Chi tiết trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion, 22:00 ngày 08/03 - LiveScore | Estonia Teine Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Paide Linnameeskond B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tallinna JK Legion
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
3
7
Sút bóng
18
3
Sút cầu môn
10
167
Tấn công
158
81
Tấn công nguy hiểm
107
4
Sút ngoài cầu môn
8
45%
TL kiểm soát bóng
55%
34%
TL kiểm soát bóng(HT)
66%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 12% | 12% |
20% | 9% | 16~30 | 9% | 7% |
29% | 14% | 31~45 | 17% | 16% |
13% | 24% | 46~60 | 17% | 7% |
9% | 27% | 61~75 | 17% | 18% |
13% | 11% | 76~90 | 24% | 36% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
3.1 | Bàn thua | 2.5 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
3.2 | Phạt góc | 4.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
42% | Phạm lỗi | 40.4% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Paide Linnameeskond B 4
Hòa 1
Tallinna JK Legion 4
09/02/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
1 (0)
3 (1)
Tallinna JK Legion 07/10/2023 EST D2
Tallinna JK Legion
2 (2)
4 (2)
Paide Linnameeskond B 22/07/2023 EST D2
Paide Linnameeskond B
3 (1)
2 (0)
Tallinna JK Legion 06/05/2023 EST D2
Paide Linnameeskond B
2 (1)
0 (0)
Tallinna JK Legion 26/03/2023 EST D2
Tallinna JK Legion
2 (0)
2 (1)
Paide Linnameeskond B 07/10/2018 EST D3
Tallinna JK Legion
7 (4)
0 (0)
Paide Linnameeskond B 20/08/2018 EST D3
Paide Linnameeskond B
0 (0)
4 (2)
Tallinna JK Legion 08/07/2018 EST D3
Paide Linnameeskond B
0 (0)
1 (1)
Tallinna JK Legion 14/04/2018 EST D3
Tallinna JK Legion
3 (1)
1 (0)
Paide Linnameeskond B Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Paide Linnameeskond B
01/03/2025 EST D3
Johvi FC Lokomotiv
3 (1)
1 (0)
Paide Linnameeskond B 16/02/2025 Est WT
Tartu Kalev
4 (0)
1 (0)
Paide Linnameeskond B 09/02/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
1 (0)
3 (1)
Tallinna JK Legion 03/02/2025 Est WT
Nomme JK Kalju II
2 (1)
1 (1)
Paide Linnameeskond B 25/01/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
2 (2)
5 (2)
Tabasalu Charma Phong độ Tallinna JK Legion
28/02/2025 EST D3
Tallinna JK Legion
2 (0)
2 (1)
FC Nomme United U21 15/02/2025 Est WT
Tallinna JK Legion
2 (0)
0 (0)
Tabasalu Charma 09/02/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
1 (0)
3 (1)
Tallinna JK Legion 02/02/2025 Est WT
Tallinna JK Legion
0 (0)
6 (1)
Tartu Kalev 19/01/2025 Est WT
Nomme JK Kalju II
1 (0)
3 (2)
Tallinna JK Legion So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4.5 5 1.45
2.6 4 2.1
1.9 4 3.25
18Bet
4.5 4.8 1.42
2.65 4.1 2.1
1.64 4.3 3.9
10BET
4.9 4.6 1.39
2.9 3.95 1.84
1.82 3.96 3.24
Bet-at-home
4.5 5 1.45
4.5 4.8 1.45
4.5 4.8 1.45
Betfair
6 5 1.33
6 5 1.33
6 5 1.33
Betsson
5.2 4.9 1.42
5.2 4.9 1.42
5.2 4.9 1.42
Bwin
6 5.25 1.33
2.8 4.6 1.82
2.8 4.6 1.82
Interwetten
5.25 5 1.43
3 4.1 1.9
1.85 4.1 3.2
Nordicbet
5.2 4.9 1.42
5.2 4.9 1.42
5.2 4.9 1.42
Pinnacle
5.14 5.68 1.33
3.05 4.14 1.79
1.83 3.72 3.34
Ladbrokes
6 5 1.33
2.8 4.6 1.83
2.8 4.6 1.83
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5/4 | First: 0.93 Live: 0.87 Run: 0.87 |
18Bet | First: 0.74 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.78 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.83 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5/4 | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Ladbrokes | First: 0.70 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 1.05 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 0.68 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 1.05 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 | --1/1.5 | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | --1/1.5 | First: 0.72 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.87 Run: 0.87 | --1.5 | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 |