
KR Reykjavik
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 2 | 2.11 | 11 |
Đội nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 1.6 | 2.6 | 1 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 2.5 | 1.5 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1 | 0.89 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.8 | 1.2 | 4 |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.25 | 0.5 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | -3 | 33.3% | 0% | 66.7% | 10 | |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | -5 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 5 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 9 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 76 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 75 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 17 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 21 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 9 |
REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 50% | 50% | 0% | 3 | 2.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2.33 | 1 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 4 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 1.36 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 73% | 18% | 9% | 1.55 | 0.36 | 26 |
2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 30% | 20% | 50% | 1.9 | 1.9 | 11 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 72% | 29% | 0% | 1.57 | 0.29 | 17 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 26 | 11 | 15 | 82% | 18% | 0% | 2.36 | 1 | 29 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 18 | 12 | 6 | 64% | 18% | 18% | 1.64 | 1.09 | 23 |
2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 46% | 46% | 9% | 1.55 | 0.73 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.55 | 17 |
2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.09 | 1.18 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.46 | 18 |
2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 55% | 36% | 9% | 1.46 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 46% | 9% | 46% | 1.18 | 1.09 | 16 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 1 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.55 | 0.91 | 21 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 20 | 11 | 9 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 1 | 23 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 30 | 10 | 20 | 91% | 9% | 0% | 2.73 | 0.91 | 31 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 1.55 | 21 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 24 | 15 | 9 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1.36 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 1.55 | 12 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 0 | 23 | 12 | 11 | 55% | 46% | 0% | 2.09 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 64% | 27% | 9% | 1.91 | 0.91 | 24 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 30 | 19 | 11 | 55% | 27% | 18% | 2.73 | 1.73 | 21 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 30 | 18 | 12 | 64% | 9% | 27% | 2.73 | 1.64 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 28 | 13 | 15 | 73% | 18% | 9% | 2.55 | 1.18 | 26 |
2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 14 | 11 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1 | 17 |
2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.67 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 11% | 45% | 45% | 0.78 | 1.67 | 7 |
2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 45% | 11% | 45% | 0.89 | 1.78 | 13 |
2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 56% | 0% | 45% | 1.33 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.33 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gregg Ryder | 1988-01-11 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Odinn Bjarkason | 2006-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.01 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Stefan Arni Geirsson | 2000-11-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aron Sigurdarson | 1993-10-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Kristjan Floki Finnbogason | 1995-01-12 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Eythor Aron Wohler | 2002-01-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Benony Andresson | 2005-08-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hrafn Gudmundsson | 2006-02-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Luke Morgan Conrad Rae | 2000-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Anh | £0.05 triệu | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Stefan Orri Hakonarson | 2005-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dagur Bjarkason | 2006-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aron Arnorsson | 2006-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kormakur Petur Agustsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gregg Oliver Ryder | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
4 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | 2005-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Theodor Elmar Bjarnason | 1987-03-04 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Aron Albertsson | 1996-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Aegir Jarl Jonasson | 1998-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.17 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Atli Sigurjonsson | 1991-07-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.17 triệu | 2024-11-01 | 1/1 | 0/0 | 0 |
Hrafn Tomasson | 2003-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Aron Kristofer Larusson | 1998-09-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.02 triệu | 2025-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alex Thor Hauksson | 1999-11-26 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
37 | Moutaz Neffati | 2004-09-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Finnur Tomas Palmason | 2001-02-12 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.17 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Styrmisson Birgir | 2004-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Axel Oskar Andresson | 1998-01-27 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.25 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jon Arnar Sigurdsson | 2007-05-03 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-11-17 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rurik Gunnarsson | 2005-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.01 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guy Smith | 1996-01-19 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Hà Lan | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sigurpall Soren Ingolfsson | 2003-03-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sam Blair | 2002-12-27 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 17/06/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | KR Reykjavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 01/06/2025 21:00 | KR Reykjavik | 2 - 1 | Vestri | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 30/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 4 - 2 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/05/2025 02:30 | KR Reykjavik | 2 - 3 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 19/05/2025 02:15 | UMF Afturelding | 4 - 3 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 15/05/2025 01:00 | KR Reykjavik | 2 - 4 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 11/05/2025 02:00 | KR Reykjavik | 4 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | Breidablik | 3 - 3 | KR Reykjavik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 28/04/2025 02:15 | KR Reykjavik | 5 - 0 | IA Akranes | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 01:00 | Hafnarfjordur FH | 2 - 2 | KR Reykjavik | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 21:00 | KR Reykjavik | 5 - 0 | KA Asvellir | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 15/04/2025 02:15 | KR Reykjavik | 3 - 3 | Valur | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/04/2025 23:15 | KA Akureyri | 2 - 2 | KR Reykjavik | H | Chi tiết |
29/03/2025 02:00 | Vikingur Reykjavik | 5 - 1 | KR Reykjavik | B | Chi tiết | |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/03/2025 02:00 | Fylkir | 2 - 1 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 09/03/2025 21:00 | Stjarnan Gardabaer | 1 - 3 | KR Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 06/03/2025 20:30 | KR Reykjavik | 6 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 23/02/2025 20:00 | KR Reykjavik | 4 - 1 | UMF Selfoss | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 20/02/2025 02:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 6 | KR Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 04/02/2025 03:00 | KR Reykjavik | 2 - 0 | Keflavik | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 67% | 15 | 84% | ||
30/05/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 20 | 3 | 26% | 2 | 62% | ||
24/05/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 8 | 3 | 73% | 15 | 87% | ||
19/05/2025 02:15 | 4 - 3 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 29% | 8 | 74% | ||
11/05/2025 02:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 1 | 68% | 7 | 85% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 3 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 54% | 8 | 81% | ||
28/04/2025 02:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 63% | 11 | 84% | ||
24/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 26% | 12 | 59% | ||
15/04/2025 02:15 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 55% | 5 | - | ||
06/04/2025 23:15 | 2 - 2 (HT: 2-2) | 17 | 5 | 41% | 7 | 74% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 0 | 68% | 6 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 40% | 11 | - | ||
09/03/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 41% | 1 | - | ||
06/03/2025 20:30 | 6 - 3 (HT: 2-1) | - | 4 | 67% | 7 | - | ||
23/02/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 8 | - | ||
20/02/2025 02:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
04/02/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 61% | 4 | - |

Iceland Reykjavik Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | 68% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 27 | 2019, 2013, 2011, 2003, 2002, 2000, 1999, 67/68, 64/65, 62/63, 60/61, 58/59, 54/55, 51/52, 49/50, 48/49, 47/48, 40/41, 33/34, 31/32, 30/31, 1928/29, 1927/28, 1926/27, 1925/26, 1918/19, 1911/12 |
ICELANDIC CUP WINNER | 14 | 2014, 2012, 2011, 07/08, 98/99, 94/95, 93/94, 66/67, 65/66, 63/64, 62/63, 61/62, 60/61, 59/60 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 6 | 2019, 2017, 2016, 04/05, 00/01, 97/98 |