
FC Maardu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 2.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 11 | 19 | 58 | -39 | 17% | 22% | 61% | 1.06 | 3.22 | 13 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 16 | 11 | 60 | -49 | 6% | 6% | 89% | 0.61 | 3.33 | 4 |
2018 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 2 | 73 | 13 | 60 | 83% | 6% | 11% | 4.06 | 0.72 | 46 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 5 | 52 | 26 | 26 | 72% | 0% | 28% | 2.89 | 1.45 | 39 |
2017 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 3 | 53 | 22 | 31 | 72% | 11% | 17% | 2.95 | 1.22 | 41 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 3 | 40 | 22 | 18 | 67% | 17% | 17% | 2.22 | 1.22 | 39 |
2016 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 6 | 48 | 30 | 18 | 56% | 11% | 33% | 2.67 | 1.67 | 32 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 8 | 35 | 45 | -10 | 33% | 22% | 45% | 1.95 | 2.5 | 22 |
2015 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 5 | 45 | 15 | 30 | 67% | 6% | 28% | 2.5 | 0.83 | 37 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 2 | 48 | 23 | 25 | 78% | 11% | 11% | 2.67 | 1.28 | 44 |
2014 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 9 | 34 | 40 | -6 | 50% | 0% | 50% | 1.89 | 2.22 | 27 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 8 | 40 | 45 | -5 | 45% | 11% | 45% | 2.22 | 2.5 | 26 |
2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 30 | 28 | 2 | 39% | 23% | 39% | 2.31 | 2.15 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 32 | 33 | -1 | 31% | 8% | 62% | 2.46 | 2.54 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Tartu Kalev | 0 - 0 | FC Maardu | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 5 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/05/2025 23:00 | FC Maardu | 3 - 0 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/05/2025 20:00 | FC Maardu | 2 - 0 | FC Nomme United U21 | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 16:30 | Tallinna JK Legion | 3 - 5 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Trans Narva B | 1 - 0 | FC Maardu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | FC Maardu | 0 - 1 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 23:00 | FC Maardu | 6 - 1 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 16:30 | Paide Linnameeskond B | 1 - 4 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/04/2025 23:00 | FC Maardu | 5 - 1 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 05/04/2025 16:50 | FC Nomme United U21 | 1 - 3 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/03/2025 00:00 | FC Maardu | 2 - 3 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 15/03/2025 20:00 | FC Kuressaare II | 0 - 3 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 08/03/2025 22:00 | FC Maardu | 1 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/03/2025 22:00 | Tabasalu Charma | 1 - 2 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 16/02/2025 19:30 | Nomme JK Kalju II | 0 - 4 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 02/02/2025 01:00 | FC Maardu | 0 - 0 | Vaprus Parnu II | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 26/01/2025 20:00 | Johvi FC Lokomotiv | 0 - 0 | FC Maardu | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 19/01/2025 01:00 | FC Nomme United U21 | 0 - 0 | FC Maardu | - | Chi tiết |
Giao hữu | 04/02/2024 23:30 | Parnu JK | 1 - 4 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 3 - 5 (HT: 1-4) | - | 3 | 37% | 5 | - | ||
29/05/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 43% | 6 | - | ||
24/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 10 | - | ||
17/05/2025 16:30 | 3 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | 46% | 7 | - | ||
10/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 72% | 8 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 59% | 7 | - | ||
19/04/2025 16:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 61% | 6 | - | ||
05/04/2025 16:50 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 34% | 3 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 3 | 63% | 7 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 83% | 2 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 3 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 19:30 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
02/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2024 23:30 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 6 | - | ||
27/01/2024 19:00 | 1 - 5 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|