
Flamengo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 1.86 | 0.86 | 14 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 66.7% | 0.0% | 33.3% | 1.33 | 1 | 6 |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 2.25 | 0.75 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 0.86 | 0.29 | 14 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 0.67 | 0 | 7 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1 | 0.5 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 6 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 11 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 6 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 4 | % | 57.1% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
CON CLA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 89 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 71 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 69 |
Thành tích
2023 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 67% | 0% | 33% | 2 | 0.67 | 12 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 60% | 40% | 0% | 1.4 | 0.4 | 11 |
2022 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 67% | 17% | 17% | 2.33 | 0.83 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 80% | 20% | 0% | 2.6 | 0.6 | 13 |
2021 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 67% | 0% | 33% | 1.83 | 1 | 12 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 60% | 40% | 0% | 2.4 | 0.8 | 11 |
2020 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 35 | 23 | 12 | 58% | 21% | 21% | 1.84 | 1.21 | 37 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 33 | 25 | 8 | 53% | 21% | 26% | 1.74 | 1.32 | 34 |
2019-2020 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.33 | 7 |
2019 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 0 | 56 | 18 | 38 | 90% | 11% | 0% | 2.95 | 0.95 | 53 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 4 | 30 | 19 | 11 | 58% | 21% | 21% | 1.58 | 1 | 37 |
2018-2019 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 1 | 4 |
2018 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 3 | 30 | 8 | 22 | 74% | 11% | 16% | 1.58 | 0.42 | 44 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37% | 37% | 26% | 1.53 | 1.11 | 28 |
2017-2018 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.67 | 3 |
2017 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3.33 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
2016 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50% | 50% | 0% | 1.25 | 0.25 | 8 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1 | 4 |
2015 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 100% | 0% | 0% | 2.75 | 0.5 | 24 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 43% | 43% | 14% | 1.29 | 0.72 | 12 |
2014 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 19 | 13 | 6 | 63% | 25% | 13% | 2.38 | 1.63 | 17 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 100% | 0% | 0% | 2.43 | 0.43 | 21 |
2013 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 42% | 37% | 21% | 1.37 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 17 | 26 | -9 | 21% | 32% | 47% | 0.9 | 1.37 | 18 |
2012 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 23 | 18 | 5 | 42% | 42% | 16% | 1.21 | 0.95 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 16 | 28 | -12 | 21% | 32% | 47% | 0.84 | 1.47 | 18 |
2011 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 30 | 18 | 12 | 47% | 37% | 16% | 1.58 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 4 | 29 | 29 | 0 | 32% | 47% | 21% | 1.53 | 1.53 | 27 |
2010 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 24 | 19 | 5 | 32% | 47% | 21% | 1.26 | 1 | 27 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16% | 42% | 42% | 0.9 | 1.32 | 17 |
2009 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 34 | 13 | 21 | 63% | 26% | 11% | 1.79 | 0.69 | 41 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 24 | 31 | -7 | 37% | 26% | 37% | 1.26 | 1.63 | 26 |
2008 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 42 | 24 | 18 | 58% | 21% | 21% | 2.21 | 1.26 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 25 | 24 | 1 | 37% | 32% | 32% | 1.32 | 1.26 | 27 |
2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 37 | 20 | 17 | 63% | 21% | 16% | 1.95 | 1.05 | 40 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 18 | 29 | -11 | 26% | 32% | 42% | 0.95 | 1.53 | 21 |
2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 27 | 17 | 10 | 53% | 26% | 21% | 1.42 | 0.9 | 35 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 17 | 31 | -14 | 26% | 11% | 63% | 0.9 | 1.63 | 17 |
2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 5 | 31 | 29 | 2 | 38% | 38% | 24% | 1.48 | 1.38 | 32 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 10 | 25 | 31 | -6 | 29% | 24% | 48% | 1.19 | 1.48 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adenor Leonardo Bacchi,Tite | 1961-05-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
49 | Dyogo Alves | 2004-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Everton Sousa Soares | 1996-03-22 | 174 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £10 triệu | 2026-06-30 | 47/8 | 31/0 | 12 |
27 | Bruno Henrique Pinto | 1990-12-30 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £2 triệu | 2026-12-31 | 145/63 | 32/5 | 18 |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 1997-06-20 | 185 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £22 triệu | 2027-12-31 | 100/64 | 67/12 | 11 |
22 | Carlinhos | 1997-02-12 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 2026-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
99 | Gabriel Gabigol | 1996-08-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £9 triệu | 2024-12-31 | 161/95 | 24/4 | 18 |
7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | 1996-06-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £4.5 triệu | 2027-12-31 | 14/2 | 20/2 | 1 |
8 | Gerson Santos da Silva | 1997-05-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £15 triệu | 2027-12-31 | 124/11 | 13/0 | 15 |
18 | Nicolas De La Cruz | 1997-06-01 | 167 cm | 65 kg | Tiền vệ | Uruguay | £14 triệu | 2028-06-30 | 11/2 | 1/0 | 2 |
