Chi tiết trận đấu Babrungas vs FK Minija, 19:00 ngày 08/03 - LiveScore | Lithuania I Lyga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Babrungas
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
FK Minija
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
3
7
Sút bóng
12
4
Sút cầu môn
7
80
Tấn công
88
33
Tấn công nguy hiểm
45
3
Sút ngoài cầu môn
5
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 14% | 1~15 | 18% | 6% |
15% | 5% | 16~30 | 5% | 8% |
12% | 22% | 31~45 | 21% | 22% |
14% | 17% | 46~60 | 10% | 20% |
22% | 11% | 61~75 | 29% | 24% |
15% | 28% | 76~90 | 13% | 20% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.6 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
4.9 | Phạt góc | 6.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
49% | Phạm lỗi | 49.3% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Babrungas 1
Hòa 3
FK Minija 4
14/09/2024 LIT D2
FK Minija
0 (0)
4 (3)
Babrungas 26/04/2024 LIT D2
Babrungas
0 (0)
0 (0)
FK Minija 04/11/2023 LIT D2
FK Minija
1 (1)
3 (2)
Babrungas 23/06/2023 LIT D2
Babrungas
1 (0)
1 (0)
FK Minija 29/10/2022 LIT D2
FK Minija
1 (0)
1 (1)
Babrungas 24/06/2022 LIT D2
Babrungas
3 (1)
0 (0)
FK Minija 21/08/2021 LIT D2
Babrungas
1 (1)
4 (0)
FK Minija 24/04/2021 LIT D2
FK Minija
1 (1)
3 (3)
Babrungas Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Babrungas
22/02/2025 INT CF
FK Tauras Taurage
1 (1)
0 (0)
Babrungas 19/01/2025 INT CF
Grobina
6 (0)
1 (0)
Babrungas 08/11/2024 LIT D2
Babrungas
0 (0)
0 (0)
Atomsfera Mazeikiai 03/11/2024 LIT D2
Banga Gargzdai B
1 (0)
1 (0)
Babrungas 30/10/2024 LIT D2
Babrungas
0 (0)
0 (0)
NFA Kaunas Phong độ FK Minija
08/11/2024 LIT D2
FK Minija
1 (1)
1 (0)
FK Panevezys B 02/11/2024 LIT D2
Atomsfera Mazeikiai
2 (1)
1 (0)
FK Minija 29/10/2024 LIT D2
FK Minija
0 (0)
1 (0)
FK Riteriai 25/10/2024 LIT D2
FK Minija
1 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B 20/10/2024 LIT D2
Hegelmann Litauen II
1 (1)
0 (0)
FK Minija So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.91 2.38 6
1.91 2.38 6
1.91 2.38 6
Crown
1.98 2.24 5
2.03 2.22 4.85
6.3 1.12 9.7
18Bet
2 2.4 6
2 2.4 6
5 1.28 8.25
Ladbrokes
1.91 2.5 5.25
2 2.37 5.25
2 2.37 5.25
Easybet
2.3 2.1 5
6.3 1.12 9.7
188bet
1.98 2.24 5
2.03 2.22 4.85
6.3 1.12 9.7
wewbet
2.21 2.01 4.26
5.65 1.12 8.85
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5/3 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Crown | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5/3 | First: 0.84 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5/3 | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Easybet | First: 0.89 Live: Run: | 2.5 | First: 0.88 Live: Run: |
10BET | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.81 Live: 0.82 Run: 0.82 |
188bet | First: 0.87 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.78 Live: Run: | 2.5 | First: 0.96 Live: Run: |
Ladbrokes | First: 0.67 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
BWin | First: 0.66 Live: 0.68 Run: 0.68 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Interwetten | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Crown | First: 0.76 Live: 1.03 Run: 1.03 | +1 | First: 0.94 Live: 0.67 Run: 0.67 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.97 Run: 0.97 | +1/1.5 | First: 0.87 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.85 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.92 Live: Run: |
188bet | First: 0.77 Live: 1.04 Run: 1.04 | +1 | First: 0.95 Live: 0.68 Run: 0.68 |
wewbet | First: 0.80 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.94 Live: Run: |