Ekranas Panevezys

Ekranas Panevezys

HLV: Sân vận động: Aukstaitija Sức chứa: 10000 Thành lập: 1994-4-25

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 13 3 5 5 19 24 -5 23.1% 38.5% 38.5% 1.46 1.85 14
Đội nhà 6 2 2 2 12 12 0 33.3% 33.3% 33.3% 2 2 8
Đội khách 7 1 3 3 7 12 -5 14.3% 42.9% 42.9% 1 1.71 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 13 2 6 5 8 11 -3 15.4% 46.2% 38.5% 0.62 0.85 12
Đội nhà 6 1 2 3 5 7 -2 16.7% 33.3% 50.0% 0.83 1.17 5
Đội khách 7 1 4 2 3 4 -1 14.3% 57.1% 28.6% 0.43 0.57 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 14
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 14
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 11
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 13
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 1 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 1 % 20% %
Đội nhà 1 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 27
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 10
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 32

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Stephen Ademolu 1982-11-20 178 cm 75 kg Tiền đạo Canada - 0/0 0/0 0
16 Audrius Banevicius 1972-11-04 177 cm 77 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
28 Tadas Markevicius 1985-04-10 175 cm 70 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
36 Aurimas Marcinkevicius 1990-01-17 192 cm 80 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
Arnas Ribokas 1993-01-14 167 cm 0 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
Giedrius Tomkevicius 1984-02-09 181 cm 69 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
Zilvinas Kymantas 1990-01-16 187 cm 0 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
Marius Zabarauskas 1997-03-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
6 Kestutis Mykolaitis 182 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
8 Radvilas Jokubonis 1995-03-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
9 Tomas Dapkus 1992-04-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
10 Yevhenii Bidenko 2003-01-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
11 Mantas Uselis 1980-11-28 178 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
11 Andrius Sidlauskas 1984-10-30 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Latvia - 0/0 0/0 0
23 Donatas Petrauskas 182 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
27 Mamoudou Berte 2001-07-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bờ Biển Ngà - 0/0 0/0 0
70 Aurimas Vertelis 1986-09-06 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Aurimas Kucys 1981-02-22 189 cm 86 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Jonas Skinderis 1997-04-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Edgaras Baranauskas 1993-03-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Ernestas Gerasimovas 1999-06-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Adewale Obalola 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
Taras Hevlych 2000-05-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
Oluebube Miracle Oguduba 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
Ignas Chachlauskas 2006-04-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Imaizumi Ryoki 1999-04-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
3 Dainius Gleveckas 1977-03-05 186 cm 83 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
13 Mantvydas Ezerskis 2002-10-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
15 Dovydas Petrauskas 2005-07-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
18 Mantas Samusiovas 1978-09-08 185 cm 80 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
25 Oscar Reyes 1988-03-12 185 cm 75 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
30 Lauras Janusevicius 1983-07-06 177 cm 76 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
88 Rytis Pilotas 1992-12-17 181 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
99 Denys Chaplanov 2002-11-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Ukraine - 0/0 0/0 0
Mindaugas Gardzijauskas 1978-09-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Gerdas Aleksa 1981-06-04 182 cm 74 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Marius Skinderis 1974-10-13 190 cm 81 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Ereku Temitayo 2003-11-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Nigeria - 0/0 0/0 0
Yehor Rudenko 0 cm 0 kg Hậu vệ Ukraine - 0/0 0/0 0
1 Arvydas Skrupskis 1972-09-02 184 cm 89 kg Thủ môn Lithuania - 0/0 0/0 0
2 Giedrius Kvedaras 1991-07-09 194 cm 0 kg Thủ môn Lithuania - 0/0 0/0 0
12 Tadas Kauneckas 1986-03-31 193 cm 88 kg Thủ môn Lithuania - 0/0 0/0 0
Kornelijus Timofejevas 1992-07-25 196 cm 0 kg Thủ môn Lithuania - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania I Lyga 14/06/2025 16:00 FK Tauras Taurage 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 01/06/2025 20:00 Ekranas Panevezys 1 - 2 FK Neptunas Klaipeda B Chi tiết
Lithuania I Lyga 23/05/2025 23:00 Babrungas 5 - 1 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Lithuania I Lyga 23/05/2025 23:00 Babrungas 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 23/05/2025 23:00 Babrungas 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 23/05/2025 23:00 Babrungas 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 23/05/2025 23:00 Babrungas 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 16/05/2025 22:30 NFA Kaunas 0 - 1 Ekranas Panevezys T Chi tiết
Lithuania I Lyga 10/05/2025 18:00 TransINVEST Vilnius 2 - 0 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Cúp Lithuania 07/05/2025 23:30 Garr and Ava 1 - 0 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Lithuania I Lyga 04/05/2025 20:00 Ekranas Panevezys 1 - 1 FK Zalgiris Vilnius C H Chi tiết
Lithuania I Lyga 26/04/2025 18:00 FK Minija 1 - 3 Ekranas Panevezys T Chi tiết
Lithuania I Lyga 18/04/2025 23:00 Ekranas Panevezys 4 - 1 Siauliai B T Chi tiết
Lithuania I Lyga 04/04/2025 21:40 FK Panevezys B 2 - 0 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Lithuania I Lyga 30/03/2025 20:00 Ekranas Panevezys 1 - 2 Hegelmann Litauen II B Chi tiết
Lithuania I Lyga 15/03/2025 00:00 FK Kauno Zalgiris II 1 - 0 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Lithuania I Lyga 09/03/2025 21:00 Ekranas Panevezys 0 - 2 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija B Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 19:00 Garr and Ava 1 - 1 Ekranas Panevezys H Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 23:00 FK Zalgiris Vilnius 6 - 0 Ekranas Panevezys B Chi tiết
Giao hữu 01/02/2025 18:00 Ekranas Panevezys 0 - 4 Super Nova B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga

Lithuania I Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
20:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 0 -
23/05/2025
23:00
5 - 1
(HT: 3-1)
- 0 73% 12 -
16/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 47% 9 -
10/05/2025
18:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 19 -
04/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 9 -
26/04/2025
18:00
1 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
18/04/2025
23:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 1 35% 9 -
04/04/2025
21:40
2 - 0
(HT: 1-0)
- 4 45% 5 -
30/03/2025
20:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - 4 -
15/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 56% 5 -
09/03/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 0 - 2 -
08/11/2024
23:00
2 - 4
(HT: 1-1)
- 2 - 3 -
02/11/2024
18:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- 3 - 3 -
26/10/2024
18:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 5 -
19/10/2024
19:20
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
13/10/2024
19:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 5 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/05/2025
23:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
23:00
6 - 0
(HT: 3-0)
- - - 5 -
01/02/2025
18:00
0 - 4
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng