Toronto FC

Toronto FC

HLV: Robin Fraser Sân vận động: BMO Field Sức chứa: 22108 Thành lập: 2006

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 3 7 26 26 0 41.2% 17.6% 41.2% 1.53 1.53 24
Đội nhà 8 5 0 3 18 12 6 62.5% 0.0% 37.5% 2.25 1.5 15
Đội khách 9 2 3 4 8 14 -6 22.2% 33.3% 44.4% 0.89 1.56 9

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 7 4 10 7 3 35.3% 41.2% 23.5% 0.59 0.41 25
Đội nhà 8 4 3 1 6 2 4 50.0% 37.5% 12.5% 0.75 0.25 15
Đội khách 9 2 4 3 4 5 -1 22.2% 44.4% 33.3% 0.44 0.56 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 10 0 7 10 0 3 58.8% 0% 41.2% 6
Đội nhà 8 5 0 3 5 0 2 62.5% 0% 37.5% 4
Đội khách 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 10 2 5 10 2 5 58.8% 11.8% 29.4% 3
Đội nhà 8 4 2 2 4 2 2 50% 25% 25% 4
Đội khách 9 6 0 3 6 0 3 66.7% 0% 33.3% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 9 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 5 % 29.4% %
Đội nhà 8 3 3 % 37.5% %
Đội khách 9 2 2 % 22.2% %

Dữ liệu Cup

CAN CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9

Thành tích

2023 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 7 19 22 -3 24% 35% 41% 1.12 1.3 18
Đội khách 17 4 0 13 7 37 -30 0% 24% 77% 0.41 2.18 4

2022 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 7 30 29 1 41% 18% 41% 1.77 1.71 24
Đội khách 17 4 0 11 19 37 -18 12% 24% 65% 1.12 2.18 10

2021 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 6 24 27 -3 24% 41% 35% 1.41 1.59 19
Đội khách 17 3 0 12 15 39 -24 12% 18% 71% 0.88 2.3 9

2020 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 2 0 0 2 2 0 0% 100% 0% 1 1 2
Đội khách 1 0 0 0 4 3 1 100% 0% 0% 4 3 3

2019 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 34 26 8 53% 24% 24% 2 1.53 31
Đội khách 17 7 0 6 23 26 -3 24% 41% 35% 1.35 1.53 19

2018 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 7 39 29 10 47% 12% 41% 2.3 1.71 26
Đội khách 17 4 0 11 20 35 -15 12% 24% 65% 1.18 2.06 10

2017 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 1 45 15 30 77% 18% 6% 2.65 0.88 42
Đội khách 17 6 0 4 29 22 7 41% 35% 24% 1.71 1.3 27

2016 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 3 28 17 11 47% 35% 18% 1.65 1 30
Đội khách 17 5 0 6 23 22 1 35% 30% 35% 1.35 1.3 23

2015 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 5 34 22 12 65% 6% 30% 2 1.3 34
Đội khách 17 3 0 10 24 36 -12 24% 18% 59% 1.41 2.12 15

2014 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 7 24 23 1 41% 18% 41% 1.41 1.35 24
Đội khách 17 5 0 8 20 31 -11 24% 30% 47% 1.18 1.82 17

2013 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 5 23 22 1 24% 47% 30% 1.35 1.3 20
Đội khách 17 3 0 12 7 25 -18 12% 18% 71% 0.41 1.47 9

2012 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 9 15 25 -10 18% 30% 53% 0.88 1.47 14
Đội khách 17 3 0 12 21 37 -16 12% 18% 71% 1.24 2.18 9

2011 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 4 18 21 -3 30% 47% 24% 1.06 1.24 23
Đội khách 17 7 0 9 18 38 -20 6% 41% 53% 1.06 2.24 10

2010 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 19 15 4 40% 40% 20% 1.27 1 24
Đội khách 15 2 0 10 14 26 -12 20% 13% 67% 0.93 1.73 11

2009 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 20 14 6 53% 27% 20% 1.33 0.93 28
Đội khách 15 5 0 8 17 32 -15 13% 33% 53% 1.13 2.13 11

2008 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 17 12 5 40% 47% 13% 1.13 0.8 25
Đội khách 15 1 0 11 17 31 -14 20% 7% 73% 1.13 2.07 10

