Chi tiết trận đấu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B, 16:30 ngày 25/05 - LiveScore | Estonia Teine Liiga

25/05 - 16:30
1 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Tabasalu Charma

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Paide Linnameeskond B

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

5

1

Thẻ vàng

N/A

10

Sút bóng

12

6

Sút cầu môn

5

146

Tấn công

172

84

Tấn công nguy hiểm

96

4

Sút ngoài cầu môn

7

44%

TL kiểm soát bóng

56%

40%

TL kiểm soát bóng(HT)

60%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
5% 16% 1~15 11% 9%
11% 12% 16~30 13% 12%
17% 29% 31~45 16% 16%
26% 18% 46~60 23% 17%
11% 10% 61~75 16% 17%
26% 12% 76~90 17% 26%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 3.2
8.7 Sút cầu môn(OT) 11.8
4.9 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 2.8
46.4% Phạm lỗi 53.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Tabasalu Charma 4
Hòa 1
Paide Linnameeskond B 5
17/03/2025 EST D3
Paide Linnameeskond B
3 (2)
2 (1)
Tabasalu Charma
25/01/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
2 (2)
5 (2)
Tabasalu Charma
05/11/2024 EST D2
Paide Linnameeskond B
3 (2)
3 (1)
Tabasalu Charma
05/08/2024 EST D2
Tabasalu Charma
1 (1)
3 (2)
Paide Linnameeskond B
11/05/2024 EST D2
Paide Linnameeskond B
3 (1)
0 (0)
Tabasalu Charma
17/03/2024 EST D2
Tabasalu Charma
0 (0)
1 (0)
Paide Linnameeskond B
17/02/2024 INT CF
Tabasalu Charma
3 (0)
0 (0)
Paide Linnameeskond B
03/11/2023 EST D2
Tabasalu Charma
4 (1)
2 (2)
Paide Linnameeskond B
02/07/2023 EST D2
Paide Linnameeskond B
0 (0)
1 (0)
Tabasalu Charma
01/05/2023 EST D2
Paide Linnameeskond B
0 (0)
5 (2)
Tabasalu Charma

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Tabasalu Charma

17/05/2025 EST D3
Tabasalu Charma
2 (0)
1 (0)
Trans Narva B
10/05/2025 EST D3
Johvi FC Lokomotiv
2 (0)
2 (0)
Tabasalu Charma
03/05/2025 EST D3
Tabasalu Charma
1 (0)
0 (0)
Tallinna JK Legion
26/04/2025 EST D3
Laanemaa Haapsalu
1 (0)
2 (1)
Tabasalu Charma
19/04/2025 EST D3
Tabasalu Charma
2 (1)
0 (0)
FC Nomme United U21

Phong độ Paide Linnameeskond B

18/05/2025 EST D3
Johvi FC Lokomotiv
3 (0)
3 (1)
Paide Linnameeskond B
12/05/2025 EST D3
FC Nomme United U21
3 (0)
2 (1)
Paide Linnameeskond B
05/05/2025 EST D3
Paide Linnameeskond B
3 (1)
4 (1)
Trans Narva B
28/04/2025 EST D3
FC Kuressaare II
0 (0)
2 (1)
Paide Linnameeskond B
19/04/2025 EST D3
Paide Linnameeskond B
1 (0)
4 (2)
FC Maardu

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.63 2.6 2.88
2.4 2.75 3
2.4 2.75 3
Crown
2.35 2.44 3.15
2.35 2.67 2.86
2.35 2.67 2.86
18Bet
2.55 2.55 2.8
2.45 2.85 2.95
2.45 2.85 2.95
Ladbrokes
2.4 2.5 3.25
2.45 2.7 2.9
2.45 2.7 2.9
188bet
2.35 2.44 3.15
2.35 2.67 2.86
2.35 2.67 2.86
wewbet
2.52 2.6 2.94
2.56 2.59 2.89
2.56 2.59 2.89

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
3.5
First: 0.80
Live: 0.95
Run: 0.95
Crown
First: 0.95
Live: 0.60
Run: 0.60
3.5
First: 0.75
Live: 1.11
Run: 1.11
18Bet
First: 0.86
Live: 0.80
Run: 0.80
3.5
First: 0.67
Live: 0.85
Run: 0.85
10BET
First: 0.87
Live: 0.74
Run: 0.74
3.5
First: 0.74
Live: 0.90
Run: 0.90
188bet
First: 0.96
Live: 0.61
Run: 0.61
3.5
First: 0.76
Live: 1.12
Run: 1.12
wewbet
First: 0.86
Live: 0.82
Run: 0.82
3.5/4
First: 0.88
Live: 0.92
Run: 0.92
Ladbrokes
First: 0.40
Live: 0.55
Run: 0.55
2.5
First: 1.80
Live: 1.30
Run: 1.30
pinnacle
First: 0.85
Live: 0.77
Run: 0.77
3.5/4
First: 0.83
Live: 0.94
Run: 0.94
BWin
First: 0.95
Live: 1.20
Run: 1.20
3.5
First: 0.73
Live: 0.60
Run: 0.60
Interwetten
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
3.5
First: 0.70
Live: 0.85
Run: 0.85

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
+0
First: 1.00
Live: 0.95
Run: 0.95
Crown
First: 0.93
Live: 1.00
Run: 1.00
+0.5
First: 0.77
Live: 0.70
Run: 0.70
18Bet
First: 0.67
Live: 0.83
Run: 0.83
+0
First: 0.86
Live: 0.81
Run: 0.81
188bet
First: 0.94
Live: 1.01
Run: 1.01
+0.5
First: 0.78
Live: 0.71
Run: 0.71
wewbet
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
+0/0.5
First: 0.89
Live: 0.86
Run: 0.86
pinnacle
First: 0.82
Live: 0.88
Run: 0.88
+0/0.5
First: 0.89
Live: 0.83
Run: 0.83