
Tabasalu Charma
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 8 | 44 | 33 | 11 | 56% | 0% | 45% | 2.45 | 1.83 | 30 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45% | 6% | 50% | 2.06 | 2.06 | 25 |
2022 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 1 | 72 | 17 | 55 | 78% | 17% | 6% | 4 | 0.95 | 45 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 6 | 48 | 33 | 15 | 61% | 6% | 33% | 2.67 | 1.83 | 34 |
2021 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2 | 1 |
2020 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | -2 | 33% | 33% | 33% | 2 | 2.67 | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39% | 11% | 50% | 2.17 | 1.95 | 23 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 10 | 37 | 43 | -6 | 33% | 11% | 56% | 2.06 | 2.39 | 20 |
2011 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 22 | 24 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.69 | 1.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 8% | 54% | 39% | 0.77 | 1.92 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Estonian | 25/07/2025 23:00 | Tartu JK Tammeka | 0 - 0 | Tabasalu Charma | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 0 - 0 | Laanemaa Haapsalu | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Tallinna JK Legion | 2 - 2 | Tabasalu Charma | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/05/2025 00:00 | Tabasalu Charma | 2 - 1 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/05/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 1 - 0 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 2 - 1 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Johvi FC Lokomotiv | 2 - 2 | Tabasalu Charma | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 1 - 0 | Tallinna JK Legion | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 2 | Tabasalu Charma | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 2 - 0 | FC Nomme United U21 | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/04/2025 23:00 | Tabasalu Charma | 1 - 3 | Johvi FC Lokomotiv | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 3 - 2 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/03/2025 21:00 | Trans Narva B | 1 - 0 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/03/2025 00:00 | Paide Linnameeskond B | 3 - 2 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 09/03/2025 00:00 | Tartu Kalev | 1 - 0 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/03/2025 22:00 | Tabasalu Charma | 1 - 2 | FC Maardu | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 15/02/2025 19:00 | Tallinna JK Legion | 2 - 0 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 09/02/2025 19:00 | Tabasalu Charma | 1 - 2 | Nomme JK Kalju II | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 02/02/2025 20:00 | Tabasalu Charma | 0 - 0 | Keila JK | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 25/01/2025 19:30 | Paide Linnameeskond B | 0 - 0 | Tabasalu Charma | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 5 | - | ||
30/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 60% | 9 | - | ||
25/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
17/05/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
10/05/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 6 | - | ||
26/04/2025 16:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
06/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 3 | - | ||
17/03/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 56% | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 3 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
09/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | 1 | - | ||
02/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 5 | - |

Hạng 2 Estonia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|