
Tupi Juiz de Fora MG
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiago Silvy Coelho | 1986-06-12 | 178 cm | 69 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcel Costa de Souza | 1987-03-17 | 172 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Savio Henrique Braz Alves Moreira | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
18/06/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2022 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 1 | - | ||
05/06/2022 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 8 | - | ||
02/06/2022 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
29/05/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
26/05/2022 05:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
22/05/2022 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
15/05/2022 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
12/05/2022 05:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 64% | 3 | - | ||
08/05/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 5 | - | ||
01/05/2022 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 46% | 8 | - |

Brazil Campeonato Mineiro 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
11/06/2024 05:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
06/06/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2024 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
26/05/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
19/05/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
16/05/2024 05:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
11/05/2024 05:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|