Al-Ahed

Al-Ahed

HLV: Sân vận động: Beirut,Lebanon Airport Street Sức chứa: Thành lập: 1966

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 9 1 1 31 6 25 81.8% 9.1% 9.1% 2.82 0.55 28
Đội nhà 5 4 0 1 15 3 12 80.0% 0.0% 20.0% 3 0.6 12
Đội khách 6 5 1 0 16 3 13 83.3% 16.7% 0.0% 2.67 0.5 16

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 4 2 8 3 5 45.5% 36.4% 18.2% 0.73 0.27 19
Đội nhà 5 3 1 1 5 1 4 60.0% 20.0% 20.0% 1 0.2 10
Đội khách 6 2 3 1 3 2 1 33.3% 50.0% 16.7% 0.5 0.33 9

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 9 2 1 6 5 0 4 1 55.6% 0% 44.4% 9
Đội nhà 5 2 0 3 3 0 2 1 60% 0% 40% 10
Đội khách 4 0 1 3 2 0 2 0 50% 0% 50% 15

LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6

Thành tích

2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 0 5 0 5 60% 40% 0% 1 0 11
Đội khách 5 1 0 0 14 5 9 80% 20% 0% 2.8 1 13

2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 0 13 2 11 60% 40% 0% 2.6 0.4 11
Đội khách 5 1 0 0 13 1 12 80% 20% 0% 2.6 0.2 13

2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 4 1 0 2 5 5 0 25% 25% 50% 1.25 1.25 4

2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 3 1 2 100% 0% 0% 3 1 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 0 0 1 15 6 9 90% 0% 10% 1.5 0.6 27
Đội khách 12 2 0 0 25 3 22 83% 17% 0% 2.08 0.25 32

2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 0 23 3 20 70% 30% 0% 2.3 0.3 24
Đội khách 12 3 0 0 27 6 21 75% 25% 0% 2.25 0.5 30

2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 24 5 19 73% 9% 18% 2.18 0.46 25
Đội khách 11 3 0 1 17 9 8 64% 27% 9% 1.55 0.82 24

2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 0 36 5 31 83% 17% 0% 3 0.42 32
Đội khách 10 1 0 3 18 9 9 60% 10% 30% 1.8 0.9 19

2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 1 16 4 12 70% 20% 10% 1.6 0.4 23
Đội khách 11 0 0 3 24 6 18 73% 0% 27% 2.18 0.55 24

2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 3 20 14 6 73% 0% 27% 1.82 1.27 24
Đội khách 11 7 0 2 10 12 -2 18% 64% 18% 0.91 1.09 13

2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 31 13 18 64% 9% 27% 2.82 1.18 22
Đội khách 11 4 0 4 15 15 0 27% 36% 36% 1.36 1.36 13

2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 5 0 0 19 9 10 50% 50% 0% 1.9 0.9 20
Đội khách 11 1 0 2 22 9 13 73% 9% 18% 2 0.82 25

2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 23 5 18 82% 9% 9% 2.09 0.46 28
Đội khách 11 3 0 0 28 13 15 73% 27% 0% 2.55 1.18 27

2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 0 27 5 22 91% 9% 0% 2.46 0.46 31
Đội khách 11 4 0 1 21 7 14 55% 36% 9% 1.91 0.64 22

2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 0 29 9 20 90% 10% 0% 2.9 0.9 28
Đội khách 10 3 0 1 16 13 3 60% 30% 10% 1.6 1.3 21

2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 19 8 11 55% 27% 18% 1.73 0.73 21
Đội khách 11 1 0 1 22 7 15 82% 9% 9% 2 0.64 28

