
Goiania(Trẻ)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 2.5 | 1 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 25% | 0% | 75% | 1.75 | 2.75 | 3 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil national youth (U20) Football Championship | 11/06/2025 01:00 | Goiania(Trẻ) | 4 - 0 | CA Pontalinense U20 | - | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 04/06/2025 01:30 | CA Pontalinense U20 | 1 - 0 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 28/05/2025 01:00 | Goiania(Trẻ) | 3 - 0 | Itaberai U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 07/05/2025 01:30 | Planalto EC U20 | 0 - 3 | Goiania(Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 30/04/2025 01:30 | Goiania(Trẻ) | 3 - 1 | Centro Oeste U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 22/04/2025 01:30 | Goiania(Trẻ) | 7 - 0 | Rioverdense U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 26/03/2025 01:30 | Gremio Anapolis U20 | 4 - 0 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết |
20/08/2022 19:30 | Goiania(Trẻ) | 2 - 1 | Guanabara City U20 | T | Chi tiết | |
02/08/2022 20:20 | Maracana U20 | 3 - 1 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
26/05/2022 01:30 | Bela Vista U20 | 1 - 0 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
15/05/2022 01:30 | Goiania(Trẻ) | 1 - 3 | Vianopolis U20 | B | Chi tiết | |
08/05/2022 01:30 | Trindade AC Youth | 2 - 1 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
01/05/2022 01:30 | Goiania(Trẻ) | 4 - 3 | Independente AP(U20) | T | Chi tiết | |
24/04/2022 01:30 | Goiania(Trẻ) | 0 - 1 | Itaberai U20 | B | Chi tiết | |
22/04/2022 01:30 | Palmelo U20 | 1 - 1 | Goiania(Trẻ) | H | Chi tiết | |
19/04/2022 01:30 | Vila Nova (Youth) | 4 - 0 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
15/04/2022 19:30 | Goias U20 | 2 - 1 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
12/04/2022 01:30 | Goiania(Trẻ) | 0 - 2 | Atletico Goianiense U20 | B | Chi tiết | |
09/04/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 1 - 0 | Goiania(Trẻ) | B | Chi tiết | |
05/04/2022 01:30 | Goiania(Trẻ) | 0 - 0 | Aseev U20 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
28/05/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
07/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
30/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
22/04/2025 01:30 | 7 - 0 (HT: 5-0) | - | 2 | - | 13 | - | ||
26/03/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2022 19:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 45% | 4 | - | ||
02/08/2022 20:20 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
26/05/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 12 | - | ||
15/05/2022 01:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 46% | 1 | - | ||
08/05/2022 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 10 | - | ||
01/05/2022 01:30 | 4 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 56% | 2 | - | ||
24/04/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 65% | 14 | - | ||
22/04/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
19/04/2022 01:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 48% | 1 | - | ||
15/04/2022 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 53% | 5 | - | ||
12/04/2022 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 39% | 3 | - | ||
09/04/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 16 | - | ||
05/04/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 3 | - | ||
30/11/2021 19:30 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 0 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|