
Toronto FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 1.53 | 1.53 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 62.5% | 0.0% | 37.5% | 2.25 | 1.5 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 22.2% | 33.3% | 44.4% | 0.89 | 1.56 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 10 | 7 | 3 | 35.3% | 41.2% | 23.5% | 0.59 | 0.41 | 25 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 50.0% | 37.5% | 12.5% | 0.75 | 0.25 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 5 | -1 | 22.2% | 44.4% | 33.3% | 0.44 | 0.56 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 0 | 7 | 10 | 0 | 3 | 58.8% | 0% | 41.2% | 6 | |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 4 | |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 2 | 5 | 10 | 2 | 5 | 58.8% | 11.8% | 29.4% | 3 | |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 4 | |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | % | 29.4% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | % | 37.5% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 2 | 2 | % | 22.2% | % |
Dữ liệu Cup
CAN CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Thành tích
2023 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24% | 35% | 41% | 1.12 | 1.3 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 13 | 7 | 37 | -30 | 0% | 24% | 77% | 0.41 | 2.18 | 4 |
2022 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 7 | 30 | 29 | 1 | 41% | 18% | 41% | 1.77 | 1.71 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 11 | 19 | 37 | -18 | 12% | 24% | 65% | 1.12 | 2.18 | 10 |
2021 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 6 | 24 | 27 | -3 | 24% | 41% | 35% | 1.41 | 1.59 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12% | 18% | 71% | 0.88 | 2.3 | 9 |
2020 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 2 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 | 3 | 3 |
2019 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 34 | 26 | 8 | 53% | 24% | 24% | 2 | 1.53 | 31 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 23 | 26 | -3 | 24% | 41% | 35% | 1.35 | 1.53 | 19 |
2018 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 7 | 39 | 29 | 10 | 47% | 12% | 41% | 2.3 | 1.71 | 26 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 11 | 20 | 35 | -15 | 12% | 24% | 65% | 1.18 | 2.06 | 10 |
2017 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 1 | 45 | 15 | 30 | 77% | 18% | 6% | 2.65 | 0.88 | 42 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 29 | 22 | 7 | 41% | 35% | 24% | 1.71 | 1.3 | 27 |
2016 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 28 | 17 | 11 | 47% | 35% | 18% | 1.65 | 1 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 23 | 22 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.3 | 23 |
2015 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 5 | 34 | 22 | 12 | 65% | 6% | 30% | 2 | 1.3 | 34 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 24 | 36 | -12 | 24% | 18% | 59% | 1.41 | 2.12 | 15 |
2014 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 7 | 24 | 23 | 1 | 41% | 18% | 41% | 1.41 | 1.35 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 24% | 30% | 47% | 1.18 | 1.82 | 17 |
2013 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 5 | 23 | 22 | 1 | 24% | 47% | 30% | 1.35 | 1.3 | 20 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 12 | 7 | 25 | -18 | 12% | 18% | 71% | 0.41 | 1.47 | 9 |
2012 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 9 | 15 | 25 | -10 | 18% | 30% | 53% | 0.88 | 1.47 | 14 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12% | 18% | 71% | 1.24 | 2.18 | 9 |
2011 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 4 | 18 | 21 | -3 | 30% | 47% | 24% | 1.06 | 1.24 | 23 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 9 | 18 | 38 | -20 | 6% | 41% | 53% | 1.06 | 2.24 | 10 |
2010 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 19 | 15 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1.27 | 1 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 1.73 | 11 |
2009 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 53% | 27% | 20% | 1.33 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13% | 33% | 53% | 1.13 | 2.13 | 11 |
2008 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 40% | 47% | 13% | 1.13 | 0.8 | 25 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20% | 7% | 73% | 1.13 | 2.07 | 10 |
