KR Reykjavik

KR Reykjavik

HLV: Oskar Hrafn Thorvaldsson Sân vận động: KR-vollur Stadium Sức chứa: 5400 Thành lập: 1899-2-16

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 3 2 4 18 19 -1 33.3% 22.2% 44.4% 2 2.11 11
Đội nhà 5 0 1 4 8 13 -5 0.0% 20.0% 80.0% 1.6 2.6 1
Đội khách 4 3 1 0 10 6 4 75.0% 25.0% 0.0% 2.5 1.5 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 3 3 3 9 8 1 33.3% 33.3% 33.3% 1 0.89 12
Đội nhà 5 1 1 3 4 6 -2 20.0% 20.0% 60.0% 0.8 1.2 4
Đội khách 4 2 2 0 5 2 3 50.0% 50.0% 0.0% 1.25 0.5 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 3 0 6 3 0 -3 33.3% 0% 66.7% 10
Đội nhà 5 0 0 5 0 0 -5 0% 0% 100% 12
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 5
Đội nhà 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 9
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 1 % 11.1% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 76
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 11
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 75

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 3 0 0 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 17
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 21
Đội khách 2 2 0 0 1 1 0 1 50% 50% 0% 9

REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 3
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 5
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 3

ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 6 5 1 50% 50% 0% 3 2.5 4
Đội khách 3 1 0 2 3 7 -4 0% 33% 67% 1 2.33 1

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 2 3 -1 50% 0% 50% 1 1.5 3
Đội khách 3 1 0 1 3 3 0 33% 33% 33% 1 1 4

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 18 15 3 36% 27% 36% 1.64 1.36 15
Đội khách 11 2 0 1 17 4 13 73% 18% 9% 1.55 0.36 26

2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 5 19 19 0 30% 20% 50% 1.9 1.9 11
Đội khách 7 2 0 0 11 2 9 72% 29% 0% 1.57 0.29 17

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 26 11 15 82% 18% 0% 2.36 1 29
Đội khách 11 2 0 2 18 12 6 64% 18% 18% 1.64 1.09 23

2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 1 17 8 9 46% 46% 9% 1.55 0.73 20
Đội khách 11 2 0 4 19 17 2 46% 18% 36% 1.73 1.55 17

2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 12 13 -1 27% 36% 36% 1.09 1.18 13
Đội khách 11 3 0 3 19 16 3 46% 27% 27% 1.73 1.46 18

2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 16 8 8 55% 36% 9% 1.46 0.73 22
Đội khách 11 1 0 5 13 12 1 46% 9% 46% 1.18 1.09 16

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 19 11 8 55% 27% 18% 1.73 1 21
Đội khách 11 3 0 2 17 10 7 55% 27% 18% 1.55 0.91 21

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 20 13 7 55% 18% 27% 1.82 1.18 20
Đội khách 11 2 0 2 20 11 9 64% 18% 18% 1.82 1 23

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 0 30 10 20 91% 9% 0% 2.73 0.91 31
Đội khách 11 0 0 4 20 17 3 64% 0% 36% 1.82 1.55 21

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 24 15 9 64% 18% 18% 2.18 1.36 23
Đội khách 11 3 0 5 15 17 -2 27% 27% 46% 1.36 1.55 12

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 0 23 12 11 55% 46% 0% 2.09 1.09 23
Đội khách 11 3 0 1 21 10 11 64% 27% 9% 1.91 0.91 24

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 15 12 3 46% 18% 36% 1.36 1.09 17
Đội khách 11 3 0 2 30 19 11 55% 27% 18% 2.73 1.73 21

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 30 18 12 64% 9% 27% 2.73 1.64 22
Đội khách 11 2 0 1 28 13 15 73% 18% 9% 2.55 1.18 26

2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 24 12 12 64% 9% 27% 2.18 1.09 22
Đội khách 11 2 0 4 14 11 3 46% 18% 36% 1.27 1 17

2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 4 10 15 -5 22% 33% 45% 1.11 1.67 9
Đội khách 9 4 0 4 7 15 -8 11% 45% 45% 0.78 1.67 7

2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 15 11 4 56% 22% 22% 1.67 1.22 17
Đội khách 9 1 0 4 8 16 -8 45% 11% 45% 0.89 1.78 13

