
Siauliai B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 31 | 31 | 0 | 33% | 33% | 33% | 2.07 | 2.07 | 20 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 16 | 35 | -19 | 27% | 7% | 67% | 1.07 | 2.33 | 13 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 9 | 13 | 23 | -10 | 27% | 13% | 60% | 0.87 | 1.53 | 14 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 40% | 7% | 53% | 1.33 | 2.07 | 19 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 14/06/2025 19:00 | FK Zalgiris Vilnius C | 0 - 0 | Siauliai B | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 30/05/2025 22:00 | Siauliai B | 4 - 0 | FK Minija | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 22:00 | Lietava Jonava | 3 - 1 | Siauliai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 20/05/2025 22:50 | FK Panevezys B | 0 - 4 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/05/2025 23:30 | Siauliai B | 1 - 1 | Hegelmann Litauen II | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/05/2025 19:00 | FK Kauno Zalgiris II | 5 - 2 | Siauliai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 27/04/2025 18:00 | Siauliai B | 0 - 4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/04/2025 23:00 | Ekranas Panevezys | 4 - 1 | Siauliai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 06/04/2025 17:00 | Siauliai B | 1 - 2 | Atomsfera Mazeikiai | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/03/2025 23:00 | Nevezis | 2 - 4 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/03/2025 18:00 | Siauliai B | 0 - 0 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 07/03/2025 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 5 - 1 | Siauliai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 07/03/2025 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 0 - 0 | Siauliai B | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | Ekranas Panevezys | 2 - 4 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/11/2024 00:00 | Siauliai B | 1 - 3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 25/10/2024 23:00 | Siauliai B | 3 - 1 | FK Tauras Taurage | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 21/10/2024 22:00 | FK Kauno Zalgiris II | 0 - 5 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 11/10/2024 23:00 | Siauliai B | 0 - 1 | FK Panevezys B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 05/10/2024 19:00 | Atomsfera Mazeikiai | 2 - 3 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 27/09/2024 23:00 | Siauliai B | 6 - 0 | Banga Gargzdai B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 31% | 4 | - | ||
24/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 8 | - | ||
20/05/2025 22:50 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 4 | - | ||
09/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 47% | 8 | - | ||
27/04/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | 2 | 37% | 8 | - | ||
18/04/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 35% | 9 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 2 | 46% | 12 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
07/03/2025 23:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
04/11/2024 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
25/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 7 | - | ||
21/10/2024 22:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 0 | 53% | 9 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 11 | - | ||
05/10/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2024 23:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 52% | 8 | - | ||
23/09/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/09/2024 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 27% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|