
Washington D.C. United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 23.5% | 41.2% | 35.3% | 1.47 | 1.82 | 19 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 17 | -2 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.67 | 1.89 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 12.5% | 50.0% | 37.5% | 1.25 | 1.75 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 35.3% | 35.3% | 29.4% | 0.82 | 0.82 | 24 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 0.89 | 0.78 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 25.0% | 37.5% | 37.5% | 0.75 | 0.88 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 1 | 8 | 8 | 1 | 0 | 47.1% | 5.9% | 47.1% | 14 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | -3 | 33.3% | 0% | 66.7% | 20 | |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 1 | 7 | 9 | 1 | 2 | 52.9% | 5.9% | 41.2% | 5 | |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 44.4% | 11.1% | 44.4% | 7 | |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 5 | 31 | 23 | 8 | 35% | 35% | 30% | 1.82 | 1.35 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 24% | 24% | 53% | 0.82 | 1.53 | 16 |
2022 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 9 | 22 | 34 | -12 | 24% | 24% | 53% | 1.3 | 2 | 16 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 18% | 12% | 71% | 0.82 | 2.18 | 11 |
2021 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 5 | 32 | 17 | 15 | 65% | 6% | 30% | 1.88 | 1 | 34 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 10 | 24 | 37 | -13 | 18% | 24% | 59% | 1.41 | 2.18 | 13 |
2020 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.5 | 1 |
2019 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 4 | 25 | 22 | 3 | 41% | 35% | 24% | 1.47 | 1.3 | 27 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1 | 0.94 | 23 |
2018 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 37 | 17 | 20 | 77% | 12% | 12% | 2.18 | 1 | 41 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 9 | 23 | 33 | -10 | 6% | 41% | 53% | 1.35 | 1.94 | 10 |
2017 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 8 | 16 | 20 | -4 | 35% | 18% | 47% | 0.94 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 15 | 40 | -25 | 18% | 12% | 71% | 0.88 | 2.35 | 11 |
2016 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 35 | 18 | 17 | 53% | 24% | 24% | 2.06 | 1.06 | 31 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 6 | 18 | 29 | -11 | 12% | 53% | 35% | 1.06 | 1.71 | 15 |
2015 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 34 | 21 | 13 | 65% | 18% | 18% | 2 | 1.24 | 36 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 9 | 24 | -15 | 24% | 18% | 59% | 0.53 | 1.41 | 15 |
2014 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 65% | 24% | 12% | 1.65 | 0.71 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.47 | 22 |
2013 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18% | 24% | 59% | 0.94 | 1.71 | 13 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 14 | 6 | 30 | -24 | 0% | 18% | 82% | 0.35 | 1.77 | 3 |
2012 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 37 | 17 | 20 | 71% | 24% | 6% | 2.18 | 1 | 40 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 9 | 16 | 26 | -10 | 30% | 18% | 53% | 0.94 | 1.53 | 18 |
2011 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 5 | 28 | 27 | 1 | 24% | 47% | 30% | 1.65 | 1.59 | 20 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 21 | 25 | -4 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.47 | 19 |
2010 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 11 | 12 | 25 | -13 | 20% | 7% | 73% | 0.8 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 9 | 22 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.47 | 12 |
2009 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 47% | 33% | 20% | 1.27 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 5 | 24 | 30 | -6 | 13% | 53% | 33% | 1.6 | 2 | 14 |
2008 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 60% | 13% | 27% | 2.13 | 1.27 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 11 | 32 | -21 | 13% | 13% | 73% | 0.73 | 2.13 | 8 |
2007 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 37 | 22 | 15 | 67% | 20% | 13% | 2.47 | 1.47 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 19 | 12 | 7 | 40% | 27% | 33% | 1.27 | 0.8 | 22 |
2006 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 31 | 22 | 9 | 56% | 25% | 19% | 1.94 | 1.38 | 31 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 38% | 38% | 25% | 1.31 | 1 | 24 |
2005 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 2 | 0 | 5 | 37 | 22 | 15 | 56% | 13% | 31% | 2.31 | 1.38 | 29 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 44% | 25% | 31% | 1.31 | 0.94 | 25 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Troy Lesesne | 1983-10-27 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Jacob Murrell | 2004-03-29 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | - | 2026-12-31 | 2/1 | 11/0 | 0 |
19 | Nigel Robertha | 1998-02-13 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Curacao | £1 triệu | 2023-12-31 | 17/3 | 28/3 | 4 |
8 | Jared Stroud | 1996-07-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mỹ | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 17/1 | 0/0 | 5 |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | 1994-01-03 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Colombia | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 22/2 | 14/1 | 1 |
