Flamengo

Flamengo

HLV: Filipe Luis Kasmirski Sân vận động: Estadio do Maracana Sức chứa: 46931 Thành lập: 1895-11-17

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 4 2 1 13 6 7 57.1% 28.6% 14.3% 1.86 0.86 14
Đội nhà 3 2 0 1 4 3 1 66.7% 0.0% 33.3% 1.33 1 6
Đội khách 4 2 2 0 9 3 6 50.0% 50.0% 0.0% 2.25 0.75 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 4 2 1 6 2 4 57.1% 28.6% 14.3% 0.86 0.29 14
Đội nhà 3 2 1 0 2 0 2 66.7% 33.3% 0.0% 0.67 0 7
Đội khách 4 2 1 1 4 2 2 50.0% 25.0% 25.0% 1 0.5 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 57.1% 14.3% 28.6% 6
Đội nhà 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 11
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 57.1% 14.3% 28.6% 6
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 8
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 4 4 % 57.1% %
Đội nhà 3 2 2 % 66.7% %
Đội khách 4 2 2 % 50% %

Dữ liệu Cup

CON CLA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 2 0 4 -2 33.3% 0% 66.7% 31
Đội nhà 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 9
Đội khách 3 2 0 1 0 0 3 -3 0% 0% 100% 45

Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 89
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 71
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 69

Thành tích

2023 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 2 12 4 8 67% 0% 33% 2 0.67 12
Đội khách 5 2 0 0 7 2 5 60% 40% 0% 1.4 0.4 11

2022 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 1 14 5 9 67% 17% 17% 2.33 0.83 13
Đội khách 5 1 0 0 13 3 10 80% 20% 0% 2.6 0.6 13

2021 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 2 11 6 5 67% 0% 33% 1.83 1 12
Đội khách 5 2 0 0 12 4 8 60% 40% 0% 2.4 0.8 11

2020 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 35 23 12 58% 21% 21% 1.84 1.21 37
Đội khách 19 4 0 5 33 25 8 53% 21% 26% 1.74 1.32 34

2019-2020 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 5 3 2 67% 0% 33% 1.67 1 6
Đội khách 3 1 0 0 4 1 3 67% 33% 0% 1.33 0.33 7

2019 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 0 56 18 38 90% 11% 0% 2.95 0.95 53
Đội khách 19 4 0 4 30 19 11 58% 21% 21% 1.58 1 37

2018-2019 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 9 2 7 100% 0% 0% 3 0.67 9
Đội khách 2 1 0 0 3 2 1 50% 50% 0% 1.5 1 4

2018 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 3 30 8 22 74% 11% 16% 1.58 0.42 44
Đội khách 19 7 0 5 29 21 8 37% 37% 26% 1.53 1.11 28

2017-2018 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 9 0 9 100% 0% 0% 3 0 9
Đội khách 3 0 0 2 3 5 -2 33% 0% 67% 1 1.67 3

2017 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 10 3 7 67% 33% 0% 3.33 1 7
Đội khách 3 2 0 0 3 2 1 33% 67% 0% 1 0.67 5

2016 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 0 5 1 4 50% 50% 0% 1.25 0.25 8
Đội khách 3 1 0 1 5 3 2 33% 33% 33% 1.67 1 4

2015 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 0 22 4 18 100% 0% 0% 2.75 0.5 24
Đội khách 7 3 0 1 9 5 4 43% 43% 14% 1.29 0.72 12

2014 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 1 19 13 6 63% 25% 13% 2.38 1.63 17
Đội khách 7 0 0 0 17 3 14 100% 0% 0% 2.43 0.43 21

2013 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 26 20 6 42% 37% 21% 1.37 1.05 31
Đội khách 19 6 0 9 17 26 -9 21% 32% 47% 0.9 1.37 18

2012 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 23 18 5 42% 42% 16% 1.21 0.95 32
Đội khách 19 6 0 9 16 28 -12 21% 32% 47% 0.84 1.47 18

2011 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 3 30 18 12 47% 37% 16% 1.58 0.95 34
Đội khách 19 9 0 4 29 29 0 32% 47% 21% 1.53 1.53 27

2010 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 4 24 19 5 32% 47% 21% 1.26 1 27
Đội khách 19 8 0 8 17 25 -8 16% 42% 42% 0.9 1.32 17

