
Al-Ahed
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 6 | 25 | 81.8% | 9.1% | 9.1% | 2.82 | 0.55 | 28 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 3 | 0.6 | 12 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 83.3% | 16.7% | 0.0% | 2.67 | 0.5 | 16 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 3 | 5 | 45.5% | 36.4% | 18.2% | 0.73 | 0.27 | 19 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1 | 0.2 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.5 | 0.33 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 9 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 10 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 15 |
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 60% | 40% | 0% | 1 | 0 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | 80% | 20% | 0% | 2.8 | 1 | 13 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 60% | 40% | 0% | 2.6 | 0.4 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 80% | 20% | 0% | 2.6 | 0.2 | 13 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.25 | 4 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 90% | 0% | 10% | 1.5 | 0.6 | 27 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 83% | 17% | 0% | 2.08 | 0.25 | 32 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 0 | 23 | 3 | 20 | 70% | 30% | 0% | 2.3 | 0.3 | 24 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 0.5 | 30 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 24 | 5 | 19 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 0.46 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 64% | 27% | 9% | 1.55 | 0.82 | 24 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 0 | 36 | 5 | 31 | 83% | 17% | 0% | 3 | 0.42 | 32 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 60% | 10% | 30% | 1.8 | 0.9 | 19 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 70% | 20% | 10% | 1.6 | 0.4 | 23 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 3 | 24 | 6 | 18 | 73% | 0% | 27% | 2.18 | 0.55 | 24 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 73% | 0% | 27% | 1.82 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 11 | 7 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 18% | 64% | 18% | 0.91 | 1.09 | 13 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 64% | 9% | 27% | 2.82 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 1.36 | 13 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 0 | 19 | 9 | 10 | 50% | 50% | 0% | 1.9 | 0.9 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2 | 0.82 | 25 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 82% | 9% | 9% | 2.09 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 0 | 28 | 13 | 15 | 73% | 27% | 0% | 2.55 | 1.18 | 27 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 91% | 9% | 0% | 2.46 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 55% | 36% | 9% | 1.91 | 0.64 | 22 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 0 | 29 | 9 | 20 | 90% | 10% | 0% | 2.9 | 0.9 | 28 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 1 | 16 | 13 | 3 | 60% | 30% | 10% | 1.6 | 1.3 | 21 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 0.73 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 82% | 9% | 9% | 2 | 0.64 | 28 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lee Erwin | 1994-03-19 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Scotland | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Mohamad Haidar | 1989-11-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Karim Darwiche | 1998-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Mohamad Al Hallak | 1999-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammad Jalal Qadoh | 1993-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Nour Mansour | 1989-10-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Ali Jamal Al-Haj | 2001-02-02 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Hussein Dakik | 1988-11-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Mohammad Al Marmour | 1995-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Walid Shour | 1996-06-10 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | £0.28 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Mahmoud Zbib | 2004-02-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahmad Zriek | 1990-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Abu Hasheesh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iraq | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Karim Zeid | 1991-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Haidar | 2001-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Diaa Mohammad | 1999-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Khalil Khamis | 1995-01-12 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Hussein Al Zain | 1995-01-27 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Hasan Srour | 2001-12-18 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Felix Michel | 1994-07-23 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
95 | Mostafa Matar | 1995-09-10 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Liban | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 15/06/2025 20:45 | Al-Ahed | 0 - 0 | Al Safa Beirut | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/05/2025 20:45 | Al-Ahed | 3 - 0 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al-Ahed | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/05/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 2 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 19:30 | Al-Ahed | 1 - 2 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 0 - 0 | Al-Ahed | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 20:00 | Tadamon Sour | 1 - 0 | Al-Ahed | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/04/2025 20:00 | Al-Ahed | 1 - 0 | Nejmeh Club | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/04/2025 19:00 | Al-Ahed | 1 - 0 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
Giao hữu | 07/04/2025 19:30 | Al-Ahed | 1 - 3 | Nejmeh Club | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/03/2025 19:00 | Shabab Sahel | 1 - 8 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
Giao hữu | 20/03/2025 19:50 | Al-Ahed | 2 - 2 | Nejmeh Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 14/03/2025 19:15 | Al Abbasieh FC | 1 - 3 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/03/2025 20:45 | Racing Beirut | 0 - 4 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/03/2025 19:15 | Al Nabi Sheet | 1 - 2 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/02/2025 19:45 | Al-Ahed | 2 - 4 | Al-Ansar(LIB) | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/02/2025 20:30 | Al-Ahed | 0 - 0 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/02/2025 19:15 | Al-Ahed | 4 - 0 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/02/2025 19:15 | Al-Ahed | 3 - 1 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 31/01/2025 19:15 | Al-Ahed | 3 - 1 | Shabab Al Ghazieh | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 20:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
12/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
07/05/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
01/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 1 | - | ||
24/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 5 | - | ||
30/03/2025 19:00 | 1 - 8 (HT: 1-2) | - | 1 | 33% | 6 | - | ||
14/03/2025 19:15 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 40% | 2 | - | ||
08/03/2025 20:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 3 | - | ||
02/03/2025 19:15 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | - | - | ||
25/02/2025 19:45 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
13/02/2025 19:15 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
31/01/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
26/01/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 53% | 4 | - | ||
21/09/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 52% | 1 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 19:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 19:50 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|