Washington D.C. United

Washington D.C. United

HLV: Troy Lesesne Sân vận động: Audi Field Sức chứa: 26169 Thành lập: 1994

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 4 7 6 25 31 -6 23.5% 41.2% 35.3% 1.47 1.82 19
Đội nhà 9 3 3 3 15 17 -2 33.3% 33.3% 33.3% 1.67 1.89 12
Đội khách 8 1 4 3 10 14 -4 12.5% 50.0% 37.5% 1.25 1.75 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 6 5 14 14 0 35.3% 35.3% 29.4% 0.82 0.82 24
Đội nhà 9 4 3 2 8 7 1 44.4% 33.3% 22.2% 0.89 0.78 15
Đội khách 8 2 3 3 6 7 -1 25.0% 37.5% 37.5% 0.75 0.88 9

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 8 1 8 8 1 0 47.1% 5.9% 47.1% 14
Đội nhà 9 3 0 6 3 0 -3 33.3% 0% 66.7% 20
Đội khách 8 5 1 2 5 1 3 62.5% 12.5% 25% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 9 1 7 9 1 2 52.9% 5.9% 41.2% 5
Đội nhà 9 4 1 4 4 1 0 44.4% 11.1% 44.4% 7
Đội khách 8 5 0 3 5 0 2 62.5% 0% 37.5% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 2 2 % 11.8% %
Đội nhà 9 1 1 % 11.1% %
Đội khách 8 1 1 % 12.5% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 5 31 23 8 35% 35% 30% 1.82 1.35 24
Đội khách 17 4 0 9 14 26 -12 24% 24% 53% 0.82 1.53 16

2022 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 9 22 34 -12 24% 24% 53% 1.3 2 16
Đội khách 17 2 0 12 14 37 -23 18% 12% 71% 0.82 2.18 11

2021 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 5 32 17 15 65% 6% 30% 1.88 1 34
Đội khách 17 4 0 10 24 37 -13 18% 24% 59% 1.41 2.18 13

2020 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1
Đội khách 2 1 0 1 2 3 -1 0% 50% 50% 1 1.5 1

2019 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 4 25 22 3 41% 35% 24% 1.47 1.3 27
Đội khách 17 5 0 6 17 16 1 35% 30% 35% 1 0.94 23

2018 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 37 17 20 77% 12% 12% 2.18 1 41
Đội khách 17 7 0 9 23 33 -10 6% 41% 53% 1.35 1.94 10

2017 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 8 16 20 -4 35% 18% 47% 0.94 1.18 21
Đội khách 17 2 0 12 15 40 -25 18% 12% 71% 0.88 2.35 11

2016 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 35 18 17 53% 24% 24% 2.06 1.06 31
Đội khách 17 9 0 6 18 29 -11 12% 53% 35% 1.06 1.71 15

2015 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 3 34 21 13 65% 18% 18% 2 1.24 36
Đội khách 17 3 0 10 9 24 -15 24% 18% 59% 0.53 1.41 15

2014 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 28 12 16 65% 24% 12% 1.65 0.71 37
Đội khách 17 4 0 7 24 25 -1 35% 24% 41% 1.41 1.47 22

2013 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 10 16 29 -13 18% 24% 59% 0.94 1.71 13
Đội khách 17 3 0 14 6 30 -24 0% 18% 82% 0.35 1.77 3

2012 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 37 17 20 71% 24% 6% 2.18 1 40
Đội khách 17 3 0 9 16 26 -10 30% 18% 53% 0.94 1.53 18

2011 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 5 28 27 1 24% 47% 30% 1.65 1.59 20
Đội khách 17 4 0 8 21 25 -4 30% 24% 47% 1.24 1.47 19

2010 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 11 12 25 -13 20% 7% 73% 0.8 1.67 10
Đội khách 15 3 0 9 9 22 -13 20% 20% 60% 0.6 1.47 12

2009 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 3 19 14 5 47% 33% 20% 1.27 0.93 26
Đội khách 15 8 0 5 24 30 -6 13% 53% 33% 1.6 2 14

2008 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 32 19 13 60% 13% 27% 2.13 1.27 29
Đội khách 15 2 0 11 11 32 -21 13% 13% 73% 0.73 2.13 8

2007 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 37 22 15 67% 20% 13% 2.47 1.47 33
Đội khách 15 4 0 5 19 12 7 40% 27% 33% 1.27 0.8 22

2006 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 31 22 9 56% 25% 19% 1.94 1.38 31
Đội khách 16 6 0 4 21 16 5 38% 38% 25% 1.31 1 24

