
Botafogo PB
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 85.7% | 14.3% | 0.0% | 1.71 | 0.57 | 19 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 1.5 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2 | 0.67 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 2 | 28.6% | 71.4% | 0.0% | 0.43 | 0.14 | 11 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.5 | 0 | 8 |
Đội khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.33 | 0.33 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 6 | 0 | 5 | 85.7% | 0% | 14.3% | 1 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 | |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 7 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 33.3% | 66.7% | 0% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
BRA CNF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 | 3 | 55.6% | 22.2% | 22.2% | 5 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50% | 50% | 0% | 9 |
Thành tích
2023 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.3 | 16 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 33% | 56% | 11% | 1 | 0.78 | 14 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 0 | 11 | 6 | 5 | 40% | 60% | 0% | 1.1 | 0.6 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.67 | 0.78 | 11 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 67% | 0% | 33% | 0.67 | 0.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 67% | 33% | 0.33 | 1 | 2 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 22% | 67% | 11% | 1.45 | 0.67 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.22 | 8 |
2020 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 60% | 40% | 0% | 1.6 | 0.4 | 11 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 2 | 40% | 60% | 0% | 1.4 | 1 | 9 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1.11 | 15 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1.22 | 1.33 | 10 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 56% | 33% | 11% | 1.67 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11% | 56% | 33% | 0.78 | 1.22 | 8 |
2017 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 78% | 0% | 22% | 2 | 0.89 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 67% | 11% | 22% | 1.22 | 0.56 | 19 |
2016 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 80% | 20% | 0% | 2.2 | 0 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 40% | 60% | 0% | 1.6 | 0.6 | 9 |
2015 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.67 | 2 |
2014 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 86% | 14% | 0% | 2.57 | 0.72 | 19 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.29 | 8 |
2013 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 22 | 6 | 16 | 72% | 29% | 0% | 3.14 | 0.86 | 17 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | 72% | 29% | 0% | 2 | 0.72 | 17 |
2012 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.56 | 1.45 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.22 | 12 |
2011 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.33 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Gabriel Rossetto | 2000-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Tiago Duarte,Danielzinho | 1988-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Warley Silva dos Santos | 1978-02-13 | 181 cm | 82 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jean Hebert de Freitas,Jo | 1999-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bruno da Silva Costa Leite | 2000-04-07 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Dos Santos | 1993-05-08 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.42 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
53 | Paulinho | 2002-09-29 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Kiko | 1997-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Tibiri | 1996-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Pedro Ivo | 2004-06-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Felipe Lima Lopes | 1989-02-02 | 181 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vinicius Coimbra Colombiano | 1988-02-25 | 183 cm | 85 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Josimar Alves Lira, Doda | 1986-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcinho,Marcio Ivanildo da Silva | 174 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gustavo Poffo | 1998-02-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Fernandes de Lima | 1998-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Warley | 1999-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edmundo | 1999-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pipico | 1985-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dico | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
22 | Bruno Mota | 1995-05-22 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.18 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Luis Fernando Batista | 1988-03-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Thallyson Gabriel Lobo Seabra | 1996-03-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Wendel Lomar | 1996-05-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Erick | 2003-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Gustavo Pereira de Oliveira | 1988-07-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor Wilhems | 1996-10-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Renie Almeida da Silva, Renie | 1989-04-10 | 183 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Leonardo da Silva Moura | 1978-10-23 | 176 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.45 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lenon Fernandes Ribeiro | 1990-05-02 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.45 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Wallace Gomes de Oliveira | 1995-11-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dalton Alan Munaretto | 1986-09-08 | 198 cm | 90 kg | Thủ môn | Brazil | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Serie C | 15/06/2025 05:30 | Botafogo PB | 0 - 0 | Caxias RS | - | Chi tiết |
Brazil Serie C | 02/06/2025 05:00 | Figueirense | 1 - 0 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 26/05/2025 01:00 | Botafogo PB | 1 - 0 | Reet | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 22/05/2025 07:30 | Flamengo | 4 - 2 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 19/05/2025 02:30 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 - 1 | Botafogo PB | H | Chi tiết |
Brazil Serie C | 12/05/2025 02:30 | Botafogo PB | 2 - 3 | Floresta CE | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 05/05/2025 05:00 | Guarani Futebol Clube | 2 - 1 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Cúp Brazil | 02/05/2025 06:00 | Botafogo PB | 0 - 1 | Flamengo | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 28/04/2025 05:00 | Botafogo PB | 0 - 0 | ABC RN | H | Chi tiết |
Brazil Serie C | 20/04/2025 03:00 | Nautico (PE) | 0 - 0 | Botafogo PB | - | Chi tiết |
Brazil Serie C | 13/04/2025 02:00 | Botafogo PB | 3 - 0 | Confianca (SE) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 31/03/2025 02:00 | Botafogo PB | 1 - 1 | Sousa PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 24/03/2025 03:00 | Sousa PB | 1 - 0 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 16/03/2025 02:30 | Botafogo PB | 0 - 0 | Treze Campina Grande PB | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 12/03/2025 07:30 | Botafogo PB | 4 - 0 | Concordia AC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 09/03/2025 02:30 | Treze Campina Grande PB | 1 - 2 | Botafogo PB | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 28/02/2025 07:00 | Portuguesa de Desportos | 1 - 1 | Botafogo PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 23/02/2025 02:30 | Sousa PB | 1 - 2 | Botafogo PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 16/02/2025 02:30 | Botafogo PB | 3 - 0 | Picuiense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 10/02/2025 02:00 | Botafogo PB | 4 - 1 | Campinense (PB) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 11 | - | ||
26/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | 50% | 4 | - | ||
19/05/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 59% | 10 | - | ||
12/05/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 71% | 5 | - | ||
05/05/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 49% | 8 | - | ||
28/04/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 3 | - | ||
13/04/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 35% | 5 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 07:30 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 25% | 6 | 71% | ||
12/03/2025 07:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 55% | 5 | - | ||
28/02/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 7 | - |

Brazil Campeonato Paraibano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 62% | 12 | - | ||
24/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - | ||
09/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 56% | 5 | - | ||
23/02/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 9 | - | ||
16/02/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
10/02/2025 02:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 48% | 13 | - | ||
03/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
30/01/2025 06:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|