Tallinna JK Legion

Tallinna JK Legion

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

EST CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 4
Đội nhà 0 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 2
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7

Thành tích

2023 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 12 16 51 -35 17% 17% 67% 0.89 2.83 12
Đội khách 18 3 0 13 21 46 -25 11% 17% 72% 1.17 2.56 9

2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 8 23 34 -11 22% 33% 45% 1.28 1.89 18
Đội khách 18 2 0 14 11 48 -37 11% 11% 78% 0.61 2.67 8

2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 2 2 6 -4 0% 33% 67% 0.67 2 1
Đội khách 2 1 0 1 2 6 -4 0% 50% 50% 1 3 1

2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 9 10 25 -15 20% 20% 60% 0.67 1.67 12
Đội khách 15 4 0 6 16 19 -3 33% 27% 40% 1.07 1.27 19

2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 0 0 1 78 11 67 95% 0% 6% 4.33 0.61 51
Đội khách 18 4 0 1 51 24 27 72% 22% 6% 2.83 1.33 43

2018 EST D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 0 66 15 51 95% 5% 0% 3.47 0.79 55
Đội khách 17 1 0 2 59 15 44 82% 6% 12% 3.47 0.88 43

2014 EST D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 12 30 54 -24 28% 6% 67% 1.67 3 16
Đội khách 18 5 0 11 23 57 -34 11% 28% 61% 1.28 3.17 11

2013 EST D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 9 32 34 -2 45% 6% 50% 1.78 1.89 25
Đội khách 18 4 0 10 23 47 -24 22% 22% 56% 1.28 2.61 16

2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 36 14 22 69% 23% 8% 2.77 1.08 30
Đội khách 13 4 0 3 29 24 5 46% 31% 23% 2.23 1.85 22

2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 10 27 50 -23 22% 22% 56% 1.5 2.78 16
Đội khách 18 2 0 13 17 54 -37 17% 11% 72% 0.95 3 11

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Semen Belyakov 1999-01-19 183 cm 72 kg Tiền đạo Nga - 0/0 0/0 0
74 Rejal Alijev 1989-06-14 173 cm 0 kg Tiền đạo Estonia - 0/0 0/0 0
Andrei Sidorenkov 1984-02-12 180 cm 75 kg Tiền đạo Estonia - 0/0 0/0 0
2 Martin Eensalu 2000-02-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
8 Denis Vnukov 1991-11-01 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
17 Kirill Vinogradov 1992-06-05 174 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
25 Leonid Arhipov 2002-12-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
33 Nikolay Mashichev 1988-12-05 175 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
Marek Satov 1993-07-10 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
27 Dmitri Kovtunovits 1991-05-11 178 cm 74 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
30 Aleksandr Volodin 1988-03-29 174 cm 70 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
34 Mark-Antonio Havier 2004-08-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
88 Jevgeni Baranov 2000-08-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
99 Vsevolod Zassuhhin 1999-01-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
German Ussov 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
12 Eduard Orehov 1989-12-06 190 cm 0 kg Thủ môn Estonia - 0/0 0/0 0
Artem Levizi 1993-03-02 180 cm 0 kg Thủ môn Nga - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Estonia Teine Liiga 14/06/2025 16:30 FC Nomme United U21 0 - 0 Tallinna JK Legion - Chi tiết
Estonia Teine Liiga 01/06/2025 16:30 Tallinna JK Legion 2 - 2 Tabasalu Charma H Chi tiết
Estonia Teine Liiga 29/05/2025 23:00 Laanemaa Haapsalu 1 - 3 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 25/05/2025 19:00 Johvi FC Lokomotiv 3 - 0 Tallinna JK Legion B Chi tiết
Estonia Teine Liiga 17/05/2025 16:30 Tallinna JK Legion 3 - 5 FC Maardu B Chi tiết
Estonia Teine Liiga 11/05/2025 21:00 Tallinna JK Legion 2 - 0 FC Kuressaare II T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 03/05/2025 16:30 Tabasalu Charma 1 - 0 Tallinna JK Legion B Chi tiết
Estonia Teine Liiga 26/04/2025 21:00 Trans Narva B 2 - 0 Tallinna JK Legion B Chi tiết
Estonia Teine Liiga 19/04/2025 23:00 Tallinna JK Legion 1 - 0 Tartu Kalev T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 13/04/2025 19:00 FC Kuressaare II 3 - 4 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 06/04/2025 19:00 Tallinna JK Legion 1 - 1 Johvi FC Lokomotiv H Chi tiết
Estonia Teine Liiga 29/03/2025 00:00 FC Maardu 2 - 3 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 16/03/2025 00:00 Tallinna JK Legion 2 - 2 Laanemaa Haapsalu H Chi tiết
Estonia Teine Liiga 08/03/2025 22:00 Paide Linnameeskond B 2 - 4 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Estonia Teine Liiga 28/02/2025 00:00 Tallinna JK Legion 2 - 2 FC Nomme United U21 H Chi tiết
Estonia Winter Tournament 15/02/2025 19:00 Tallinna JK Legion 2 - 0 Tabasalu Charma T Chi tiết
Estonia Winter Tournament 09/02/2025 21:00 Paide Linnameeskond B 1 - 3 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Estonia Winter Tournament 02/02/2025 22:00 Tallinna JK Legion 0 - 6 Tartu Kalev B Chi tiết
Estonia Winter Tournament 19/01/2025 20:00 Nomme JK Kalju II 1 - 3 Tallinna JK Legion T Chi tiết
Hạng 2 Estonia 24/11/2024 17:30 FC Elva 6 - 0 Tallinna JK Legion B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga

Estonia Teine Liiga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
16:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 3 55% 5 -
29/05/2025
23:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
25/05/2025
19:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
17/05/2025
16:30
3 - 5
(HT: 0-3)
- 1 46% 7 -
11/05/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 62% 18 -
03/05/2025
16:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 41% 6 -
26/04/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 47% 7 -
19/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 8 -
13/04/2025
19:00
3 - 4
(HT: 2-3)
- - - - -
06/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 5 58% 6 -
29/03/2025
00:00
2 - 3
(HT: 2-2)
- 3 63% 7 -
16/03/2025
00:00
2 - 2
(HT: 0-2)
- 2 57% 12 -
08/03/2025
22:00
2 - 4
(HT: 1-3)
- 3 45% 4 -
28/02/2025
00:00
2 - 2
(HT: 0-1)
- 2 49% 10 -
Estonia Winter Tournament

Estonia Winter Tournament

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/02/2025
19:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 3 -
09/02/2025
21:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 2 - 3 -
02/02/2025
22:00
0 - 6
(HT: 0-1)
- 1 - 6 -
19/01/2025
20:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 2 - 1 -
Hạng 2 Estonia

Hạng 2 Estonia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/11/2024
17:30
6 - 0
(HT: 3-0)
- 4 55% 6 -
17/11/2024
17:30
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 36% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng