
Toledo Colonia Work PR
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 20% | 20% | 60% | 0.4 | 1 | 4 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 17% | 17% | 67% | 0.5 | 1.83 | 4 |
2020 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 17% | 33% | 50% | 0.67 | 1.17 | 5 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1.2 | 5 |
2019 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 3.67 | 1 |
2018 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
2017 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 2.6 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.83 | 1.5 | 2 |
2016 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 80% | 0% | 20% | 2.4 | 1 | 12 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 0% | 33% | 67% | 0.5 | 1.67 | 2 |
2014 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.67 | 1.33 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.33 | 3 |
2013 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 40% | 60% | 0% | 1.6 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 0% | 50% | 50% | 0.83 | 1.67 | 3 |
2012 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 50% | 17% | 33% | 0.83 | 0.67 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 40% | 20% | 40% | 2 | 1.8 | 7 |
2010 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14% | 57% | 29% | 1.14 | 1.29 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | EC Laranja Mecanica | 0 - 1 | Toledo Colonia Work PR | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 26/05/2025 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 1 - 1 | AA Iguacu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 11/05/2025 04:30 | Galo Maringa | 3 - 0 | Toledo Colonia Work PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 05/05/2025 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 2 - 0 | Nacional PR | T | Chi tiết |
27/04/2025 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 0 - 0 | Foz do Iguacu PR | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 14/04/2025 01:30 | J.Malucelli/PR | 2 - 0 | Toledo Colonia Work PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 24/11/2024 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 1 - 1 | AA Batel | H | Chi tiết |
17/11/2024 01:30 | AA Batel | 1 - 0 | Toledo Colonia Work PR | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Maranhense | 11/11/2024 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 5 - 0 | Hope Internacional FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 04/11/2024 01:30 | Hope Internacional FC | 1 - 3 | Toledo Colonia Work PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 28/10/2024 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 2 - 0 | Oeste Brasil FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 21/10/2024 01:30 | Oeste Brasil FC | 0 - 1 | Toledo Colonia Work PR | T | Chi tiết |
26/06/2023 01:00 | Gremio Maringa PR | 1 - 1 | Toledo Colonia Work PR | H | Chi tiết | |
16/05/2022 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 0 - 1 | Galo Maringa | B | Chi tiết | |
12/05/2022 01:30 | EC Laranja Mecanica | 2 - 0 | Toledo Colonia Work PR | B | Chi tiết | |
09/05/2022 01:30 | Apucarana SC | 1 - 1 | Toledo Colonia Work PR | H | Chi tiết | |
05/05/2022 05:00 | Toledo Colonia Work PR | 1 - 3 | Parana STC PR | B | Chi tiết | |
02/05/2022 01:30 | Prudentopolis | 1 - 1 | Toledo Colonia Work PR | H | Chi tiết | |
21/04/2022 05:00 | Toledo Colonia Work PR | 3 - 1 | AA Iguacu | T | Chi tiết | |
17/04/2022 01:30 | Foz do Iguacu PR | 1 - 1 | Toledo Colonia Work PR | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 6 | 61% | 9 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Paranaense 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
11/05/2025 04:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 65% | 10 | - | ||
05/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
14/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 58% | 7 | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 64% | 9 | - | ||
11/11/2024 01:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 48% | 6 | - | ||
04/11/2024 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
28/10/2024 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 56% | 6 | - | ||
21/10/2024 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 42% | 5 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 57% | 6 | - | ||
16/05/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/05/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 8 | - | ||
09/05/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/05/2022 05:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/04/2022 05:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 6 | - | ||
17/04/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 41% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|