2007 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 17 | 18 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.13 | 1.2 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 8 | 31 | -23 | 7% | 27% | 67% | 0.53 | 2.07 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
John Herdman | 1975-07-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Tyrese Spicer | 2000-12-04 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trinidad & Tobago | - | 10/1 | 3/1 | 1 | |
11 | Derrick Etienne | 1996-11-25 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Haiti | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 5/1 | 3/0 | 0 |
24 | Lorenzo Insigne | 1991-06-04 | 163 cm | 59 kg | Tiền đạo cánh trái | Ý | £6 triệu | 2026-06-30 | 36/13 | 4/0 | 8 |
9 | Ayo Akinola | 2000-01-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Canada | £1.8 triệu | 2024-12-31 | 39/14 | 45/1 | 1 |
99 | Prince Prince Owusu | 1997-01-07 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 13/3 | 7/3 | 0 |
Adama Diomande | 1990-02-14 | 183 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 3/0 | 0 | |
Jordan Perruzza | 2001-01-16 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Canada | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 21/1 | 0 | |
10 | Federico Bernardeschi | 1994-02-16 | 183 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh phải | Ý | £5 triệu | 2026-12-31 | 59/20 | 0/0 | 7 |
12 | Cassius Mailula | 2001-06-12 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nam Phi | £1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 4/0 | 0 |
29 | Deandre Kerr | 2002-11-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Canada | £2 triệu | 2024-12-31 | 33/7 | 27/1 | 2 |
79 | Andrei Dumitru | 2006-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Canada | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Matthew Longstaff | 2000-03-21 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Anh | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 11/1 | 4/1 | 1 |
21 | Jonathan Osorio | 1992-06-12 | 175 cm | 73 kg | Tiền vệ | Canada | £2.5 triệu | 2025-12-31 | 220/40 | 44/5 | 31 |
23 | Brandon Servania | 1999-03-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mỹ | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 21/1 | 7/0 | 1 |
Charles Sapong | 1988-12-27 | 185 cm | 84 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £0.4 triệu | 2023-12-31 | 15/1 | 5/0 | 0 | |
14 | Alonso Coello | 1999-10-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 26/0 | 11/0 | 2 |
20 | Deybi Flores | 1996-06-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 13/1 | 3/0 | 1 |
47 | Kosi Thompson | 2003-01-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Canada | £0.85 triệu | 2024-12-31 | 26/1 | 25/1 | 1 |
3 | Cristian Daniel Gutierrez Zuniga | 1997-02-18 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Canada | £0.6 triệu | 2023-12-31 | 4/0 | 2/0 | 1 |
4 | Michael Bradley | 1987-07-31 | 189 cm | 75 kg | Hậu vệ | Mỹ | £0.3 triệu | 254/16 | 4/0 | 18 | |
6 | Aime Mabika | 1998-08-16 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Zambia | £0.4 triệu | 2023-12-31 | 18/0 | 7/0 | 0 |
76 | Lazar Stefanovic | 2006-08-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mỹ | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
5 | Kevin Long | 1990-08-18 | 188 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 1/0 | 0 |
15 | Nickseon Gomis | 2002-03-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | - | 13/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Sigurd Rosted | 1994-07-22 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £0.8 triệu | 2025-12-31 | 29/0 | 7/0 | 0 |
27 | Shane ONeill | 1993-09-02 | 188 cm | 86 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 38/0 | 9/0 | 1 |
28 | Raoul Petretta | 1997-03-24 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ý | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 34/0 | 3/1 | 2 |
7 | Jahkeele Marshall Rutty | 2004-06-16 | 170 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh phải | Canada | £1.5 triệu | 26/1 | 38/0 | 4 | |
19 | Kobe Franklin | 2003-05-10 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Canada | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 25/0 | 15/0 | 2 |