14 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | 1994-06-01 | 174 cm | 67 kg | Tiền vệ tấn công | Uruguay | £15 triệu | 2026-12-31 | 153/39 | 24/3 | 48 |
19 | Lorran | 2006-07-04 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £3 triệu | 2025-12-31 | 1/1 | 7/0 | 1 |
29 | Victor Hugo Gomes Silva | 2004-05-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £5 triệu | 2028-12-31 | 26/2 | 29/2 | 3 |
5 | Eric Pulgar | 1994-01-15 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Chilê | £5 triệu | 2025-12-31 | 34/2 | 14/0 | 3 |
21 | Allan Rodrigues de Souza | 1997-03-03 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £6 triệu | 2027-12-31 | 13/0 | 9/0 | 0 |
48 | Igor Jesus Lima | 2003-03-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 3/0 | 9/0 | 0 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | 1996-01-03 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £7 triệu | 2028-12-31 | 4/1 | 1/0 | 0 |
4 | Leo Pereira | 1996-01-31 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £7 triệu | 2027-12-31 | 103/5 | 10/0 | 2 |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | 1996-02-12 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £3 triệu | 2028-12-31 | 67/2 | 2/0 | 2 |
23 | David Luiz Moreira Marinho | 1987-04-22 | 189 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 62/2 | 7/0 | 1 |
33 | Cleiton Santos | 2003-04-25 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | 1997-06-19 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £8 triệu | 2027-12-31 | 76/7 | 18/0 | 9 |
17 | Matias Nicolas Vina | 1997-11-09 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | £8 triệu | 2028-12-31 | 5/1 | 4/0 | 0 |
52 | Evertton Araújo | 2003-02-28 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Gullermo Varela | 1993-03-24 | 173 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Uruguay | £1.7 triệu | 2025-12-31 | 19/0 | 7/0 | 0 |
43 | Wesley Vinicius | 2003-09-06 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £4 triệu | 2025-12-31 | 37/2 | 11/0 | 2 |
1 | Agustín Rossi | 1995-08-21 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £6 triệu | 2027-12-31 | 28/0 | 0/0 | 0 |
25 | Matheus Cunha | 2001-05-24 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £3 triệu | 2025-12-31 | 23/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Copa Libertadores | 14/08/2025 07:30 | Internacional (RS) | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
Copa Libertadores | 10/08/2025 21:00 | Flamengo | 0 - 0 | Internacional (RS) | - | Chi tiết |
Cúp Brazil | 07/08/2025 03:00 | Flamengo | 0 - 0 | Atletico Mineiro | - | Chi tiết |
Cúp Brazil | 31/07/2025 03:00 | Atletico Mineiro | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 08:00 | Los Angeles FC | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 08:00 | Club Leon | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 21/06/2025 01:00 | Flamengo | 0 - 0 | Chelsea FC | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 17/06/2025 08:00 | Flamengo | 0 - 0 | Esperance Tunis | - | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 12/06/2025 01:00 | Sport Club Recife (PE) | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 02/06/2025 04:30 | Flamengo | 5 - 0 | Fortaleza CE | T | Chi tiết |
Copa Libertadores | 29/05/2025 07:30 | Flamengo | 1 - 0 | Deportivo Tachira | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 26/05/2025 02:00 | Palmeiras | 0 - 2 | Flamengo | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 22/05/2025 07:30 | Flamengo | 4 - 2 | Botafogo PB | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 19/05/2025 04:30 | Flamengo | 0 - 0 | Botafogo (RJ) | H | Chi tiết |
Copa Libertadores | 16/05/2025 07:30 | Flamengo | 2 - 0 | Liga Dep. Universitaria Quito | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 11/05/2025 07:00 | Flamengo | 1 - 0 | Bahia(BA) | T | Chi tiết |
Copa Libertadores | 08/05/2025 07:30 | Central Cordoba SDE | 1 - 1 | Flamengo | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 05/05/2025 04:30 | Cruzeiro (MG) | 2 - 1 | Flamengo | B | Chi tiết |
Cúp Brazil | 02/05/2025 06:00 | Botafogo PB | 0 - 1 | Flamengo | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 28/04/2025 02:00 | Flamengo | 4 - 0 | Corinthians Paulista (SP) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2025 04:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 65% | 3 | 91% | ||
26/05/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 50% | 9 | 82% | ||
19/05/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 60% | 12 | 89% | ||
11/05/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 0 | 40% | 11 | 90% | ||
05/05/2025 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 4 | 41% | 7 | 81% | ||
28/04/2025 02:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 1 | 54% | 11 | 92% | ||
20/04/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 37% | 5 | 78% | ||
17/04/2025 07:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 1 | 67% | 9 | 92% | ||
14/04/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 39% | 8 | 84% | ||
07/04/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 7 | - | 36% | 2 | 84% | ||
30/03/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 62% | 14 | 89% |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 65% | - | 93% | ||
16/05/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 1 | - | 85% | 5 | 104% | ||
08/05/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 2 | - | 37% | 1 | 69% | ||
23/04/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 43% | 12 | 83% | ||
10/04/2025 07:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 2 | - | 83% | 2 | 92% | ||
04/04/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 5 | 38% | 4 | 79% |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 07:30 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 25% | 6 | 71% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 1 | 80/81 |
BRAZILIAN CHAMPION | 8 | 2020, 2019, 2009, 91/92, 86/87, 82/83, 81/82, 79/80 |
BRAZILIAN CUP WINNER | 4 | 2022, 12/13, 05/06, 89/90 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 3 | 2022, 2019, 1981 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 2020 |
COPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 98/99 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 2021, 2020 |