Chi tiết trận đấu Al-Ahed vs Tadamon Sour, 19:15 ngày 13/02 - LiveScore | VĐQG Li Băng
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Al-Ahed
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tadamon Sour
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
6
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 12% | 5% |
16% | 6% | 16~30 | 18% | 10% |
24% | 13% | 31~45 | 6% | 16% |
11% | 13% | 46~60 | 12% | 24% |
14% | 13% | 61~75 | 24% | 13% |
25% | 40% | 76~90 | 27% | 29% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.6 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
3 | Phạt góc | 4.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 |
49.6% | Phạm lỗi | 51.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Al-Ahed 5
Hòa 3
Tadamon Sour 2
09/11/2023 LBN D1
Al-Ahed
1 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 28/10/2022 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (0)
Al-Ahed 14/08/2022 Lbn EC
Al-Ahed
2 (0)
1 (1)
Tadamon Sour 18/04/2022 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
4 (1)
Al-Ahed 09/03/2022 LBN D1
Al-Ahed
2 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 27/12/2021 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
0 (0)
Al-Ahed 28/04/2021 LIB
Al-Ahed
3 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 17/10/2020 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
0 (0)
Al-Ahed 17/03/2019 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
0 (0)
Al-Ahed 15/12/2018 LBN D1
Al-Ahed
2 (1)
1 (0)
Tadamon Sour Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Al-Ahed
07/02/2025 LBN D1
Al-Ahed
3 (2)
1 (0)
Al-Hikma 31/01/2025 LBN D1
Al-Ahed
3 (2)
1 (1)
Shabab Al Ghazieh 26/01/2025 LBN D1
Nejmeh Club
1 (0)
2 (1)
Al-Ahed 21/09/2024 LBN D1
Al Bourj
1 (1)
3 (1)
Al-Ahed 07/09/2024 INT CF
Al-Ansar(LIB)
2 (2)
0 (0)
Al-Ahed Phong độ Tadamon Sour
07/02/2025 LBN D1
Nejmeh Club
1 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 01/02/2025 LBN D1
Al Bourj
0 (0)
2 (0)
Tadamon Sour 26/01/2025 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
2 (0)
Tadamon Sour 20/09/2024 LBN D1
Al Abbasieh FC
1 (0)
2 (0)
Tadamon Sour 22/05/2024 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Shabab Sahel So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.36 4.2 7
1.36 4.2 7
1.09 8.5 15
18Bet
1.44 4.3 7
1.39 4.5 8
1.44 4.2 7.25
10BET
1.34 4.1 6.8
1.34 4.1 6.8
1.34 4.1 6.8
Bwin
1.36 4.2 7.25
1.36 4.2 7.25
1.36 4.2 7.25
Nordicbet
1.37 4.3 7.4
1.37 4.3 7.4
1.37 4.3 7.4
Pinnacle
1.37 4.15 6.71
1.36 4.35 7.15
1.36 4.35 7.15
Ladbrokes
1.36 4.2 7
1.36 4.2 7
1.36 4.2 7
Easybets
1.36 4.2 7
1.36 4.2 7
1.09 8.5 15
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2.5/3 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Ladbrokes | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0.5 | First: 0.85 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5 | First: 0.87 Live: 0.93 Run: 0.93 |