
J.Malucelli/PR
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2013 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.8 | 2 |
2012 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 17% | 17% | 67% | 1.17 | 2.33 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.2 | 2 | 1 |
2011 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.6 | 5 |
2010 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 6 | 83% | 17% | 0% | 1.83 | 0.83 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14% | 14% | 72% | 1.43 | 2.57 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Eduardo Barreto | 1999-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Thiaguinho Santos | 2000-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 06/05/2025 06:00 | EC Laranja Mecanica | 2 - 1 | J.Malucelli/PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 14/04/2025 01:30 | J.Malucelli/PR | 2 - 0 | Toledo Colonia Work PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 14/07/2024 02:00 | Rio Branco PR | 3 - 1 | J.Malucelli/PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 07/07/2024 21:00 | J.Malucelli/PR | 1 - 1 | Rio Branco PR | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 30/06/2024 21:00 | J.Malucelli/PR | 1 - 1 | Parana PR | H | Chi tiết |
23/06/2024 21:00 | Brazilian Patriotas FC | 3 - 0 | J.Malucelli/PR | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 17/06/2024 01:30 | J.Malucelli/PR | 2 - 1 | Gremio Maringa PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 10/06/2024 01:30 | Apucarana SC | 0 - 1 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 03/06/2024 01:30 | Nacional PR | 0 - 1 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 26/05/2024 02:00 | J.Malucelli/PR | 2 - 0 | Foz do Iguacu PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 19/05/2024 04:30 | EC Laranja Mecanica | 0 - 0 | J.Malucelli/PR | H | Chi tiết |
18/09/2023 01:30 | J.Malucelli/PR | 0 - 4 | Nacional PR | B | Chi tiết | |
01/09/2022 01:30 | Nacional PR | 0 - 1 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết | |
21/10/2021 01:30 | AA Batel | 0 - 2 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết | |
10/10/2021 01:30 | Patriotas FC | 1 - 2 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết | |
07/10/2021 01:30 | GRECAL | 2 - 4 | J.Malucelli/PR | T | Chi tiết | |
06/05/2019 01:30 | Rolandia EC | 4 - 2 | J.Malucelli/PR | B | Chi tiết | |
02/05/2019 01:30 | J.Malucelli/PR | 4 - 2 | Iraty | T | Chi tiết | |
25/04/2019 01:30 | Independente Sao Joseense PR | 4 - 0 | J.Malucelli/PR | B | Chi tiết | |
22/04/2019 01:30 | CE Uniao PR | 1 - 1 | J.Malucelli/PR | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paranaense 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 34% | 6 | - | ||
14/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 58% | 7 | - | ||
14/07/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/07/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
30/06/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
17/06/2024 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 8 | - | ||
03/06/2024 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 9 | - | ||
26/05/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2024 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 43% | 2 | - | ||
18/09/2023 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 58% | 5 | - | ||
01/09/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
21/10/2021 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
10/10/2021 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 9 | - | ||
07/10/2021 01:30 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 49% | 4 | - | ||
06/05/2019 01:30 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 54% | 12 | - | ||
02/05/2019 01:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
25/04/2019 01:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 66% | 19 | - | ||
22/04/2019 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|