Chi tiết trận đấu Latrikunda Utd vs Gambia Ports Authority, 23:00 ngày 14/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Latrikunda Utd
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Gambia Ports Authority
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
3
2
Sút bóng
5
1
Sút cầu môn
3
59
Tấn công
47
53
Tấn công nguy hiểm
64
1
Sút ngoài cầu môn
2
53%
TL kiểm soát bóng
47%
49%
TL kiểm soát bóng(HT)
51%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 6% | 16% |
20% | 8% | 16~30 | 16% | 6% |
12% | 28% | 31~45 | 25% | 13% |
4% | 15% | 46~60 | 23% | 16% |
16% | 17% | 61~75 | 9% | 6% |
33% | 17% | 76~90 | 18% | 40% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 0.5 |
6.6 | Sút cầu môn(OT) | 4.6 |
4 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
48.1% | Phạm lỗi | 50.2% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Latrikunda Utd 1
Hòa 2
Gambia Ports Authority 0
12/03/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
3 (2)
0 (0)
Latrikunda Utd 28/03/2024 GFA D2
Latrikunda Utd
2 (1)
2 (1)
Gambia Ports Authority 22/01/2023 GFA D2
Latrikunda Utd
0 (0)
0 (0)
Gambia Ports Authority Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Latrikunda Utd
07/05/2025 GFA D2
Latrikunda Utd
1 (1)
0 (0)
Suwo Kono 26/04/2025 GFA D2
Latrikunda Utd
0 (0)
0 (0)
FC Wagadou 23/04/2025 GFA D2
Latrikunda Utd
2 (0)
0 (0)
Tallinding United 18/03/2025 GFA D2
Latrikunda Utd
2 (0)
1 (1)
Essau United 12/03/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
3 (2)
0 (0)
Latrikunda Utd Phong độ Gambia Ports Authority
10/05/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
1 (1)
0 (0)
Wallidan FC 07/05/2025 GFA D2
Samger FC
0 (0)
0 (0)
Gambia Ports Authority 28/04/2025 GFA D2
Kanifing East FC
1 (0)
1 (1)
Gambia Ports Authority 23/04/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
2 (1)
1 (0)
Baalor Sarr FC 15/04/2025 GFA FFC
Gambia Armed Force
1 (0)
2 (1)
Gambia Ports Authority So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
5.5 2 2.38
5.5 2 2.38
5.5 2 2.38
18Bet
5 1.95 2.35
5.5 1.95 2.45
7 1.53 3.3
Ladbrokes
5.25 1.95 2.4
5.25 1.95 2.4
6.5 1.44 3.4
Easybet
5.5 1.95 2.37
5.5 1.95 2.37
7 1.44 3.6
wewbet
5.6 1.75 2.66
6.35 1.47 3.51
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.74 Run: 0.74 | 2 | First: 0.86 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
wewbet | First: 0.75 Live: Run: | 1.5/2 | First: 1.03 Live: Run: |
Ladbrokes | First: 1.37 Live: 1.37 Run: 1.37 | 2.5 | First: 0.53 Live: 0.53 Run: 0.53 |
BWin | First: 1.35 Live: 1.35 Run: 1.35 | 2.5 | First: 0.52 Live: 0.52 Run: 0.52 |
Willhill | First: 1.40 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Interwetten | First: 1.40 Live: Run: | 2.5 | First: 0.50 Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0/0.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0/0.5 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
wewbet | First: 0.70 Live: Run: | --0/0.5 | First: 1.08 Live: Run: |