2005 MLS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 2 0 5 37 22 15 56% 13% 31% 2.31 1.38 29
Đội khách 16 4 0 5 21 15 6 44% 25% 31% 1.31 0.94 25

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Troy Lesesne 1983-10-27 0 cm 0 kg HLV trưởng Mỹ - 0/0 0/0 0
17 Jacob Murrell 2004-03-29 188 cm 0 kg Tiền đạo Mỹ - 2026-12-31 2/1 11/0 0
19 Nigel Robertha 1998-02-13 182 cm 0 kg Tiền đạo Curacao £1 triệu 2023-12-31 17/3 28/3 4
8 Jared Stroud 1996-07-10 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mỹ £1.2 triệu 2024-12-31 17/1 0/0 5
11 Cristian Andres Dajome Arboleda 1994-01-03 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Colombia £1.2 triệu 2024-12-31 22/2 14/1 1
14 Martin Rodriguez 1994-08-05 170 cm 78 kg Tiền đạo cánh trái Chilê £0.5 triệu 10/0 12/0 1
27 Kristian Fletcher 2005-08-06 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mỹ £1 triệu 2025-12-31 3/1 22/1 1
20 Christian Benteke 1990-12-03 190 cm 83 kg Tiền đạo trung tâm Bỉ £2.5 triệu 2024-12-31 53/28 1/0 4
25 Jackson Hopkins 2004-07-01 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mỹ £0.8 triệu 2025-12-31 26/0 20/0 1
7 Pedro Miguel Martins Santos 1988-04-22 173 cm 65 kg Tiền đạo cánh phải Bồ Đào Nha £0.3 triệu 2024-12-31 24/1 11/1 3
6 Russell Canouse 1995-06-11 177 cm 0 kg Tiền vệ Mỹ £1.2 triệu 2024-12-31 131/5 8/0 5
43 Mateusz Klich 1990-06-13 183 cm 71 kg Tiền vệ Ba Lan £2 triệu 2024-12-31 48/6 1/0 9
9 Erik Hurtado 1990-11-15 175 cm 78 kg Tiền vệ tấn công Mỹ £0.45 triệu 2018-12-31 1/0 6/0 0
10 Gabriel Pirani 2002-04-12 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £3.5 triệu 2025-12-31 17/1 10/1 0
21 Theodore Ku-Dipietro 2002-01-28 175 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Mỹ £2 triệu 2024-12-31 25/4 23/3 2
49 Ravel Morrison 1993-02-02 175 cm 71 kg Tiền vệ tấn công Jamaica £0.5 triệu 2023-12-31 11/2 3/0 0
4 Matti Peltola 2002-07-03 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Phần Lan £0.6 triệu 2027-12-31 11/0 4/0 0
Jeremy Garay 2003-04-01 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự El Salvador £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Ethan Dobbelaere 2002-11-14 175 cm 63 kg Tiền vệ cách phải Mỹ £0.5 triệu 0/0 0/0 0
3 Lucas Bartlett 1997-07-26 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.6 triệu 2024-12-31 17/1 0/0 1
15 Steve Birnbaum 1991-01-23 188 cm 90 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.6 triệu 2025-12-31 240/13 9/0 6
16 Garrison Tubbs 2002-02-17 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ - 2024-12-31 1/0 4/0 0
45 Matai Akinmboni 2006-10-17 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.5 triệu 2025-12-31 5/0 3/0 0
97 Christopher Mcvey 1997-04-12 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Điển £0.6 triệu 2024-12-31 15/1 0/0 0
5 Mohanad Jeahze 1997-04-10 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iraq £1 triệu 2025-12-31 5/0 2/0 1
12 William Conner Antley 1995-03-22 185 cm 79 kg Hậu vệ cánh phải Mỹ £0.27 triệu 2025-12-31 4/0 3/0 1
22 Aaron Herrera 1997-06-06 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Guatemala £2 triệu 2024-12-31 15/0 0/0 3
1 Tyler Miller 1993-03-12 193 cm 0 kg Thủ môn Mỹ £0.6 triệu 2024-12-31 25/0 0/0 0
24 Alex Bono 1994-04-25 191 cm 0 kg Thủ môn Mỹ £0.5 triệu 2024-12-31 27/0 1/0 0
26 Nate Crockford 2002-09-06 0 cm 0 kg Thủ môn Mỹ - 0/0 0/0 0
56 Luis Zamudio 1998-06-24 190 cm 0 kg Thủ môn Mỹ £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cup Mỹ Mở rộng 09/07/2025 03:00 Nashville 0 - 0 Washington D.C. United - Chi tiết
MLS Mỹ 15/06/2025 08:30 Real Salt Lake 0 - 0 Washington D.C. United - Chi tiết
MLS Mỹ 08/06/2025 06:30 Washington D.C. United 1 - 7 Chicago Fire B Chi tiết
MLS Mỹ 01/06/2025 06:30 FC Cincinnati 1 - 2 Washington D.C. United T Chi tiết
MLS Mỹ 29/05/2025 06:30 Washington D.C. United 1 - 1 New England Revolution H Chi tiết
MLS Mỹ 25/05/2025 06:30 Washington D.C. United 0 - 2 New York Red Bulls B Chi tiết
Cup Mỹ Mở rộng 22/05/2025 06:30 Washington D.C. United 2 - 2 Charlotte FC H Chi tiết
MLS Mỹ 18/05/2025 07:30 Nashville 0 - 0 Washington D.C. United H Chi tiết
MLS Mỹ 15/05/2025 06:30 Washington D.C. United 0 - 0 New York City FC H Chi tiết
MLS Mỹ 11/05/2025 03:30 Toronto FC 2 - 0 Washington D.C. United B Chi tiết
Cup Mỹ Mở rộng 07/05/2025 06:00 Washington D.C. United 0 - 0 Charleston Battery H Chi tiết
MLS Mỹ 04/05/2025 06:30 Washington D.C. United 2 - 1 Colorado Rapids T Chi tiết
MLS Mỹ 27/04/2025 03:30 Philadelphia Union 3 - 0 Washington D.C. United B Chi tiết
MLS Mỹ 20/04/2025 06:30 New York Red Bulls 1 - 2 Washington D.C. United T Chi tiết
MLS Mỹ 13/04/2025 06:30 Washington D.C. United 0 - 1 FC Cincinnati B Chi tiết
MLS Mỹ 07/04/2025 04:10 San Jose Earthquakes 6 - 1 Washington D.C. United B Chi tiết
MLS Mỹ 30/03/2025 06:30 Washington D.C. United 1 - 2 Columbus Crew B Chi tiết
MLS Mỹ 23/03/2025 06:30 Orlando City 4 - 1 Washington D.C. United B Chi tiết
MLS Mỹ 16/03/2025 06:30 Washington D.C. United 0 - 0 Montreal Impact H Chi tiết
MLS Mỹ 09/03/2025 07:35 Washington D.C. United 2 - 1 Sporting Kansas City T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

