | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/05/2025 20:00 | Al Abbasieh FC | 0 - 1 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 14/05/2025 20:00 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/05/2025 19:00 | Racing Beirut | 1 - 1 | Al Bourj | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/05/2025 19:30 | Al Bourj | 0 - 2 | Al Nabi Sheet | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 19:30 | Shabab Al Ghazieh | 1 - 4 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/04/2025 19:30 | Al Bourj | 2 - 1 | Al Abbasieh FC | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/04/2025 19:30 | Al Bourj | 2 - 0 | Shabab Sahel | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 29/03/2025 20:45 | Al Bourj | 1 - 0 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
Giao hữu | 17/03/2025 19:30 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 0 | Al Bourj | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 19:15 | Al Bourj | 1 - 1 | Shabab Al Ghazieh | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/03/2025 19:15 | Shabab Sahel | 3 - 0 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 03/03/2025 19:15 | Al Abbasieh FC | 2 - 0 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/02/2025 19:15 | Racing Beirut | 1 - 0 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/02/2025 19:15 | Al Nabi Sheet | 1 - 3 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/02/2025 19:15 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 0 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/02/2025 19:15 | Al Bourj | 0 - 4 | Al Safa Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/02/2025 19:15 | Al Bourj | 0 - 2 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 5 | - | ||
01/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
27/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 2 | - | ||
20/05/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 2 | - | ||
01/05/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
24/04/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
19/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 40% | 5 | - | ||
29/03/2025 20:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 10 | - | ||
15/03/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 49% | 5 | - | ||
03/03/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
26/02/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
19/02/2025 19:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
13/02/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 5 | - | ||
06/02/2025 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 44% | 2 | - | ||
01/02/2025 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|