Chi tiết trận đấu Al-Ansar(LIB) vs Al Safa Beirut, 20:00 ngày 07/05 - LiveScore | VĐQG Li Băng
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Al-Ansar(LIB)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Al Safa Beirut
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
2
6
Sút bóng
10
1
Sút cầu môn
3
38
Tấn công
45
36
Tấn công nguy hiểm
54
5
Sút ngoài cầu môn
7
60%
TL kiểm soát bóng
40%
58%
TL kiểm soát bóng(HT)
42%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 20% | 12% |
12% | 7% | 16~30 | 15% | 9% |
24% | 16% | 31~45 | 10% | 33% |
23% | 16% | 46~60 | 5% | 6% |
15% | 21% | 61~75 | 30% | 21% |
10% | 27% | 76~90 | 20% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.1 |
0.7 | Bàn thua | 0.4 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 4.5 |
4 | Phạt góc | 5.8 |
0.7 | Thẻ vàng | 0.9 |
54.1% | Phạm lỗi | 54.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Al-Ansar(LIB) 5
Hòa 4
Al Safa Beirut 1
15/03/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
1 (1)
1 (0)
Al Safa Beirut 20/06/2024 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
4 (2)
1 (1)
Al Safa Beirut 11/05/2024 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
2 (1)
0 (0)
Al Safa Beirut 29/02/2024 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
4 (2)
1 (0)
Al Safa Beirut 16/02/2024 INT CF
Al Safa Beirut
1 (0)
2 (0)
Al-Ansar(LIB) 23/09/2023 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
2 (1)
2 (2)
Al Safa Beirut 08/10/2022 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (0)
1 (1)
Al-Ansar(LIB) 09/01/2022 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
2 (1)
0 (0)
Al Safa Beirut 19/03/2021 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
2 (1)
2 (0)
Al Safa Beirut 07/11/2020 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
6 (3)
1 (1)
Al Safa Beirut Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Al-Ansar(LIB)
30/04/2025 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
0 (0)
Al-Ansar(LIB) 25/04/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
1 (1)
0 (0)
Nejmeh Club 20/04/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
2 (0)
0 (0)
Al-Hikma 12/04/2025 LBN D1
Al-Ahed
1 (0)
0 (0)
Al-Ansar(LIB) 29/03/2025 LBN D1
Shabab Al Ghazieh
0 (0)
2 (0)
Al-Ansar(LIB) Phong độ Al Safa Beirut
01/05/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
0 (0)
0 (0)
Al-Ahed 24/04/2025 LBN D1
Al-Hikma
1 (1)
2 (1)
Al Safa Beirut 18/04/2025 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
2 (1)
Al Safa Beirut 13/04/2025 LBN D1
Nejmeh Club
1 (1)
1 (1)
Al Safa Beirut 29/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
5 (3)
0 (0)
Al Nabi Sheet So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.1 1.91 3.75
3.25 2 3.25
3.25 2 3.25
18Bet
3 1.95 3.7
3.25 2 3.4
4.2 1.71 3.6
Ladbrokes
3 1.95 3.75
3.2 1.91 3.7
3.9 1.7 3.3
Easybet
3.3 2 3.3
3.3 2 3.3
4 1.73 3.6
wewbet
2.88 1.87 3.55
3.22 1.85 3.22
3.75 1.65 3.39
pinnacle
3.77 1.92 2.96
3.85 1.72 3.5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.80 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.74 Run: 0.74 | 2/2.5 | First: 0.67 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Easybet | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2 | First: 1.07 Live: 1.07 Run: 1.07 |
Vcbet | First: 0.92 Live: Run: | 2 | First: 0.85 Live: Run: |
10BET | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2/2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
wewbet | First: 0.96 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2/2.5 | First: 0.72 Live: 1.03 Run: 1.03 |
Ladbrokes | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 1.01 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2/2.5 | First: 0.72 Live: 0.90 Run: 0.90 |
BWin | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Willhill | First: 1.70 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0/0.5 | First: 0.71 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Vcbet | First: 0.70 Live: Run: | --0/0.5 | First: 1.06 Live: Run: |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.76 Live: 0.94 Run: 0.94 |