
Morrinhos U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil national youth (U20) Football Championship | 29/04/2025 01:30 | Morrinhos U20 | 2 - 3 | Atletas de Jesus U20 | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 25/04/2025 01:30 | Aseev U20 | 4 - 3 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 26/03/2025 01:30 | Morrinhos U20 | 3 - 0 | U20 Abadia | T | Chi tiết |
18/06/2023 01:00 | Vila Nova (Youth) | 5 - 0 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
18/10/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 1 - 1 | Vila Nova (Youth) | H | Chi tiết | |
11/10/2022 01:30 | Cerrado U20 | 2 - 1 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
04/10/2022 01:30 | Goias U20 | 2 - 0 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
27/09/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 0 - 0 | Aseev U20 | H | Chi tiết | |
20/09/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 2 - 3 | Guanabara City U20 | B | Chi tiết | |
06/09/2022 01:30 | Trindade AC Youth | 1 - 1 | Morrinhos U20 | H | Chi tiết | |
23/08/2022 01:30 | Itaberai U20 | 0 - 0 | Morrinhos U20 | H | Chi tiết | |
16/08/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 2 - 1 | Bela Vista U20 | T | Chi tiết | |
04/06/2022 01:00 | Vila Nova (Youth) | 1 - 0 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
01/06/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 1 - 0 | Vila Nova (Youth) | T | Chi tiết | |
13/05/2022 01:30 | Atletico Goianiense U20 | 6 - 0 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
05/05/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 0 - 1 | Vila Nova (Youth) | B | Chi tiết | |
01/05/2022 01:30 | Aseev U20 | 0 - 1 | Morrinhos U20 | T | Chi tiết | |
24/04/2022 01:30 | Trindade AC Youth | 2 - 1 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
15/04/2022 01:30 | Aparecidense U20 | 1 - 0 | Morrinhos U20 | B | Chi tiết | |
09/04/2022 01:30 | Morrinhos U20 | 1 - 0 | Goiania(Trẻ) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 01:30 | 2 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 7 | - | ||
25/04/2025 01:30 | 4 - 3 (HT: 2-2) | - | 4 | - | 4 | - | ||
26/03/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2023 01:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 49% | 7 | - | ||
18/10/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
11/10/2022 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
04/10/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 20 | - | ||
27/09/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
20/09/2022 01:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
06/09/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
23/08/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 8 | - | ||
16/08/2022 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
04/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 23 | - | ||
01/06/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 0 | - | ||
13/05/2022 01:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
05/05/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 44% | 5 | - | ||
01/05/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
24/04/2022 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 55% | 10 | - | ||
15/04/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 51% | 8 | - | ||
09/04/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 16 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|