2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 4 12 12 0 56% 0% 45% 1.33 1.33 15
Đội khách 9 1 0 5 10 12 -2 33% 11% 56% 1.11 1.33 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Gregg Ryder 1988-01-11 0 cm 0 kg HLV trưởng Anh - 0/0 0/0 0
Odinn Bjarkason 2006-07-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.01 triệu 2024-11-30 0/0 0/0 0
9 Stefan Arni Geirsson 2000-11-06 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Aron Sigurdarson 1993-10-08 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.35 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
10 Kristjan Floki Finnbogason 1995-01-12 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.05 triệu 1/0 0/0 0
18 Eythor Aron Wohler 2002-01-28 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.05 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
20 Benony Andresson 2005-08-03 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.1 triệu 0/0 0/0 0
Hrafn Gudmundsson 2006-02-06 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
22 Luke Morgan Conrad Rae 2000-12-27 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Anh £0.05 triệu 2025-11-30 0/0 0/0 0
Stefan Orri Hakonarson 2005-07-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Dagur Bjarkason 2006-07-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2024-11-30 0/0 0/0 0
Aron Arnorsson 2006-03-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-11-30 0/0 0/0 0
Kormakur Petur Agustsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-11-30 0/0 0/0 0
Gregg Oliver Ryder 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
4 Jóhannes Kristinn Bjarnason 2005-02-24 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
16 Theodor Elmar Bjarnason 1987-03-04 183 cm 75 kg Tiền vệ Iceland £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
29 Aron Albertsson 1996-06-27 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Aegir Jarl Jonasson 1998-03-08 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.17 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
23 Atli Sigurjonsson 1991-07-01 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.17 triệu 2024-11-01 1/1 0/0 0
Hrafn Tomasson 2003-07-15 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland - 0/0 0/0 0
18 Aron Kristofer Larusson 1998-09-17 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.02 triệu 2025-10-16 0/0 0/0 0
Alex Thor Hauksson 1999-11-26 181 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.25 triệu 0/0 0/0 0
37 Moutaz Neffati 2004-09-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển £0.15 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
7 Finnur Tomas Palmason 2001-02-12 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.17 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
21 Styrmisson Birgir 2004-06-07 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 0/0 0/0 0
Axel Oskar Andresson 1998-01-27 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.25 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
Jon Arnar Sigurdsson 2007-05-03 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 2024-11-17 0/0 0/0 0
Rurik Gunnarsson 2005-03-09 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.01 triệu 2024-10-16 0/0 0/0 0
Guy Smith 1996-01-19 196 cm 0 kg Thủ môn Hà Lan £0.07 triệu 0/0 0/0 0
Sigurpall Soren Ingolfsson 2003-03-27 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
Sam Blair 2002-12-27 191 cm 0 kg Thủ môn Ireland - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Iceland 17/06/2025 02:15 Vikingur Reykjavik 0 - 0 KR Reykjavik - Chi tiết
VĐQG Iceland 01/06/2025 21:00 KR Reykjavik 2 - 1 Vestri T Chi tiết
VĐQG Iceland 30/05/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 4 - 2 KR Reykjavik B Chi tiết
VĐQG Iceland 24/05/2025 02:30 KR Reykjavik 2 - 3 Fram Reykjavik B Chi tiết
VĐQG Iceland 19/05/2025 02:15 UMF Afturelding 4 - 3 KR Reykjavik B Chi tiết
Cúp Iceland 15/05/2025 01:00 KR Reykjavik 2 - 4 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
VĐQG Iceland 11/05/2025 02:00 KR Reykjavik 4 - 1 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
VĐQG Iceland 06/05/2025 02:15 Breidablik 3 - 3 KR Reykjavik H Chi tiết
VĐQG Iceland 28/04/2025 02:15 KR Reykjavik 5 - 0 IA Akranes T Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 01:00 Hafnarfjordur FH 2 - 2 KR Reykjavik H Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 21:00 KR Reykjavik 5 - 0 KA Asvellir - Chi tiết
VĐQG Iceland 15/04/2025 02:15 KR Reykjavik 3 - 3 Valur H Chi tiết
VĐQG Iceland 06/04/2025 23:15 KA Akureyri 2 - 2 KR Reykjavik H Chi tiết
29/03/2025 02:00 Vikingur Reykjavik 5 - 1 KR Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/03/2025 02:00 Fylkir 2 - 1 KR Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 09/03/2025 21:00 Stjarnan Gardabaer 1 - 3 KR Reykjavik T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 06/03/2025 20:30 KR Reykjavik 6 - 3 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 23/02/2025 20:00 KR Reykjavik 4 - 1 UMF Selfoss T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 20/02/2025 02:00 Leiknir Reykjavik 1 - 6 KR Reykjavik T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 04/02/2025 03:00 KR Reykjavik 2 - 0 Keflavik T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
12 3 67% 15 84%
30/05/2025
02:15
4 - 2
(HT: 3-1)
20 3 26% 2 62%
24/05/2025
02:30
2 - 3
(HT: 1-3)
8 3 73% 15 87%
19/05/2025
02:15
4 - 3
(HT: 1-2)
7 2 29% 8 74%
11/05/2025
02:00
4 - 1
(HT: 2-1)
11 1 68% 7 85%
06/05/2025
02:15
3 - 3
(HT: 0-0)
12 4 54% 8 81%
28/04/2025
02:15
5 - 0
(HT: 2-0)
5 0 63% 11 84%
24/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
6 2 26% 12 59%
15/04/2025
02:15
3 - 3
(HT: 1-1)
9 2 55% 5 -
06/04/2025
23:15
2 - 2
(HT: 2-2)
17 5 41% 7 74%
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/05/2025
01:00
2 - 4
(HT: 1-1)
- 0 68% 6 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
02:00
5 - 1
(HT: 2-1)
- 4 - 5 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/03/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 40% 11 -
09/03/2025
21:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 3 41% 1 -
06/03/2025
20:30
6 - 3
(HT: 2-1)
- 4 67% 7 -
23/02/2025
20:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 0 48% 8 -
20/02/2025
02:00
1 - 6
(HT: 0-3)
- 1 38% 2 -
04/02/2025
03:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 61% 4 -
Iceland Reykjavik Cup

Iceland Reykjavik Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/01/2025
03:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
25/01/2025
20:00
0 - 5
(HT: 0-3)
- 2 68% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 27 2019, 2013, 2011, 2003, 2002, 2000, 1999, 67/68, 64/65, 62/63, 60/61, 58/59, 54/55, 51/52, 49/50, 48/49, 47/48, 40/41, 33/34, 31/32, 30/31, 1928/29, 1927/28, 1926/27, 1925/26, 1918/19, 1911/12
ICELANDIC CUP WINNER 14 2014, 2012, 2011, 07/08, 98/99, 94/95, 93/94, 66/67, 65/66, 63/64, 62/63, 61/62, 60/61, 59/60
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER 6 2019, 2017, 2016, 04/05, 00/01, 97/98

Sơ lược đội bóng