
Al-Ansar(LIB)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 13 | 7 | 45.5% | 45.5% | 9.1% | 1.82 | 1.18 | 20 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1.2 | 1 | 8 |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 8 | 6 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 2.33 | 1.33 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 63.6% | 27.3% | 9.1% | 1.09 | 0.45 | 24 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 0.8 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1.33 | 0.5 | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 40% | 40% | 20% | 2 | 1 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.8 | 10 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 60% | 40% | 0% | 1.8 | 0.6 | 11 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 75% | 25% | 0% | 2.5 | 0.25 | 10 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 19 | 5 | 14 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 0.46 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 1 | 34 | 13 | 21 | 82% | 9% | 9% | 3.09 | 1.18 | 28 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 4 | 17 | 12 | 5 | 50% | 17% | 33% | 1.42 | 1 | 20 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 30% | 40% | 30% | 1.6 | 1.2 | 13 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.1 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 6 | 21 | 29 | -8 | 42% | 8% | 50% | 1.75 | 2.42 | 16 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 50% | 33% | 17% | 1.75 | 1 | 22 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 55% | 27% | 18% | 1.09 | 0.73 | 21 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 3 | 18 | 10 | 8 | 70% | 0% | 30% | 1.8 | 1 | 21 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.09 | 1 | 13 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 46% | 27% | 27% | 2.27 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 27% | 46% | 27% | 0.91 | 1 | 14 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.64 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 55% | 36% | 9% | 1.55 | 0.91 | 22 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 64% | 27% | 9% | 2 | 0.64 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 0.73 | 19 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 20 | 10 | 10 | 64% | 27% | 9% | 1.82 | 0.91 | 24 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 46% | 46% | 9% | 1.18 | 0.36 | 20 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1.22 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.27 | 0.91 | 20 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 73% | 18% | 9% | 2.09 | 0.82 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 55% | 36% | 9% | 1.64 | 0.64 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Karim Abed Darwiche | 1998-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Hassan Maatouk | 1987-08-10 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Malick El Hadji | 1995-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Jordan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Al Masri | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Elhadji Malick Tall | 1995-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Senegal | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Bahlawan | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hassan Kaafarani | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
20 | Alee Samir Tneich | 1992-07-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liban | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdallah Yaisien | 1994-05-23 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ai Cập | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammad Hboos | 2001-07-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 15/06/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 0 | Tadamon Sour | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 21:00 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al-Ansar(LIB) | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 17/05/2025 20:45 | Al-Hikma | 0 - 2 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/05/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 2 | Al-Ahed | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 0 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/04/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 0 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/04/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 2 - 0 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/04/2025 19:00 | Al-Ahed | 1 - 0 | Al-Ansar(LIB) | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 29/03/2025 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 2 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
Giao hữu | 17/03/2025 19:30 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 0 | Al Bourj | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 01:15 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 1 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 09/03/2025 20:45 | Al-Ansar(LIB) | 3 - 1 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 03/03/2025 20:40 | Al-Hikma | 1 - 3 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/02/2025 19:45 | Al-Ahed | 2 - 4 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/02/2025 02:40 | Nejmeh Club | 1 - 2 | Al-Ansar(LIB) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 4 | - | ||
17/05/2025 20:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 46% | 0 | - | ||
12/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
07/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 5 | - | ||
30/04/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 1 | - | ||
25/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 1 | - | ||
20/04/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 5 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 0 | - | ||
09/03/2025 20:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
03/03/2025 20:40 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 44% | 5 | - | ||
25/02/2025 19:45 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 02:40 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 48% | 10 | - | ||
13/02/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 5 | - | ||
06/02/2025 19:10 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 56% | 3 | - | ||
01/02/2025 19:15 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/09/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 68% | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|