2007 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 7 17 18 -1 33% 20% 47% 1.13 1.2 18
Đội khách 15 4 0 10 8 31 -23 7% 27% 67% 0.53 2.07 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
John Herdman 1975-07-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Anh - 0/0 0/0 0
16 Tyrese Spicer 2000-12-04 185 cm 0 kg Tiền đạo Trinidad & Tobago - 10/1 3/1 1
11 Derrick Etienne 1996-11-25 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Haiti £1.5 triệu 2025-12-31 5/1 3/0 0
24 Lorenzo Insigne 1991-06-04 163 cm 59 kg Tiền đạo cánh trái Ý £6 triệu 2026-06-30 36/13 4/0 8
9 Ayo Akinola 2000-01-20 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Canada £1.8 triệu 2024-12-31 39/14 45/1 1
99 Prince Prince Owusu 1997-01-07 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Đức £0.55 triệu 2024-12-31 13/3 7/3 0
Adama Diomande 1990-02-14 183 cm 75 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £0.15 triệu 2024-12-31 2/0 3/0 0
Jordan Perruzza 2001-01-16 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Canada £0.17 triệu 2024-12-31 2/0 21/1 0
10 Federico Bernardeschi 1994-02-16 183 cm 75 kg Tiền đạo cánh phải Ý £5 triệu 2026-12-31 59/20 0/0 7
12 Cassius Mailula 2001-06-12 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nam Phi £1 triệu 2026-12-31 0/0 4/0 0
29 Deandre Kerr 2002-11-29 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Canada £2 triệu 2024-12-31 33/7 27/1 2
79 Andrei Dumitru 2006-10-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Canada - 0/0 0/0 0
8 Matthew Longstaff 2000-03-21 171 cm 0 kg Tiền vệ Anh £0.9 triệu 2025-12-31 11/1 4/1 1
21 Jonathan Osorio 1992-06-12 175 cm 73 kg Tiền vệ Canada £2.5 triệu 2025-12-31 220/40 44/5 31
23 Brandon Servania 1999-03-12 178 cm 0 kg Tiền vệ Mỹ £1.5 triệu 2024-12-31 21/1 7/0 1
Charles Sapong 1988-12-27 185 cm 84 kg Tiền vệ tấn công Mỹ £0.4 triệu 2023-12-31 15/1 5/0 0
14 Alonso Coello 1999-10-12 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-12-31 26/0 11/0 2
20 Deybi Flores 1996-06-16 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Honduras £0.6 triệu 2025-12-31 13/1 3/0 1
47 Kosi Thompson 2003-01-27 180 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Canada £0.85 triệu 2024-12-31 26/1 25/1 1
3 Cristian Daniel Gutierrez Zuniga 1997-02-18 180 cm 0 kg Hậu vệ Canada £0.6 triệu 2023-12-31 4/0 2/0 1
4 Michael Bradley 1987-07-31 189 cm 75 kg Hậu vệ Mỹ £0.3 triệu 254/16 4/0 18
6 Aime Mabika 1998-08-16 195 cm 0 kg Hậu vệ Zambia £0.4 triệu 2023-12-31 18/0 7/0 0
76 Lazar Stefanovic 2006-08-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Mỹ - 0/0 2/0 0
5 Kevin Long 1990-08-18 188 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Ireland £0.5 triệu 2024-06-30 13/0 1/0 0
15 Nickseon Gomis 2002-03-15 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp - 13/0 0/0 0
17 Sigurd Rosted 1994-07-22 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £0.8 triệu 2025-12-31 29/0 7/0 0
27 Shane ONeill 1993-09-02 188 cm 86 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.4 triệu 2024-12-31 38/0 9/0 1
28 Raoul Petretta 1997-03-24 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £0.4 triệu 2025-12-31 34/0 3/1 2
7 Jahkeele Marshall Rutty 2004-06-16 170 cm 64 kg Hậu vệ cánh phải Canada £1.5 triệu 26/1 38/0 4
19 Kobe Franklin 2003-05-10 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Canada £0.5 triệu 2024-12-31 25/0 15/0 2
22 Richmond Laryea 1995-01-07 175 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Canada £2.5 triệu 2026-12-31 88/9 14/2 11
1 Sean Johnson 1989-05-31 190 cm 98 kg Thủ môn Mỹ £1.2 triệu 2024-12-31 32/0 0/0 0
18 Greg Ranjitsingh 1993-07-18 188 cm 0 kg Thủ môn Trinidad & Tobago £0.15 triệu 2023-12-31 4/0 0/0 0
90 Luka Gavran 2000-05-09 198 cm 0 kg Thủ môn Canada £0.02 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
MLS Mỹ 14/06/2025 09:30 Los Angeles FC 0 - 0 Toronto FC - Chi tiết
MLS Mỹ 01/06/2025 06:30 Toronto FC 0 - 2 Charlotte FC B Chi tiết
MLS Mỹ 29/05/2025 06:30 Toronto FC 1 - 2 Philadelphia Union B Chi tiết
MLS Mỹ 25/05/2025 06:30 Toronto FC 1 - 2 Nashville B Chi tiết
MLS Mỹ 18/05/2025 01:30 Montreal Impact 1 - 6 Toronto FC T Chi tiết
MLS Mỹ 15/05/2025 06:30 Toronto FC 0 - 1 FC Cincinnati B Chi tiết
MLS Mỹ 11/05/2025 03:30 Toronto FC 2 - 0 Washington D.C. United T Chi tiết
MLS Mỹ 04/05/2025 03:30 Toronto FC 0 - 2 New England Revolution B Chi tiết
Canadian Championship 01/05/2025 06:00 Toronto FC 2 - 2 Montreal Impact H Chi tiết
MLS Mỹ 27/04/2025 01:30 Toronto FC 0 - 1 New York City FC B Chi tiết
MLS Mỹ 20/04/2025 08:35 Real Salt Lake 0 - 1 Toronto FC T Chi tiết
MLS Mỹ 13/04/2025 01:30 Toronto FC 0 - 0 Minnesota United FC H Chi tiết
MLS Mỹ 07/04/2025 06:00 Inter Miami 1 - 1 Toronto FC H Chi tiết
MLS Mỹ 30/03/2025 01:30 Toronto FC 0 - 0 Vancouver Whitecaps FC H Chi tiết
MLS Mỹ 23/03/2025 06:30 New York Red Bulls 2 - 1 Toronto FC B Chi tiết
MLS Mỹ 16/03/2025 01:30 Toronto FC 1 - 2 Chicago Fire B Chi tiết
MLS Mỹ 09/03/2025 07:35 FC Cincinnati 2 - 0 Toronto FC B Chi tiết
MLS Mỹ 02/03/2025 07:30 Orlando City 4 - 2 Toronto FC B Chi tiết
MLS Mỹ 23/02/2025 07:30 Washington D.C. United 2 - 2 Toronto FC H Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 23:30 Toronto FC 1 - 2 Columbus Crew B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

