Chi tiết trận đấu Breidablik vs KR Reykjavik, 02:15 ngày 06/05 - LiveScore | VĐQG Iceland

06/05 - 02:15
3 - 3
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Breidablik

HLV: Halldor Arnason

Anton Ari Einarsson 1 Anton Ari Einarsson
Valgeir Valgeirsson 17 Valgeir Valgeirsson
Asgeir Helgi Orrason 4 Asgeir Helgi Orrason
Viktor Orn Margeirsson 21 Viktor Orn Margeirsson
Arnor Gauti Jonsson 6 Arnor Gauti Jonsson
Ludviksson Anton 13 Ludviksson Anton
Aron Bjarnason 11 Aron Bjarnason
Hoskuldur Gunnlaugsson 7 Hoskuldur Gunnlaugsson
Viktor Karl Einarsson 8 Viktor Karl Einarsson
Oli Valur Omarsson 9 Oli Valur Omarsson
Tobias Thomsen 77 Tobias Thomsen

KR Reykjavik

HLV: Oskar Hrafn Thorvaldsson

Halldor Snaer Georgsson 12 Halldor Snaer Georgsson
Gabriel Hrannar Eyjolfsson 21 Gabriel Hrannar Eyjolfsson
Finnur Tomas Palmason 7 Finnur Tomas Palmason
Julius Mar Juliusson 3 Julius Mar Juliusson
Hjalti Sigurdsson 28 Hjalti Sigurdsson
Aron Albertsson 29 Aron Albertsson
Aron Sigurdarson 11 Aron Sigurdarson
Matthias Praest Nielsen 16 Matthias Praest Nielsen
Jóhannes Kristinn Bjarnason 4 Jóhannes Kristinn Bjarnason
Luke Morgan Conrad Rae 17 Luke Morgan Conrad Rae
Eidur Gauti Saebjornsson 9 Eidur Gauti Saebjornsson

Thống kê trận đấu

9

Phạt góc

9

4

Thẻ vàng

2

18

Sút bóng

19

10

Sút cầu môn

5

101

Tấn công

75

55

Tấn công nguy hiểm

43

8

Sút ngoài cầu môn

14

9

Đá phạt trực tiếp

12

54%

TL kiểm soát bóng

46%

52%

TL kiểm soát bóng(HT)

48%

420

Chuyền bóng

351

81%

TL chuyền bóng thành công

75%

12

Phạm lỗi

9

4

Việt vị

2

2

Cứu thua

7

12

Tắc bóng

13

11

Rê bóng

8

18

Quả ném biên

16

1

Sút trúng cột dọc

N/A

12

Tắc bóng thành công

13

11

Cắt bóng

13

18

Chuyền dài

29

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6% 17% 1~15 5% 14%
14% 10% 16~30 15% 14%
17% 22% 31~45 17% 16%
25% 14% 46~60 7% 16%
10% 18% 61~75 30% 20%
25% 17% 76~90 25% 18%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3.8
0.9 Bàn thua 1.9
5.9 Sút cầu môn(OT) 11.7
9.3 Phạt góc 7.6
2.2 Thẻ vàng 2.4
11 Phạm lỗi 9
61.1% Kiểm soát bóng 59.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Breidablik 4
Hòa 0
KR Reykjavik 6
22/07/2024 ICE PR
Breidablik
4 (3)
2 (1)
KR Reykjavik
29/04/2024 ICE PR
KR Reykjavik
2 (0)
3 (0)
Breidablik
25/11/2023 INT CF
Breidablik
6 (3)
1 (0)
KR Reykjavik
01/10/2023 ICE PR
KR Reykjavik
4 (1)
3 (3)
Breidablik
06/08/2023 ICE PR
Breidablik
3 (1)
4 (2)
KR Reykjavik
13/05/2023 ICE PR
KR Reykjavik
0 (0)
1 (0)
Breidablik
09/12/2022 ICE PSC
Breidablik
3 (2)
4 (0)
KR Reykjavik
16/10/2022 ICE PR
Breidablik
0 (0)
1 (0)
KR Reykjavik
24/06/2022 ICE PR
Breidablik
4 (2)
0 (0)
KR Reykjavik
26/04/2022 ICE PR
KR Reykjavik
0 (0)
1 (0)
Breidablik

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Breidablik

27/04/2025 ICE PR
Vestri
0 (0)
1 (0)
Breidablik
24/04/2025 ICE PR
Breidablik
2 (1)
1 (0)
Stjarnan Gardabaer
18/04/2025 ICE CUP
Breidablik
5 (1)
0 (0)
Fjolnir
14/04/2025 ICE PR
Fram Reykjavik
4 (0)
2 (2)
Breidablik
06/04/2025 ICE PR
Breidablik
2 (2)
0 (0)
UMF Afturelding

Phong độ KR Reykjavik

28/04/2025 ICE PR
KR Reykjavik
5 (2)
0 (0)
IA Akranes
24/04/2025 ICE PR
Hafnarfjordur FH
2 (1)
2 (1)
KR Reykjavik
19/04/2025 ICE CUP
KR Reykjavik
11 (5)
0 (0)
KA Asvellir
15/04/2025 ICE PR
KR Reykjavik
3 (1)
3 (1)
Valur
06/04/2025 ICE PR
KA Akureyri
2 (2)
2 (2)
KR Reykjavik

