
FK Minija
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 67% | 20% | 13% | 1.93 | 0.87 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.6 | 18 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 40% | 27% | 33% | 0.87 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 14 | 28 | -14 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 1.87 | 11 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 23 | 24 | -1 | 31% | 15% | 54% | 1.77 | 1.85 | 14 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 35 | -20 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 2.69 | 11 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 2.33 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 100% | 0% | 0% | 4.5 | 0.5 | 6 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 36% | 36% | 29% | 1.64 | 1.29 | 20 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 7 | 31 | 32 | -1 | 43% | 7% | 50% | 2.22 | 2.29 | 19 |
2016 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | 13 | 14 | 49 | -35 | 13% | 0% | 87% | 0.93 | 3.27 | 6 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 13 | 13 | 74 | -61 | 7% | 7% | 87% | 0.87 | 4.93 | 4 |
2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24% | 30% | 47% | 1.88 | 1.82 | 17 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 13 | 14 | 43 | -29 | 12% | 12% | 77% | 0.82 | 2.53 | 8 |
2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | 9 | 10 | 35 | -25 | 25% | 0% | 75% | 0.83 | 2.92 | 9 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 9 | 7 | 42 | -35 | 0% | 25% | 75% | 0.58 | 3.5 | 3 |
2010 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.85 | 15 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 11 | 10 | 27 | -17 | 14% | 7% | 79% | 0.72 | 1.93 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Pierre Okende | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Deividas Pipiras | 2005-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kohei Yoshida | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nark Leao De Miranda | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gabriel Glugovskis Penna Martins | 2003-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tobi Sabitu | 2002-05-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mantas Gedutis | 2005-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edgaras Drasutis | 1996-04-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matas Keblys | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bekaye Diawara | 2002-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mali | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ernestas Mockus | 2000-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vilius Kazlauskas | 1999-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Deividas Siusa | 1999-08-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 30/05/2025 22:00 | Siauliai B | 4 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 18:00 | FK Minija | 2 - 0 | FK Panevezys B | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 21/05/2025 22:30 | FK Minija | 0 - 1 | Dziugas Telsiai | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/05/2025 19:00 | Hegelmann Litauen II | 0 - 1 | FK Minija | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 10/05/2025 18:00 | FK Minija | 2 - 0 | FK Kauno Zalgiris II | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/05/2025 22:00 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 1 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 29/04/2025 22:00 | Nevezis | 1 - 3 | FK Minija | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/04/2025 18:00 | FK Minija | 1 - 3 | Ekranas Panevezys | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 19/04/2025 19:00 | Atomsfera Mazeikiai | 0 - 1 | FK Minija | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 05/04/2025 18:00 | FK Minija | 2 - 1 | Nevezis | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 29/03/2025 19:00 | FK Tauras Taurage | 3 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 15/03/2025 19:00 | FK Minija | 0 - 4 | FK Neptunas Klaipeda | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/03/2025 19:00 | Babrungas | 1 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | FK Minija | 1 - 1 | FK Panevezys B | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/11/2024 20:00 | Atomsfera Mazeikiai | 2 - 1 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 29/10/2024 23:00 | FK Minija | 0 - 1 | FK Riteriai | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 25/10/2024 22:00 | FK Minija | 1 - 0 | Banga Gargzdai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 20/10/2024 17:00 | Hegelmann Litauen II | 1 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/10/2024 22:00 | NFA Kaunas | 5 - 0 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/09/2024 18:00 | FK Minija | 0 - 0 | Nevezis | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|