MLS Mỹ

MLS Mỹ

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
06:30
0 - 2
(HT: 0-0)
11 4 53% 4 86%
29/05/2025
06:30
1 - 2
(HT: 0-0)
13 0 41% 4 68%
25/05/2025
06:30
1 - 2
(HT: 0-0)
6 2 50% 6 83%
18/05/2025
01:30
1 - 6
(HT: 0-3)
12 3 43% 5 86%
15/05/2025
06:30
0 - 1
(HT: 0-1)
10 1 49% 4 80%
11/05/2025
03:30
2 - 0
(HT: 0-0)
11 1 49% 11 82%
04/05/2025
03:30
0 - 2
(HT: 0-2)
9 0 51% 8 87%
27/04/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-0)
10 2 48% 8 76%
20/04/2025
08:35
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
13/04/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 47% 4 85%
07/04/2025
06:00
1 - 1
(HT: 1-1)
13 1 66% 14 91%
30/03/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
16 1 42% 1 79%
23/03/2025
06:30
2 - 1
(HT: 1-0)
12 3 54% 6 79%
16/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 1-2)
7 - 47% 4 84%
09/03/2025
07:35
2 - 0
(HT: 0-0)
6 0 62% 6 88%
02/03/2025
07:30
4 - 2
(HT: 2-0)
6 - 47% 1 89%
23/02/2025
07:30
2 - 2
(HT: 2-1)
13 1 53% 5 83%
Canadian Championship

Canadian Championship

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/05/2025
06:00
2 - 2
(HT: 1-0)
11 3 41% 8 76%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/02/2025
23:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
11/02/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
MLS CUP WINNER 1 2017
SUPPORTERS SHIELD WINNER 1 16/17
Canadian Cup Winner 8 2020, 2018, 2017, 2016, 2012, 2011, 2010, 2009
Candian Cup Winner 7 2018, 2017, 2016, 2012, 2011, 2010, 2009

Sơ lược đội bóng