
La Hoya Lorca CF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 36 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 15 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 97 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 36 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 97 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 110 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 123 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Thành tích
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.75 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 25% | 0% | 75% | 0.75 | 2.25 | 3 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 10 | 18 | 31 | -13 | 21% | 26% | 53% | 0.95 | 1.63 | 17 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21% | 16% | 63% | 0.79 | 1.74 | 15 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 58% | 21% | 21% | 1.53 | 0.69 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 29 | 21 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.53 | 1.11 | 32 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 21 | 18 | 3 | 42% | 32% | 26% | 1.11 | 0.95 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 17 | 22 | -5 | 26% | 21% | 53% | 0.9 | 1.16 | 19 |
2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 10 | 24 | 29 | -5 | 33% | 19% | 48% | 1.14 | 1.38 | 25 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 13 | 13 | 31 | -18 | 10% | 29% | 62% | 0.62 | 1.48 | 12 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 2 | 31 | 16 | 15 | 52% | 38% | 10% | 1.48 | 0.76 | 41 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 9 | 25 | 23 | 2 | 38% | 19% | 43% | 1.19 | 1.1 | 28 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cristo | 1994-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Jose Navarro Zapata | 1998-07-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Baro Moreno | 1994-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
A. Robles | 1978-01-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
13 | Julani Kyle Archibald | 1991-05-18 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Saint Kitts & Nevis | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 23:00 | La Hoya Lorca CF | 2 - 1 | CD Bullense | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 04/05/2025 23:00 | CD Bala Azul | 1 - 2 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 27/04/2025 23:00 | La Hoya Lorca CF | 3 - 0 | Alcantarilla | T | Chi tiết |
19/04/2025 22:00 | Caravaca CF | 1 - 2 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết | |
16/04/2025 23:30 | La Hoya Lorca CF | 1 - 0 | Molinense | T | Chi tiết | |
12/04/2025 23:00 | La Hoya Lorca CF | 1 - 0 | SFC Minerva | T | Chi tiết | |
30/03/2025 21:00 | La Hoya Lorca CF | 1 - 0 | EG El Palmar | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 22/03/2025 23:00 | CD Plus Ultra | 0 - 3 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 16/03/2025 22:30 | La Hoya Lorca CF | 0 - 0 | At. Pulpileno | H | Chi tiết |
09/03/2025 18:00 | Aguilas FC B | 0 - 0 | La Hoya Lorca CF | H | Chi tiết | |
02/03/2025 22:30 | La Hoya Lorca CF | 0 - 0 | Molinense | - | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 23/02/2025 22:30 | La Hoya Lorca CF | 4 - 1 | Santomera | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 15/02/2025 22:00 | UCAM Murcia CF B | 0 - 1 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 08/02/2025 22:30 | La Hoya Lorca CF | 2 - 1 | Murcia B | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 02/02/2025 22:00 | FC Cartagena B | 1 - 2 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 26/01/2025 22:30 | La Hoya Lorca CF | 0 - 0 | Deportivo Maritimo | H | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 19/01/2025 22:30 | CD Cieza | 3 - 0 | La Hoya Lorca CF | B | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 12/01/2025 23:00 | CD Bullense | 0 - 2 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
12/01/2025 02:00 | La Hoya Lorca CF | 0 - 0 | Olimpico de Totana | - | Chi tiết | |
05/01/2025 18:00 | At. Pulpileno | 1 - 2 | La Hoya Lorca CF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
16/04/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 5 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 66% | 11 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 60% | 7 | - |

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
27/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 11 | - | ||
22/03/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 58% | 7 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
08/02/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
02/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
26/01/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 72% | 8 | - | ||
19/01/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 2 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|