Chi tiết trận đấu FC Maardu vs Tallinna JK Legion, 00:00 ngày 29/03 - LiveScore | Estonia Teine Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FC Maardu
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tallinna JK Legion
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
2
13
Sút bóng
7
6
Sút cầu môn
4
99
Tấn công
74
58
Tấn công nguy hiểm
36
7
Sút ngoài cầu môn
3
63%
TL kiểm soát bóng
37%
56%
TL kiểm soát bóng(HT)
44%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 16% | 16% |
17% | 8% | 16~30 | 26% | 7% |
16% | 18% | 31~45 | 13% | 14% |
13% | 20% | 46~60 | 10% | 7% |
25% | 27% | 61~75 | 10% | 18% |
19% | 13% | 76~90 | 23% | 34% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 2.5 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
8.5 | Phạt góc | 5.2 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.3 |
59.7% | Phạm lỗi | 48.6% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
FC Maardu 5
Hòa 1
Tallinna JK Legion 2
21/02/2021 Est WT
Tallinna JK Legion
7 (2)
2 (1)
FC Maardu 25/01/2020 Est WT
FC Maardu
0 (0)
2 (0)
Tallinna JK Legion 21/09/2014 EST D3
Tallinna JK Legion
5 (4)
1 (1)
FC Maardu 20/08/2014 EST D3
FC Maardu
2 (2)
1 (1)
Tallinna JK Legion 12/06/2014 EST D3
Tallinna JK Legion
0 (0)
6 (2)
FC Maardu 16/03/2014 EST D3
FC Maardu
4 (1)
1 (1)
Tallinna JK Legion 04/08/2012 EST D3
FC Maardu
2 (1)
2 (1)
Tallinna JK Legion 14/04/2012 EST D3
Tallinna JK Legion
2 (1)
1 (0)
FC Maardu Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FC Maardu
15/03/2025 EST D3
FC Kuressaare II
0 (0)
3 (3)
FC Maardu 08/03/2025 EST D3
FC Maardu
1 (0)
0 (0)
Johvi FC Lokomotiv 01/03/2025 EST D3
Tabasalu Charma
1 (1)
2 (1)
FC Maardu 16/02/2025 Est WT
Nomme JK Kalju II
0 (0)
4 (0)
FC Maardu 02/02/2025 Est WT
FC Maardu
0 (0)
0 (0)
Vaprus Parnu II Phong độ Tallinna JK Legion
16/03/2025 EST D3
Tallinna JK Legion
2 (0)
2 (2)
Laanemaa Haapsalu 08/03/2025 EST D3
Paide Linnameeskond B
2 (1)
4 (3)
Tallinna JK Legion 28/02/2025 EST D3
Tallinna JK Legion
2 (0)
2 (1)
FC Nomme United U21 15/02/2025 Est WT
Tallinna JK Legion
2 (0)
0 (0)
Tabasalu Charma 09/02/2025 Est WT
Paide Linnameeskond B
1 (0)
3 (1)
Tallinna JK Legion So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.8 2.75 5
1.8 2.6 6
1.8 2.6 6
Crown
1.88 2.37 5.1
1.72 2.57 5.5
1.72 2.57 5.5
18Bet
1.67 2.7 6
1.82 2.6 6
1.82 2.6 6
Ladbrokes
1.75 2.8 5
1.75 2.7 5.75
1.75 2.7 5.75
188bet
1.88 2.37 5.1
1.72 2.57 5.5
1.72 2.57 5.5
wewbet
1.82 2.46 5.95
1.78 2.54 5.9
1.78 2.54 5.9
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.90 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5 | First: 0.67 Live: 0.77 Run: 0.77 |
10BET | First: 0.90 Live: 0.72 Run: 0.72 | 3.5 | First: 0.71 Live: 0.93 Run: 0.93 |
188bet | First: 0.91 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3 | First: 0.81 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3 | First: 0.86 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.33 Live: 0.48 Run: 0.48 | 2.5 | First: 2.00 Live: 1.50 Run: 1.50 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.77 Run: 0.77 |
BWin | First: 0.85 Live: 1.15 Run: 1.15 | 3.5 | First: 0.83 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 1.20 Run: 1.20 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Crown | First: 0.88 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0.5 | First: 0.82 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.64 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0.5 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 |
188bet | First: 0.89 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.99 Run: 0.99 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0.5 | First: 0.88 Live: 0.96 Run: 0.96 |
pinnacle | First: 0.75 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.96 Live: 0.76 Run: 0.76 |