Chi tiết trận đấu Nữ Tammeka Tartu vs Nữ FC Flora Tallinn, 16:30 ngày 13/04 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nữ Tammeka Tartu
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ FC Flora Tallinn
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 18% | 1~15 | 10% | 18% |
13% | 16% | 16~30 | 17% | 6% |
19% | 19% | 31~45 | 18% | 6% |
13% | 14% | 46~60 | 18% | 18% |
19% | 12% | 61~75 | 17% | 31% |
15% | 16% | 76~90 | 17% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3.1 |
2 | Bàn thua | 0.8 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
5.3 | Phạt góc | 5.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 0.3 |
41.2% | Phạm lỗi | 56.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Nữ Tammeka Tartu 6
Hòa 0
Nữ FC Flora Tallinn 4
18/10/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (0)
2 (0)
Nữ FC Flora Tallinn 29/09/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (2)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu 06/07/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
6 (2)
1 (0)
Nữ Tammeka Tartu 13/04/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
0 (0)
5 (3)
Nữ FC Flora Tallinn 22/11/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
6 (1)
Nữ FC Flora Tallinn 31/08/2023 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu 17/06/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
2 (1)
Nữ FC Flora Tallinn 31/03/2023 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
2 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu 03/08/2022 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
6 (3)
2 (1)
Nữ FC Flora Tallinn 19/07/2022 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (4)
1 (0)
Nữ Tammeka Tartu Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nữ Tammeka Tartu
29/03/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (3)
4 (3)
Nữ Tammeka Tartu 16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu 22/11/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu 16/11/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
0 (0)
5 (3)
Nữ Tammeka Tartu 09/11/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
6 (2)
3 (1)
Nữ JK Tallinna Kalev Phong độ Nữ FC Flora Tallinn
28/03/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
4 (1)
0 (0)
FC Elva (W) 23/03/2025 INT CF
Nữ FC Flora Tallinn
5 (2)
0 (0)
Saku Sporting (W) 16/03/2025 INT CF
PK-35 Vantaa (W)
2 (0)
0 (0)
Nữ FC Flora Tallinn 07/03/2025 INT CF
Nữ FC Flora Tallinn
1 (0)
4 (1)
Nữ HJK Helsinki 22/11/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (4)
0 (0)
Saku Sporting (W) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
21 9.5 1.08
17 9.5 1.11
17 9.5 1.11
18Bet
16 12.5 1.02
15 9 1.08
15 9 1.08
10BET
13 8.2 1.05
13 7.6 1.08
13 7.6 1.08
Bwin
16 8.75 1.09
16 8.75 1.09
16 8.75 1.09
Nordicbet
13 10 1.07
13 10 1.07
13 10 1.07
Pinnacle
16.49 13.36 1.04
12.05 10.29 1.08
12.05 10.29 1.08
Ladbrokes
15 8.5 1.09
15 8.5 1.09
15 8.5 1.09
Easybets
17 9 1.03
17 9.5 1.02
17 9.5 1.02
Wewbet
13.2 8.2 1.08
13.1 8.2 1.08
13.1 8.2 1.08
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.98 Run: 0.98 | 4.5 | First: 0.88 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 | 4.5 | First: 0.70 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Easybet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4/4.5 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.88 Run: 0.88 | 4 | First: 0.90 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | 4.5 | First: 0.76 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 | 3.5 | First: 1.62 Live: 1.62 Run: 1.62 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.77 Run: 0.77 | 4.5 | First: 0.77 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | --3 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.77 Run: 0.77 | --3 | First: 0.70 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.87 Run: 0.87 | --2.5/3 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 | --2.5/3 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 | --3 | First: 0.75 Live: 0.91 Run: 0.91 |