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.08 2.67 3.48
2.21 2.75 3.26
2.21 2.75 3.26
Bet365
2 2.63 4.33
2.2 2.88 3.4
2.2 2.88 3.4
12bet
2.06 2.67 3.85
2.21 2.69 3.4
2.21 2.69 3.4
Crown
2.07 2.71 3.7
2.21 2.7 3.35
2.21 2.7 3.35
18Bet
1.95 2.8 4.6
2.2 2.9 3.6
2.2 2.9 3.6
Ladbrokes
2 2.7 4
2.2 2.7 3.4
2.2 2.7 3.4
Easybet
2.07 2.7 3.7
2.2 2.7 3.4
2.2 2.7 3.4
Mansion88
2.06 2.67 3.85
2.21 2.69 3.4
2.21 2.69 3.4
Interwetten
1.95 2.95 4.1
2.25 2.9 3.4
2.25 2.9 3.4
188bet
2.07 2.71 3.7
2.21 2.7 3.35
2.21 2.7 3.35
wewbet
2.04 2.73 3.73
2.21 2.72 3.28
2.21 2.72 3.28
pinnacle
1.94 2.81 4.64
2.19 3 3.74
2.19 3 3.74

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.91
Live: 0.82
Run: 0.82
4
First: 0.95
Live: 1.08
Run: 1.08
Bet365
First: 0.98
Live: 0.83
Run: 0.83
3.5
First: 0.88
Live: 1.03
Run: 1.03
12bet
First: 0.89
Live: 0.81
Run: 0.81
3.5
First: 0.93
Live: 1.07
Run: 1.07
Crown
First: 0.95
Live: 0.84
Run: 0.84
4
First: 0.85
Live: 1.02
Run: 1.02
18Bet
First: 0.81
Live: 0.79
Run: 0.79
3.5
First: 0.91
Live: 1.00
Run: 1.00
Easybet
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
4
First: 0.85
Live: 1.06
Run: 1.06
Vcbet
First: 0.86
Live: 0.82
Run: 0.82
4
First: 0.93
Live: 0.98
Run: 0.98
Mansion88
First: 0.94
Live: 0.81
Run: 0.81
3.5
First: 0.88
Live: 1.07
Run: 1.07
10BET
First: 0.79
Live: 0.95
Run: 0.95
3.5
First: 0.89
Live: 0.76
Run: 0.76
188bet
First: 0.96
Live: 0.81
Run: 0.81
4
First: 0.86
Live: 1.07
Run: 1.07
wewbet
First: 0.90
Live: 1.03
Run: 1.03
4
First: 0.92
Live: 0.83
Run: 0.83
Ladbrokes
First: 0.20
Live: 0.20
Run: 0.20
2.5
First: 3.00
Live: 3.00
Run: 3.00
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.84
Run: 0.84
3.5
First: 0.93
Live: 1.00
Run: 1.00
BWin
First: 1.15
Live: 1.10
Run: 1.10
4.5
First: 0.61
Live: 0.63
Run: 0.63
Willhill
First: 0.35
Live: 0.22
Run: 0.22
2.5
First: 2.10
Live: 3.00
Run: 3.00
Interwetten
First: 1.20
Live: 1.20
Run: 1.20
4.5
First: 0.60
Live: 0.60
Run: 0.60

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.08
Live: 0.88
Run: 0.88
+0.5
First: 0.78
Live: 1.00
Run: 1.00
Bet365
First: 1.05
Live: 0.90
Run: 0.90
+0.5
First: 0.75
Live: 0.90
Run: 0.90
12bet
First: 1.06
Live: 0.87
Run: 0.87
+0.5
First: 0.78
Live: 1.01
Run: 1.01
Crown
First: 0.76
Live: 0.90
Run: 0.90
+0/0.5
First: 1.06
Live: 0.98
Run: 0.98
18Bet
First: 0.93
Live: 0.81
Run: 0.81
+0.5
First: 0.79
Live: 0.94
Run: 0.94
Easybet
First: 0.76
Live: 0.89
Run: 0.89
+0/0.5
First: 1.06
Live: 0.89
Run: 0.89
Mansion88
First: 1.06
Live: 0.87
Run: 0.87
+0.5
First: 0.78
Live: 1.01
Run: 1.01
188bet
First: 0.77
Live: 0.91
Run: 0.91
+0/0.5
First: 1.07
Live: 0.99
Run: 0.99
wewbet
First: 1.04
Live: 0.89
Run: 0.89
+0.5
First: 0.78
Live: 0.97
Run: 0.97
pinnacle
First: 0.94
Live: 0.85
Run: 0.85
+0.5
First: 0.80
Live: 0.97
Run: 0.97
Interwetten
First: 0.95
Live: 1.20
Run: 1.20
+0.5
First: 0.75
Live: 0.60
Run: 0.60