22 | Richmond Laryea | 1995-01-07 | 175 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Canada | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 88/9 | 14/2 | 11 |
1 | Sean Johnson | 1989-05-31 | 190 cm | 98 kg | Thủ môn | Mỹ | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 32/0 | 0/0 | 0 |
18 | Greg Ranjitsingh | 1993-07-18 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Trinidad & Tobago | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 4/0 | 0/0 | 0 |
90 | Luka Gavran | 2000-05-09 | 198 cm | 0 kg | Thủ môn | Canada | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
MLS Mỹ | 14/06/2025 09:30 | Los Angeles FC | 0 - 0 | Toronto FC | - | Chi tiết |
MLS Mỹ | 01/06/2025 06:30 | Toronto FC | 0 - 2 | Charlotte FC | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 29/05/2025 06:30 | Toronto FC | 1 - 2 | Philadelphia Union | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 25/05/2025 06:30 | Toronto FC | 1 - 2 | Nashville | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 18/05/2025 01:30 | Montreal Impact | 1 - 6 | Toronto FC | T | Chi tiết |
MLS Mỹ | 15/05/2025 06:30 | Toronto FC | 0 - 1 | FC Cincinnati | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 11/05/2025 03:30 | Toronto FC | 2 - 0 | Washington D.C. United | T | Chi tiết |
MLS Mỹ | 04/05/2025 03:30 | Toronto FC | 0 - 2 | New England Revolution | B | Chi tiết |
Canadian Championship | 01/05/2025 06:00 | Toronto FC | 2 - 2 | Montreal Impact | H | Chi tiết |
MLS Mỹ | 27/04/2025 01:30 | Toronto FC | 0 - 1 | New York City FC | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 20/04/2025 08:35 | Real Salt Lake | 0 - 1 | Toronto FC | T | Chi tiết |
MLS Mỹ | 13/04/2025 01:30 | Toronto FC | 0 - 0 | Minnesota United FC | H | Chi tiết |
MLS Mỹ | 07/04/2025 06:00 | Inter Miami | 1 - 1 | Toronto FC | H | Chi tiết |
MLS Mỹ | 30/03/2025 01:30 | Toronto FC | 0 - 0 | Vancouver Whitecaps FC | H | Chi tiết |
MLS Mỹ | 23/03/2025 06:30 | New York Red Bulls | 2 - 1 | Toronto FC | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 16/03/2025 01:30 | Toronto FC | 1 - 2 | Chicago Fire | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 09/03/2025 07:35 | FC Cincinnati | 2 - 0 | Toronto FC | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 02/03/2025 07:30 | Orlando City | 4 - 2 | Toronto FC | B | Chi tiết |
MLS Mỹ | 23/02/2025 07:30 | Washington D.C. United | 2 - 2 | Toronto FC | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 23:30 | Toronto FC | 1 - 2 | Columbus Crew | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

MLS Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 06:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 53% | 4 | 86% | ||
29/05/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 41% | 4 | 68% | ||
25/05/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 50% | 6 | 83% | ||
18/05/2025 01:30 | 1 - 6 (HT: 0-3) | 12 | 3 | 43% | 5 | 86% | ||
15/05/2025 06:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 49% | 4 | 80% | ||
11/05/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 49% | 11 | 82% | ||
04/05/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 0 | 51% | 8 | 87% | ||
27/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 48% | 8 | 76% | ||
20/04/2025 08:35 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 47% | 4 | 85% | ||
07/04/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 66% | 14 | 91% | ||
30/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 42% | 1 | 79% | ||
23/03/2025 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 54% | 6 | 79% | ||
16/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 7 | - | 47% | 4 | 84% | ||
09/03/2025 07:35 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 62% | 6 | 88% | ||
02/03/2025 07:30 | 4 - 2 (HT: 2-0) | 6 | - | 47% | 1 | 89% | ||
23/02/2025 07:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 53% | 5 | 83% |

Canadian Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/05/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 41% | 8 | 76% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MLS CUP WINNER | 1 | 2017 |
SUPPORTERS SHIELD WINNER | 1 | 16/17 |
Canadian Cup Winner | 8 | 2020, 2018, 2017, 2016, 2012, 2011, 2010, 2009 |
Candian Cup Winner | 7 | 2018, 2017, 2016, 2012, 2011, 2010, 2009 |