14 | Martin Rodriguez | 1994-08-05 | 170 cm | 78 kg | Tiền đạo cánh trái | Chilê | £0.5 triệu | 10/0 | 12/0 | 1 | |
27 | Kristian Fletcher | 2005-08-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mỹ | £1 triệu | 2025-12-31 | 3/1 | 22/1 | 1 |
20 | Christian Benteke | 1990-12-03 | 190 cm | 83 kg | Tiền đạo trung tâm | Bỉ | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 53/28 | 1/0 | 4 |
25 | Jackson Hopkins | 2004-07-01 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | £0.8 triệu | 2025-12-31 | 26/0 | 20/0 | 1 |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | 1988-04-22 | 173 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 24/1 | 11/1 | 3 |
6 | Russell Canouse | 1995-06-11 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mỹ | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 131/5 | 8/0 | 5 |
43 | Mateusz Klich | 1990-06-13 | 183 cm | 71 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £2 triệu | 2024-12-31 | 48/6 | 1/0 | 9 |
9 | Erik Hurtado | 1990-11-15 | 175 cm | 78 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £0.45 triệu | 2018-12-31 | 1/0 | 6/0 | 0 |
10 | Gabriel Pirani | 2002-04-12 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £3.5 triệu | 2025-12-31 | 17/1 | 10/1 | 0 |
21 | Theodore Ku-Dipietro | 2002-01-28 | 175 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £2 triệu | 2024-12-31 | 25/4 | 23/3 | 2 |
49 | Ravel Morrison | 1993-02-02 | 175 cm | 71 kg | Tiền vệ tấn công | Jamaica | £0.5 triệu | 2023-12-31 | 11/2 | 3/0 | 0 |
4 | Matti Peltola | 2002-07-03 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | £0.6 triệu | 2027-12-31 | 11/0 | 4/0 | 0 |
Jeremy Garay | 2003-04-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | El Salvador | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ethan Dobbelaere | 2002-11-14 | 175 cm | 63 kg | Tiền vệ cách phải | Mỹ | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Lucas Bartlett | 1997-07-26 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 17/1 | 0/0 | 1 |
15 | Steve Birnbaum | 1991-01-23 | 188 cm | 90 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 240/13 | 9/0 | 6 |
16 | Garrison Tubbs | 2002-02-17 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | - | 2024-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
45 | Matai Akinmboni | 2006-10-17 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 5/0 | 3/0 | 0 |
97 | Christopher Mcvey | 1997-04-12 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 15/1 | 0/0 | 0 |
5 | Mohanad Jeahze | 1997-04-10 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iraq | £1 triệu | 2025-12-31 | 5/0 | 2/0 | 1 |
12 | William Conner Antley | 1995-03-22 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh phải | Mỹ | £0.27 triệu | 2025-12-31 | 4/0 | 3/0 | 1 |
22 | Aaron Herrera | 1997-06-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | £2 triệu | 2024-12-31 | 15/0 | 0/0 | 3 |
1 | Tyler Miller | 1993-03-12 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Mỹ | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 25/0 | 0/0 | 0 |
24 | Alex Bono | 1994-04-25 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Mỹ | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 27/0 | 1/0 | 0 |
26 | Nate Crockford | 2002-09-06 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
56 | Luis Zamudio | 1998-06-24 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Mỹ | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

MLS Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 06:30 | 1 - 7 (HT: 0-4) | 5 | 1 | 57% | 12 | 83% | ||
01/06/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 61% | 5 | 81% | ||
29/05/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 53% | 6 | 77% | ||
25/05/2025 06:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 47% | 1 | 80% | ||
18/05/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 56% | 1 | 83% | ||
15/05/2025 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 43% | 2 | 79% | ||
11/05/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 49% | 11 | 82% | ||
04/05/2025 06:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 20 | 4 | 44% | 5 | 79% | ||
27/04/2025 03:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 44% | 3 | 66% | ||
20/04/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 68% | 9 | 87% | ||
13/04/2025 06:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 58% | 13 | 78% | ||
07/04/2025 04:10 | 6 - 1 (HT: 3-1) | 9 | 2 | 43% | 10 | 79% | ||
30/03/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 4 | 43% | 7 | 80% | ||
23/03/2025 06:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 2 | 45% | 9 | 85% | ||
16/03/2025 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 26 | 3 | 51% | 9 | 81% | ||
09/03/2025 07:35 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 48% | 6 | 71% | ||
02/03/2025 08:35 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 58% | - | 73% | ||
23/02/2025 07:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 53% | 5 | 83% |

Cup Mỹ Mở rộng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 06:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 60% | 6 | 88% | ||
07/05/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 1 | 43% | 8 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MLS CUP WINNER | 4 | 2004, 1999, 1997, 1996 |
SUPPORTERS SHIELD WINNER | 4 | 06/07, 05/06, 98/99, 96/97 |
US OPEN CUP WINNER | 3 | 2013, 2008, 1996 |
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 97/98 |