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Lee Erwin 1994-03-19 188 cm 0 kg Tiền đạo Scotland £0.7 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
10 Mohamad Haidar 1989-11-08 178 cm 0 kg Tiền đạo Liban £0.35 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
11 Karim Darwiche 1998-11-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban £0.22 triệu 0/0 0/0 0
99 Mohamad Al Hallak 1999-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Syria - 0/0 0/0 0
Mohammad Jalal Qadoh 1993-05-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
4 Nour Mansour 1989-10-22 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban £0.2 triệu 0/0 0/0 0
7 Ali Jamal Al-Haj 2001-02-02 165 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban £0.22 triệu 0/0 0/0 0
8 Hussein Dakik 1988-11-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
21 Mohammad Al Marmour 1995-01-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Syria - 0/0 0/0 0
22 Walid Shour 1996-06-10 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban £0.28 triệu 0/0 0/0 0
30 Mahmoud Zbib 2004-02-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
Ahmad Zriek 1990-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
Mohammad Abu Hasheesh 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iraq - 0/0 0/0 0
Karim Zeid 1991-01-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
Mohammad Haidar 2001-01-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
2 Diaa Mohammad 1999-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Syria - 0/0 0/0 0
5 Khalil Khamis 1995-01-12 190 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.25 triệu 0/0 0/0 0
6 Hussein Al Zain 1995-01-27 176 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.3 triệu 0/0 0/0 0
12 Hasan Srour 2001-12-18 176 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.25 triệu 0/0 0/0 0
18 Felix Michel 1994-07-23 193 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.22 triệu 0/0 0/0 0
95 Mostafa Matar 1995-09-10 186 cm 0 kg Thủ môn Liban £0.4 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Li Băng 15/06/2025 20:45 Al-Ahed 0 - 0 Al Safa Beirut - Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/05/2025 20:45 Al-Ahed 3 - 0 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/05/2025 20:45 Nejmeh Club 1 - 1 Al-Ahed H Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/05/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 0 - 2 Al-Ahed T Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/05/2025 19:30 Al-Ahed 1 - 2 Al-Hikma B Chi tiết
VĐQG Li Băng 01/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 0 - 0 Al-Ahed H Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/04/2025 20:00 Tadamon Sour 1 - 0 Al-Ahed B Chi tiết
VĐQG Li Băng 19/04/2025 20:00 Al-Ahed 1 - 0 Nejmeh Club - Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/04/2025 19:00 Al-Ahed 1 - 0 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết
Giao hữu 07/04/2025 19:30 Al-Ahed 1 - 3 Nejmeh Club B Chi tiết
VĐQG Li Băng 30/03/2025 19:00 Shabab Sahel 1 - 8 Al-Ahed T Chi tiết
Giao hữu 20/03/2025 19:50 Al-Ahed 2 - 2 Nejmeh Club H Chi tiết
VĐQG Li Băng 14/03/2025 19:15 Al Abbasieh FC 1 - 3 Al-Ahed T Chi tiết
VĐQG Li Băng 08/03/2025 20:45 Racing Beirut 0 - 4 Al-Ahed T Chi tiết
VĐQG Li Băng 02/03/2025 19:15 Al Nabi Sheet 1 - 2 Al-Ahed T Chi tiết
VĐQG Li Băng 25/02/2025 19:45 Al-Ahed 2 - 4 Al-Ansar(LIB) B Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/02/2025 20:30 Al-Ahed 0 - 0 Al Safa Beirut H Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/02/2025 19:15 Al-Ahed 4 - 0 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/02/2025 19:15 Al-Ahed 3 - 1 Al-Hikma T Chi tiết
VĐQG Li Băng 31/01/2025 19:15 Al-Ahed 3 - 1 Shabab Al Ghazieh T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng

VĐQG Li Băng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:45
3 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
18/05/2025
20:45
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 53% 4 -
12/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 50% 9 -
07/05/2025
19:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 58% 7 -
01/05/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 47% 1 -
24/04/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 3 -
12/04/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 46% 5 -
30/03/2025
19:00
1 - 8
(HT: 1-2)
- 1 33% 6 -
14/03/2025
19:15
1 - 3
(HT: 1-1)
- 2 40% 2 -
08/03/2025
20:45
0 - 4
(HT: 0-1)
- 2 43% 3 -
02/03/2025
19:15
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 55% - -
25/02/2025
19:45
2 - 4
(HT: 1-3)
- - - - -
18/02/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 46% 3 -
13/02/2025
19:15
4 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
07/02/2025
19:15
3 - 1
(HT: 2-0)
- 2 56% 3 -
31/01/2025
19:15
3 - 1
(HT: 2-1)
- 0 - - -
26/01/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 53% 4 -
21/09/2024
20:00
1 - 3
(HT: 1-1)
- 3 52% 1 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/04/2025
19:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- - - - -
20/03/2025
19:50
2 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng