
Olimpico de Totana
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
12/01/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Spain Regional League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 6 | 57% | 10 | - | ||
14/12/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 2 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2021 22:59 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2021 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 4 | - | ||
31/05/2021 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 10 | - | ||
23/05/2021 22:59 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2021 22:59 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | 59% | 8 | - | ||
09/05/2021 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 7 | - | ||
02/05/2021 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 6 | - | ||
25/04/2021 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 6 | 49% | 3 | - | ||
18/04/2021 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 61% | 2 | - | ||
11/04/2021 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2021 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2021 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2021 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
07/03/2021 18:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2021 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
21/02/2021 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|