
Paide Linnameeskond B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 11 | 26 | 40 | -14 | 33% | 6% | 61% | 1.45 | 2.22 | 19 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 8 | 40 | 42 | -2 | 33% | 22% | 45% | 2.22 | 2.33 | 22 |
2022 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 10 | 35 | 41 | -6 | 45% | 0% | 56% | 1.95 | 2.28 | 24 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 8 | 40 | 47 | -7 | 50% | 6% | 45% | 2.22 | 2.61 | 28 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 33% | 0% | 67% | 2 | 3.67 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2020 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 7 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 50% | 50% | 0% | 4 | 1.5 | 4 |
2019 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 10 | 30 | 52 | -22 | 22% | 22% | 56% | 1.67 | 2.89 | 16 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 9 | 30 | 34 | -4 | 39% | 11% | 50% | 1.67 | 1.89 | 23 |
2018 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 12 | 24 | 41 | -17 | 28% | 6% | 67% | 1.33 | 2.28 | 16 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 12 | 21 | 53 | -32 | 17% | 17% | 67% | 1.17 | 2.95 | 12 |
2017 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 8 | 27 | 32 | -5 | 28% | 28% | 45% | 1.5 | 1.78 | 20 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 12 | 23 | 47 | -24 | 22% | 11% | 67% | 1.28 | 2.61 | 14 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 12/07/2025 19:00 | Paide Linnameeskond B | 0 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Trans Narva B | 0 - 0 | Paide Linnameeskond B | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Paide Linnameeskond B | 2 - 3 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/05/2025 23:00 | FC Maardu | 3 - 0 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/05/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 1 - 0 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 18/05/2025 21:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 3 | Paide Linnameeskond B | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/05/2025 23:00 | FC Nomme United U21 | 3 - 2 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 05/05/2025 23:00 | Paide Linnameeskond B | 3 - 4 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 28/04/2025 22:00 | FC Kuressaare II | 0 - 2 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 16:30 | Paide Linnameeskond B | 1 - 4 | FC Maardu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 13/04/2025 16:30 | Tartu Kalev | 5 - 0 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 3 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/03/2025 22:00 | Paide Linnameeskond B | 0 - 6 | FC Nomme United U21 | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/03/2025 00:00 | Paide Linnameeskond B | 3 - 2 | Tabasalu Charma | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 08/03/2025 22:00 | Paide Linnameeskond B | 2 - 4 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/03/2025 22:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 1 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 16/02/2025 22:00 | Tartu Kalev | 4 - 1 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 09/02/2025 21:00 | Paide Linnameeskond B | 1 - 3 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 03/02/2025 00:00 | Nomme JK Kalju II | 2 - 1 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 25/01/2025 19:30 | Paide Linnameeskond B | 0 - 0 | Tabasalu Charma | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 46% | 4 | - | ||
29/05/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 43% | 6 | - | ||
25/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 36% | 7 | - | ||
12/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
05/05/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | 58% | 4 | - | ||
28/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 16:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 16:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 16:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 22:00 | 0 - 6 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | 2 | - | ||
17/03/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 56% | - | - | ||
08/03/2025 22:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 9 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
03/02/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Hạng 2 Estonia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|