Chi tiết trận đấu Tadamon Sour vs Al Safa Beirut, 19:30 ngày 18/04 - LiveScore | VĐQG Li Băng
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Tadamon Sour
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Al Safa Beirut
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
6
Sút bóng
10
1
Sút cầu môn
6
77
Tấn công
79
50
Tấn công nguy hiểm
75
5
Sút ngoài cầu môn
4
44%
TL kiểm soát bóng
56%
52%
TL kiểm soát bóng(HT)
48%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 6% | 12% |
7% | 7% | 16~30 | 9% | 9% |
7% | 18% | 31~45 | 15% | 30% |
10% | 14% | 46~60 | 25% | 9% |
14% | 21% | 61~75 | 13% | 21% |
53% | 29% | 76~90 | 29% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.5 |
1.5 | Bàn thua | 0.3 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 6.1 |
3 | Phạt góc | 6.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 0.9 |
49.2% | Phạm lỗi | 54.6% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Tadamon Sour 6
Hòa 2
Al Safa Beirut 2
02/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour 04/11/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
4 (0)
1 (0)
Tadamon Sour 04/03/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (1)
3 (1)
Tadamon Sour 04/02/2023 LBN D1
Tadamon Sour
4 (2)
1 (0)
Al Safa Beirut 18/09/2022 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 15/01/2022 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 01/11/2020 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
2 (1)
Al Safa Beirut 24/02/2019 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
0 (0)
Al Safa Beirut 02/12/2018 LBN D1
Al Safa Beirut
2 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 13/01/2018 LBN D1
Tadamon Sour
1 (1)
1 (0)
Al Safa Beirut Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Tadamon Sour
12/04/2025 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
2 (1)
Al-Hikma 30/03/2025 LBN D1
Racing Beirut
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 15/03/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
4 (0)
Tadamon Sour 09/03/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour 02/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour Phong độ Al Safa Beirut
13/04/2025 LBN D1
Nejmeh Club
1 (1)
1 (1)
Al Safa Beirut 29/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
5 (3)
0 (0)
Al Nabi Sheet 15/03/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
1 (1)
1 (0)
Al Safa Beirut 08/03/2025 LBN D1
Shabab Al Ghazieh
0 (0)
4 (2)
Al Safa Beirut 02/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
5.75 4 1.48
7.5 4 1.4
7.5 4 1.4
18Bet
5.5 3.9 1.46
10.5 4.3 1.29
10.5 4.3 1.29
10BET
6.6 3.85 1.36
10 4 1.26
10 4 1.26
Bwin
7.75 4.1 1.35
8.5 4.1 1.34
8.5 4.1 1.34
Nordicbet
7.4 4.2 1.38
8.4 4.4 1.33
8.4 4.4 1.33
Pinnacle
6.93 4.15 1.36
10.75 4.82 1.25
10.75 4.82 1.25
Ladbrokes
7 4.33 1.35
9.5 4.2 1.3
9.5 4.2 1.3
Vcbet
6 3.8 1.44
9 4.1 1.3
9 4.1 1.3
Wewbet
7 4.21 1.28
8.45 4.05 1.25
8.45 4.05 1.25
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5 | First: 0.95 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.73 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Easybet | First: 1.11 Live: 1.11 Run: 1.11 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Vcbet | First: 0.79 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.82 Run: 0.82 |
10BET | First: 0.77 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.70 Run: 0.70 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.89 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 0.80 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.73 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0.5 | First: 1.08 Live: 1.03 Run: 1.03 |
18Bet | First: 0.68 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0.5 | First: 0.91 Live: 0.96 Run: 0.96 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.97 Run: 0.97 | --0.5 | First: 0.83 Live: 0.76 Run: 0.76 |