
Portugalete
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 42 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 17 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 173 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 321 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 313 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 176 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.5 | 0.75 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 25% | 0% | 75% | 1 | 1.5 | 3 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 26% | 47% | 26% | 0.74 | 0.79 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 12 | 14 | 30 | -16 | 5% | 32% | 63% | 0.74 | 1.58 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mario Musy | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
David Nates | 1999-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aitor Villar | 1991-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ander Santamaria | 1995-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ander Lorente | 2001-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha U19 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Salado | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 00:00 | Portugalete | 0 - 1 | Sociedad Deportiva Beasain | B | Chi tiết | |
31/05/2025 23:30 | Sociedad Deportiva Beasain | 1 - 1 | Portugalete | H | Chi tiết | |
25/05/2025 00:00 | Portugalete | 1 - 0 | SD Deusto | T | Chi tiết | |
18/05/2025 00:00 | SD Deusto | 1 - 1 | Portugalete | H | Chi tiết | |
10/05/2025 23:00 | Portugalete | 2 - 1 | UD Aretxabaleta | T | Chi tiết | |
03/05/2025 23:00 | San Viator | 1 - 5 | Portugalete | T | Chi tiết | |
26/04/2025 23:00 | Portugalete | 3 - 1 | CD Padura | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 17/04/2025 16:30 | Portugalete | 2 - 1 | SD Eibar C | T | Chi tiết |
12/04/2025 23:30 | CD Touring | 0 - 1 | Portugalete | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 06/04/2025 16:30 | Portugalete | 1 - 1 | SD Deusto | H | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 30/03/2025 00:30 | Cultural de Durango | 0 - 1 | Portugalete | T | Chi tiết |
23/03/2025 17:30 | Portugalete | 6 - 1 | Urduliz FT | T | Chi tiết | |
16/03/2025 23:00 | CD Lagun Onak | 3 - 3 | Portugalete | H | Chi tiết | |
09/03/2025 00:00 | Portugalete | 1 - 1 | Alaves C | H | Chi tiết | |
01/03/2025 23:30 | CD Derio | 1 - 1 | Portugalete | H | Chi tiết | |
23/02/2025 00:00 | Portugalete | 2 - 2 | CD Santurtzi | H | Chi tiết | |
15/02/2025 23:00 | Sociedad Deportiva Beasain | 2 - 0 | Portugalete | B | Chi tiết | |
09/02/2025 17:30 | Portugalete | 0 - 1 | Pasaia KE | B | Chi tiết | |
02/02/2025 23:30 | SD San Ignacio | 0 - 3 | Portugalete | T | Chi tiết | |
25/01/2025 23:00 | Portugalete | 3 - 3 | CD Baskonia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 63% | 10 | - | ||
31/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 10 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 39% | - | - | ||
18/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | 6 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 17:30 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 58% | 10 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 2-3) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 64% | 11 | - | ||
15/02/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 71% | 14 | - | ||
02/02/2025 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 40% | 5 | - | ||
25/01/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - |

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | 3 | - | ||
06/04/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|