
CD Santurtzi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | CD Lagun Onak | 1 - 4 | CD Santurtzi | T | Chi tiết | |
03/05/2025 23:00 | CD Santurtzi | 2 - 0 | Alaves C | T | Chi tiết | |
26/04/2025 23:30 | CD Derio | 0 - 0 | CD Santurtzi | H | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 17/04/2025 16:30 | CD Padura | 1 - 1 | CD Santurtzi | H | Chi tiết |
12/04/2025 22:00 | CD Santurtzi | 1 - 3 | Sociedad Deportiva Beasain | B | Chi tiết | |
30/03/2025 16:15 | CD Santurtzi | 0 - 0 | SD San Ignacio | H | Chi tiết | |
23/03/2025 17:30 | CD Baskonia | 1 - 1 | CD Santurtzi | H | Chi tiết | |
16/03/2025 17:15 | CD Santurtzi | 1 - 0 | Leioa | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 09/03/2025 22:30 | UD Aretxabaleta | 1 - 1 | CD Santurtzi | H | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 01/03/2025 23:00 | CD Santurtzi | 5 - 0 | San Viator | T | Chi tiết |
23/02/2025 00:00 | Portugalete | 2 - 2 | CD Santurtzi | H | Chi tiết | |
16/02/2025 17:15 | CD Santurtzi | 3 - 0 | SD Eibar C | T | Chi tiết | |
08/02/2025 22:30 | CD Touring | 2 - 1 | CD Santurtzi | B | Chi tiết | |
01/02/2025 23:30 | CD Santurtzi | 1 - 1 | SD Deusto | H | Chi tiết | |
26/01/2025 00:00 | Cultural de Durango | 2 - 2 | CD Santurtzi | H | Chi tiết | |
19/01/2025 17:15 | CD Santurtzi | 2 - 0 | Urduliz FT | T | Chi tiết | |
12/01/2025 17:15 | CD Santurtzi | 2 - 3 | CD Lagun Onak | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 21/12/2024 21:30 | Alaves C | 3 - 1 | CD Santurtzi | B | Chi tiết |
14/12/2024 23:30 | CD Santurtzi | 0 - 1 | CD Derio | B | Chi tiết | |
06/12/2024 17:15 | CD Santurtzi | 0 - 1 | CD Padura | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
26/04/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 44% | 4 | - | ||
30/03/2025 16:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
23/03/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 63% | 5 | - | ||
16/03/2025 17:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 28% | 1 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 64% | 11 | - | ||
16/02/2025 17:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
08/02/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 17:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 40% | 7 | - | ||
12/01/2025 17:15 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
14/12/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 4 | - | ||
06/12/2024 17:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 8 | - |

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 45% | 2 | - | ||
09/03/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 58% | 2 | - | ||
01/03/2025 23:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
21/12/2024 21:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|