2009 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 34 13 21 63% 26% 11% 1.79 0.69 41
Đội khách 19 5 0 7 24 31 -7 37% 26% 37% 1.26 1.63 26

2008 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 42 24 18 58% 21% 21% 2.21 1.26 37
Đội khách 19 6 0 6 25 24 1 37% 32% 32% 1.32 1.26 27

2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 37 20 17 63% 21% 16% 1.95 1.05 40
Đội khách 19 6 0 8 18 29 -11 26% 32% 42% 0.95 1.53 21

2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 27 17 10 53% 26% 21% 1.42 0.9 35
Đội khách 19 2 0 12 17 31 -14 26% 11% 63% 0.9 1.63 17

2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 5 31 29 2 38% 38% 24% 1.48 1.38 32
Đội khách 21 5 0 10 25 31 -6 29% 24% 48% 1.19 1.48 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Adenor Leonardo Bacchi,Tite 1961-05-25 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 2024-12-31 0/0 0/0 0
49 Dyogo Alves 2004-01-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
11 Everton Sousa Soares 1996-03-22 174 cm 72 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £10 triệu 2026-06-30 47/8 31/0 12
27 Bruno Henrique Pinto 1990-12-30 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £2 triệu 2026-12-31 145/63 32/5 18
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos 1997-06-20 185 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £22 triệu 2027-12-31 100/64 67/12 11
22 Carlinhos 1997-02-12 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil - 2026-12-31 1/0 1/0 0
99 Gabriel Gabigol 1996-08-30 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £9 triệu 2024-12-31 161/95 24/4 18
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto 1996-06-02 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £4.5 triệu 2027-12-31 14/2 20/2 1
8 Gerson Santos da Silva 1997-05-20 184 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £15 triệu 2027-12-31 124/11 13/0 15
18 Nicolas De La Cruz 1997-06-01 167 cm 65 kg Tiền vệ Uruguay £14 triệu 2028-06-30 11/2 1/0 2
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti 1994-06-01 174 cm 67 kg Tiền vệ tấn công Uruguay £15 triệu 2026-12-31 153/39 24/3 48
19 Lorran 2006-07-04 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £3 triệu 2025-12-31 1/1 7/0 1
29 Victor Hugo Gomes Silva 2004-05-11 182 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £5 triệu 2028-12-31 26/2 29/2 3
5 Eric Pulgar 1994-01-15 187 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Chilê £5 triệu 2025-12-31 34/2 14/0 3
21 Allan Rodrigues de Souza 1997-03-03 172 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £6 triệu 2027-12-31 13/0 9/0 0
48 Igor Jesus Lima 2003-03-07 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil - 3/0 9/0 0
3 Leonardo Rech Ortiz 1996-01-03 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £7 triệu 2028-12-31 4/1 1/0 0
4 Leo Pereira 1996-01-31 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £7 triệu 2027-12-31 103/5 10/0 2
15 Fabricio Bruno Soares De Faria 1996-02-12 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £3 triệu 2028-12-31 67/2 2/0 2
23 David Luiz Moreira Marinho 1987-04-22 189 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.4 triệu 2024-12-31 62/2 7/0 1
33 Cleiton Santos 2003-04-25 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.4 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 1997-06-19 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £8 triệu 2027-12-31 76/7 18/0 9
17 Matias Nicolas Vina 1997-11-09 175 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Uruguay £8 triệu 2028-12-31 5/1 4/0 0
52 Evertton Araújo 2003-02-28 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil - 0/0 1/0 0
2 Gullermo Varela 1993-03-24 173 cm 65 kg Hậu vệ cánh phải Uruguay £1.7 triệu 2025-12-31 19/0 7/0 0
43 Wesley Vinicius 2003-09-06 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil £4 triệu 2025-12-31 37/2 11/0 2
1 Agustín Rossi 1995-08-21 193 cm 0 kg Thủ môn Argentina £6 triệu 2027-12-31 28/0 0/0 0
25 Matheus Cunha 2001-05-24 193 cm 0 kg Thủ môn Brazil £3 triệu 2025-12-31 23/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Copa Libertadores 14/08/2025 07:30 Internacional (RS) 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
Copa Libertadores 10/08/2025 21:00 Flamengo 0 - 0 Internacional (RS) - Chi tiết
Cúp Brazil 07/08/2025 03:00 Flamengo 0 - 0 Atletico Mineiro - Chi tiết
Cúp Brazil 31/07/2025 03:00 Atletico Mineiro 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
FIFA Club World Cup 25/06/2025 08:00 Los Angeles FC 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
FIFA Club World Cup 25/06/2025 08:00 Club Leon 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
FIFA Club World Cup 21/06/2025 01:00 Flamengo 0 - 0 Chelsea FC - Chi tiết
FIFA Club World Cup 17/06/2025 08:00 Flamengo 0 - 0 Esperance Tunis - Chi tiết
VĐQG Brazil 12/06/2025 01:00 Sport Club Recife (PE) 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
VĐQG Brazil 02/06/2025 04:30 Flamengo 5 - 0 Fortaleza CE T Chi tiết
Copa Libertadores 29/05/2025 07:30 Flamengo 1 - 0 Deportivo Tachira T Chi tiết
VĐQG Brazil 26/05/2025 02:00 Palmeiras 0 - 2 Flamengo T Chi tiết
Cúp Brazil 22/05/2025 07:30 Flamengo 4 - 2 Botafogo PB T Chi tiết
VĐQG Brazil 19/05/2025 04:30 Flamengo 0 - 0 Botafogo (RJ) H Chi tiết
Copa Libertadores 16/05/2025 07:30 Flamengo 2 - 0 Liga Dep. Universitaria Quito T Chi tiết
VĐQG Brazil 11/05/2025 07:00 Flamengo 1 - 0 Bahia(BA) T Chi tiết
Copa Libertadores 08/05/2025 07:30 Central Cordoba SDE 1 - 1 Flamengo H Chi tiết
VĐQG Brazil 05/05/2025 04:30 Cruzeiro (MG) 2 - 1 Flamengo B Chi tiết
Cúp Brazil 02/05/2025 06:00 Botafogo PB 0 - 1 Flamengo T Chi tiết
VĐQG Brazil 28/04/2025 02:00 Flamengo 4 - 0 Corinthians Paulista (SP) T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil

VĐQG Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/06/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/06/2025
04:30
5 - 0
(HT: 1-0)
9 1 65% 3 91%
26/05/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-0)
13 3 50% 9 82%
19/05/2025
04:30
0 - 0
(HT: 0-0)
9 1 60% 12 89%
11/05/2025
07:00
1 - 0
(HT: 1-0)
11 0 40% 11 90%
05/05/2025
04:30
2 - 1
(HT: 1-1)
18 4 41% 7 81%
28/04/2025
02:00
4 - 0
(HT: 3-0)
14 1 54% 11 92%
20/04/2025
04:30
0 - 0
(HT: 0-0)
14 2 37% 5 78%
17/04/2025
07:30
6 - 0
(HT: 3-0)
13 1 67% 9 92%
14/04/2025
03:30
0 - 2
(HT: 0-1)
11 1 39% 8 84%
07/04/2025
04:30
1 - 2
(HT: 0-0)
7 - 36% 2 84%
30/03/2025
07:00
1 - 1
(HT: 0-1)
10 2 62% 14 89%
Copa Libertadores

Copa Libertadores

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
07:30
1 - 0
(HT: 0-0)
2 - 65% - 93%
16/05/2025
07:30
2 - 0
(HT: 1-0)
1 - 85% 5 104%
08/05/2025
07:30
1 - 1
(HT: 0-1)
2 - 37% 1 69%
23/04/2025
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 1 43% 12 83%
10/04/2025
07:30
1 - 2
(HT: 0-2)
2 - 83% 2 92%
04/04/2025
07:30
0 - 1
(HT: 0-0)
14 5 38% 4 79%
Cúp Brazil

Cúp Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/05/2025
07:30
4 - 2
(HT: 3-1)
- - - - -
02/05/2025
06:00
0 - 1
(HT: 0-0)
13 1 25% 6 71%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER 1 80/81
BRAZILIAN CHAMPION 8 2020, 2019, 2009, 91/92, 86/87, 82/83, 81/82, 79/80
BRAZILIAN CUP WINNER 4 2022, 12/13, 05/06, 89/90
COPA LIBERTADORES WINNER 3 2022, 2019, 1981
RECOPA SUDAMERICANA WINNER 1 2020
COPA SUDAMERICANA WINNER 1 98/99
Winner Supercopa do Brasil 2 2021, 2020

Sơ lược đội bóng