MLS Mỹ

MLS Mỹ

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
06:30
1 - 7
(HT: 0-4)
5 1 57% 12 83%
01/06/2025
06:30
1 - 2
(HT: 1-2)
9 1 61% 5 81%
29/05/2025
06:30
1 - 1
(HT: 0-1)
14 3 53% 6 77%
25/05/2025
06:30
0 - 2
(HT: 0-1)
12 2 47% 1 80%
18/05/2025
07:30
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 56% 1 83%
15/05/2025
06:30
0 - 0
(HT: 0-0)
10 2 43% 2 79%
11/05/2025
03:30
2 - 0
(HT: 0-0)
11 1 49% 11 82%
04/05/2025
06:30
2 - 1
(HT: 2-1)
20 4 44% 5 79%
27/04/2025
03:30
3 - 0
(HT: 1-0)
9 2 44% 3 66%
20/04/2025
06:30
1 - 2
(HT: 0-2)
9 1 68% 9 87%
13/04/2025
06:30
0 - 1
(HT: 0-1)
8 3 58% 13 78%
07/04/2025
04:10
6 - 1
(HT: 3-1)
9 2 43% 10 79%
30/03/2025
06:30
1 - 2
(HT: 1-1)
12 4 43% 7 80%
23/03/2025
06:30
4 - 1
(HT: 2-0)
4 2 45% 9 85%
16/03/2025
06:30
0 - 0
(HT: 0-0)
26 3 51% 9 81%
09/03/2025
07:35
2 - 1
(HT: 0-0)
12 2 48% 6 71%
02/03/2025
08:35
2 - 2
(HT: 1-1)
- - 58% - 73%
23/02/2025
07:30
2 - 2
(HT: 2-1)
13 1 53% 5 83%
Cup Mỹ Mở rộng

Cup Mỹ Mở rộng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/05/2025
06:30
2 - 2
(HT: 1-0)
13 3 60% 6 88%
07/05/2025
06:00
0 - 0
(HT: 0-0)
22 1 43% 8 78%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
MLS CUP WINNER 4 2004, 1999, 1997, 1996
SUPPORTERS SHIELD WINNER 4 06/07, 05/06, 98/99, 96/97
US OPEN CUP WINNER 3 2013, 2008, 1996
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 97/98

Sơ lược đội bóng