Chi tiết trận đấu Ekranas Panevezys vs Siauliai B, 23:00 ngày 18/04 - LiveScore | Lithuania I Lyga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Ekranas Panevezys
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Siauliai B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
23
Sút bóng
7
14
Sút cầu môn
4
66
Tấn công
87
44
Tấn công nguy hiểm
36
9
Sút ngoài cầu môn
3
35%
TL kiểm soát bóng
65%
31%
TL kiểm soát bóng(HT)
69%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 5% | 16% |
5% | 12% | 16~30 | 11% | 8% |
21% | 12% | 31~45 | 21% | 25% |
13% | 18% | 46~60 | 11% | 20% |
16% | 20% | 61~75 | 23% | 8% |
27% | 25% | 76~90 | 26% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.2 |
2.4 | Bàn thua | 1.8 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
2.8 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
49.5% | Phạm lỗi | 53% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Ekranas Panevezys 0
Hòa 1
Siauliai B 5
08/11/2024 LIT D2
Ekranas Panevezys
2 (1)
4 (1)
Siauliai B 22/06/2024 LIT D2
Siauliai B
0 (0)
2 (1)
Ekranas Panevezys 28/10/2023 LIT D2
Ekranas Panevezys
2 (1)
3 (1)
Siauliai B 11/06/2023 LIT D2
Siauliai B
3 (3)
5 (3)
Ekranas Panevezys 02/09/2022 LIT D2
Ekranas Panevezys
1 (0)
3 (0)
Siauliai B 01/05/2022 LIT D2
Siauliai B
1 (0)
1 (0)
Ekranas Panevezys Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Ekranas Panevezys
04/04/2025 LIT D2
FK Panevezys B
2 (1)
0 (0)
Ekranas Panevezys 30/03/2025 LIT D2
Ekranas Panevezys
1 (1)
2 (1)
Hegelmann Litauen II 15/03/2025 LIT D2
FK Kauno Zalgiris II
1 (1)
0 (0)
Ekranas Panevezys 09/03/2025 LIT D2
Ekranas Panevezys
0 (0)
2 (0)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 22/02/2025 INT CF
Garr and Ava
1 (1)
1 (1)
Ekranas Panevezys Phong độ Siauliai B
06/04/2025 LIT D2
Siauliai B
1 (0)
2 (2)
Atomsfera Mazeikiai 28/03/2025 LIT D2
Nevezis
2 (2)
4 (2)
Siauliai B 16/03/2025 LIT D2
Siauliai B
0 (0)
0 (0)
FK Tauras Taurage 07/03/2025 LIT D2
FK Neptunas Klaipeda
5 (3)
1 (0)
Siauliai B 08/11/2024 LIT D2
Ekranas Panevezys
2 (1)
4 (1)
Siauliai B So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.42 2.29 3.68
2.59 1.95 4.47
Bet365
3 2.25 3
2.6 2.4 3.2
2.6 2.4 3.2
18Bet
3.05 2.15 2.85
2.7 2.4 3.2
2.45 2.05 4.8
Ladbrokes
3 2.25 2.9
2.75 2.37 3.1
2.7 1.91 4
Easybet
2.37 2.1 4.3
1.11 5.5 15
Mansion88
2.42 2.29 3.68
2.59 1.95 4.48
wewbet
3.1 2.16 2.97
2.69 2.32 3.14
2.47 1.83 4.3
pinnacle
2.79 2.34 2.98
1.18 4.86 14.95
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.92 Live: Run: | 3 | First: 0.90 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5/3 | First: 0.81 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Easybet | First: 0.84 Live: Run: | 2.5/3 | First: 0.93 Live: Run: |
Mansion88 | First: 0.92 Live: Run: | 3 | First: 0.90 Live: Run: |
10BET | First: 0.78 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5/3 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5/3 | First: 0.87 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.67 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.40 Run: 1.40 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 0.66 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.05 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Willhill | First: 0.67 Live: 0.67 Run: 0.67 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Interwetten | First: 0.65 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 1.05 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.06 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.78 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0 | First: 0.85 Live: 1.10 Run: 1.10 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0 | First: 0.72 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 1.00 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.78 Live: Run: |
Mansion88 | First: 1.06 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.78 Live: Run: |
wewbet | First: 0.90 Live: 0.63 Run: 0.63 | +0 | First: 0.80 Live: 1.12 Run: 1.12 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 0.79 Live: 0.93 Run: 0.93 |