Al-Ansar(LIB)

Al-Ansar(LIB)

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1951

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 5 1 20 13 7 45.5% 45.5% 9.1% 1.82 1.18 20
Đội nhà 5 2 2 1 6 5 1 40.0% 40.0% 20.0% 1.2 1 8
Đội khách 6 3 3 0 14 8 6 50.0% 50.0% 0.0% 2.33 1.33 12

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 7 3 1 12 5 7 63.6% 27.3% 9.1% 1.09 0.45 24
Đội nhà 5 3 1 1 4 2 2 60.0% 20.0% 20.0% 0.8 0.4 10
Đội khách 6 4 2 0 8 3 5 66.7% 33.3% 0.0% 1.33 0.5 14

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2

Thành tích

2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 10 5 5 40% 40% 20% 2 1 8
Đội khách 5 1 0 1 9 4 5 60% 20% 20% 1.8 0.8 10

2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 0 9 3 6 60% 40% 0% 1.8 0.6 11
Đội khách 4 1 0 0 10 1 9 75% 25% 0% 2.5 0.25 10

2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 9 3 6 80% 20% 0% 1.8 0.6 13
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 7 2 5 100% 0% 0% 3.5 1 6
Đội khách 1 0 0 1 0 1 -1 0% 0% 100% 0 1 0

2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 19 5 14 55% 27% 18% 1.73 0.46 21
Đội khách 11 1 0 1 34 13 21 82% 9% 9% 3.09 1.18 28

2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 4 17 12 5 50% 17% 33% 1.42 1 20
Đội khách 10 4 0 3 16 12 4 30% 40% 30% 1.6 1.2 13

2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 4 0 2 14 11 3 40% 40% 20% 1.4 1.1 16
Đội khách 12 1 0 6 21 29 -8 42% 8% 50% 1.75 2.42 16

2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 2 16 8 8 60% 20% 20% 1.6 0.8 20
Đội khách 12 4 0 2 21 12 9 50% 33% 17% 1.75 1 22

2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 12 8 4 55% 27% 18% 1.09 0.73 21
Đội khách 10 0 0 3 18 10 8 70% 0% 30% 1.8 1 21

2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 16 12 4 36% 46% 18% 1.46 1.09 17
Đội khách 11 4 0 4 12 11 1 27% 36% 36% 1.09 1 13

2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 25 13 12 46% 27% 27% 2.27 1.18 18
Đội khách 11 5 0 3 10 11 -1 27% 46% 27% 0.91 1 14

2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 4 18 14 4 55% 9% 36% 1.64 1.27 19
Đội khách 11 4 0 1 17 10 7 55% 36% 9% 1.55 0.91 22

2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 22 7 15 64% 27% 9% 2 0.64 24
Đội khách 11 4 0 2 18 8 10 46% 36% 18% 1.64 0.73 19

2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 20 10 10 64% 27% 9% 1.82 0.91 24
Đội khách 11 5 0 1 13 4 9 46% 46% 9% 1.18 0.36 20

2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 11 7 4 45% 45% 11% 1.22 0.78 16
Đội khách 11 2 0 3 14 10 4 55% 18% 27% 1.27 0.91 20

2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 3 2 1 100% 0% 0% 3 2 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 23 9 14 73% 18% 9% 2.09 0.82 26
Đội khách 11 4 0 1 18 7 11 55% 36% 9% 1.64 0.64 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Karim Abed Darwiche 1998-11-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Đức - 0/0 0/0 0
10 Hassan Maatouk 1987-08-10 172 cm 0 kg Tiền đạo Liban £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Malick El Hadji 1995-01-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Jordan - 0/0 0/0 0
Mohammad Al Masri 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
Elhadji Malick Tall 1995-01-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Senegal - 0/0 0/0 0
Omar Bahlawan 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
Hassan Kaafarani 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
20 Alee Samir Tneich 1992-07-16 178 cm 0 kg Tiền vệ Liban £0.25 triệu 0/0 0/0 0
Abdallah Yaisien 1994-05-23 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ai Cập £0.2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Mohammad Hboos 2001-07-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Liban - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Li Băng 15/06/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 0 - 0 Tadamon Sour - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 21:00 Nejmeh Club 1 - 1 Al-Ansar(LIB) H Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 17/05/2025 20:45 Al-Hikma 0 - 2 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/05/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 0 - 2 Al-Ahed B Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/05/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 1 - 0 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 30/04/2025 19:30 Tadamon Sour 0 - 0 Al-Ansar(LIB) H Chi tiết
VĐQG Li Băng 25/04/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 1 - 0 Nejmeh Club T Chi tiết
VĐQG Li Băng 20/04/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 2 - 0 Al-Hikma T Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/04/2025 19:00 Al-Ahed 1 - 0 Al-Ansar(LIB) B Chi tiết
VĐQG Li Băng 29/03/2025 20:00 Shabab Al Ghazieh 0 - 2 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết
Giao hữu 17/03/2025 19:30 Al-Ansar(LIB) 0 - 0 Al Bourj - Chi tiết
VĐQG Li Băng 15/03/2025 01:15 Al-Ansar(LIB) 1 - 1 Al Safa Beirut H Chi tiết
VĐQG Li Băng 09/03/2025 20:45 Al-Ansar(LIB) 3 - 1 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 03/03/2025 20:40 Al-Hikma 1 - 3 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết
VĐQG Li Băng 25/02/2025 19:45 Al-Ahed 2 - 4 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết
VĐQG Li Băng 20/02/2025 02:40 Nejmeh Club 1 - 2 Al-Ansar(LIB) T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng

VĐQG Li Băng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 46% 4 -
17/05/2025
20:45
0 - 2
(HT: 0-1)
- - 46% 0 -
12/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 50% 9 -
07/05/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 60% 5 -
30/04/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 38% 1 -
25/04/2025
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 55% 1 -
20/04/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
12/04/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 46% 5 -
29/03/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
15/03/2025
01:15
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 45% 0 -
09/03/2025
20:45
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 55% 6 -
03/03/2025
20:40
1 - 3
(HT: 0-2)
- 0 44% 5 -
25/02/2025
19:45
2 - 4
(HT: 1-3)
- - - - -
20/02/2025
02:40
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 48% 10 -
13/02/2025
19:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 48% 5 -
06/02/2025
19:10
3 - 1
(HT: 2-0)
- 0 56% 3 -
01/02/2025
19:15
5 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
25/01/2025
21:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/09/2024
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- - 68% - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/03/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng