Boa Esporte Clube

Boa Esporte Clube

HLV: Ney da Matta Sân vận động: Estadio da Fazendinha Sức chứa: 3840 Thành lập: 1947

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2021 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 3 6 8 -2 33% 17% 50% 1 1.33 7
Đội khách 5 1 0 4 2 6 -4 0% 20% 80% 0.4 1.2 1

2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 3 8 8 0 22% 45% 33% 0.89 0.89 10
Đội khách 9 5 0 4 9 15 -6 0% 56% 45% 1 1.67 5

2020 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 3 0 1 8 6 2 33% 50% 17% 1.33 1 9
Đội khách 5 2 0 2 2 4 -2 20% 40% 40% 0.4 0.8 5

2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 1 11 7 4 33% 56% 11% 1.22 0.78 14
Đội khách 9 3 0 5 5 12 -7 11% 33% 56% 0.56 1.33 6

2018 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 3 2 1 40% 40% 20% 0.6 0.4 8
Đội khách 6 0 0 4 2 7 -5 33% 0% 67% 0.33 1.17 6

2017 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 28 19 9 47% 32% 21% 1.47 1 33
Đội khách 19 8 0 8 12 23 -11 16% 42% 42% 0.63 1.21 17

2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 3 9 8 1 50% 0% 50% 1.5 1.33 9
Đội khách 5 1 0 4 3 14 -11 0% 20% 80% 0.6 2.8 1

2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 6 3 3 40% 40% 20% 1.2 0.6 8
Đội khách 6 3 0 3 2 7 -5 0% 50% 50% 0.33 1.17 3

2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 6 5 1 60% 20% 20% 1.2 1 10
Đội khách 6 1 0 3 6 8 -2 33% 17% 50% 1 1.33 7

2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 2 8 7 1 60% 0% 40% 1.6 1.4 9
Đội khách 6 2 0 4 4 12 -8 0% 33% 67% 0.67 2 2

2012 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 8 2 6 60% 20% 20% 1.6 0.4 10
Đội khách 6 2 0 4 1 8 -7 0% 33% 67% 0.17 1.33 2

2011 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 24 13 11 47% 26% 26% 1.26 0.69 32
Đội khách 19 4 0 8 20 27 -7 37% 21% 42% 1.05 1.42 25

2010 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 4 3 11 -8 17% 17% 67% 0.5 1.83 4
Đội khách 5 1 0 4 1 13 -12 0% 20% 80% 0.2 2.6 1

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ney da Matta 1967-04-18 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 0/0 0/0 0
Lucas Fernando de Britto Lino 1993-09-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Felipe Guimaraes Alves 1990-11-18 179 cm 79 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Ronailson Klesley Cardoso Vieira 1991-04-05 175 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Genesis Fernandes de Andrade 1991-01-03 183 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Felipe Guimarães Alves 1990-11-18 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
17 Jose Marcilio Martins da Silva 1995-02-06 184 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
21 Adauto Lucio Costa Lima Junior 1994-05-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Aldo Rodrigues de Souza 1988-02-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Rafael dos Santos da Silva 1997-03-04 175 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Matheus Castanha 2000-10-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Nobre Messias 2002-05-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Maycon Lucas Azevedo da Silva 1995-02-21 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.04 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
Anderson Mauro Vitor Alves 1993-03-21 194 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Romario Leiria de Moura 1992-06-28 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.18 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Gabriel Arantes de Souza 1993-06-14 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil - 2018-12-31 0/0 0/0 0
Diego Franco Teixeira de Almeida 1995-09-28 0 cm 93 kg Thủ môn Brazil - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
23/06/2024 01:00 Boa Esporte Clube 0 - 2 Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT B Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 16/06/2024 02:00 Varginha EC 1 - 1 Boa Esporte Clube H Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 10/06/2024 02:00 Boa Esporte Clube 1 - 1 Caldense MG H Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 06/06/2024 05:00 Boa Esporte Clube 0 - 1 North Esporte Clube B Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 03/06/2024 04:00 EC Mamore MG 1 - 2 Boa Esporte Clube T Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 27/05/2024 02:30 Boa Esporte Clube 1 - 2 EC Mamore MG B Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 19/05/2024 01:00 North Esporte Clube 3 - 1 Boa Esporte Clube B Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 16/05/2024 06:00 Caldense MG 0 - 0 Boa Esporte Clube H Chi tiết
Brazil Campeonato Mineiro 2 12/05/2024 20:00 Boa Esporte Clube 1 - 1 Varginha EC H Chi tiết
03/08/2023 05:30 Aymores 4 - 0 Boa Esporte Clube B Chi tiết
29/07/2023 05:30 Boa Esporte Clube 0 - 2 Betim FC B Chi tiết
23/07/2023 20:00 Uberlandia MG 1 - 0 Boa Esporte Clube B Chi tiết
18/07/2023 05:30 Boa Esporte Clube 1 - 3 Uberlandia MG B Chi tiết
13/07/2023 05:30 Betim FC 1 - 0 Boa Esporte Clube B Chi tiết
08/07/2023 05:30 Boa Esporte Clube 1 - 0 Aymores T Chi tiết
02/07/2023 02:00 Boa Esporte Clube 0 - 4 Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT B Chi tiết
18/06/2023 01:00 Boa Esporte Clube 1 - 0 Uberlandia MG T Chi tiết
25/07/2022 02:00 Varginha EC 2 - 1 Boa Esporte Clube B Chi tiết
21/07/2022 05:30 Democrata SL/MG 2 - 1 Boa Esporte Clube B Chi tiết
16/07/2022 05:30 Boa Esporte Clube 1 - 0 Tupynambas T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/06/2024
01:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
03/08/2023
05:30
4 - 0
(HT: 1-0)
- 0 64% 9 -
29/07/2023
05:30
0 - 2
(HT: 0-2)
- 3 51% 5 -
23/07/2023
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 46% 3 -
18/07/2023
05:30
1 - 3
(HT: 1-2)
- 3 58% 6 -
13/07/2023
05:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 63% 9 -
08/07/2023
05:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 59% 14 -
02/07/2023
02:00
0 - 4
(HT: 0-2)
- 2 37% 14 -
18/06/2023
01:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 5 57% 9 -
25/07/2022
02:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 41% 8 -
21/07/2022
05:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 2 -
16/07/2022
05:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 41% 5 -
Brazil Campeonato Mineiro 2

Brazil Campeonato Mineiro 2

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/06/2024
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 50% 8 -
10/06/2024
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 50% 6 -
06/06/2024
05:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
03/06/2024
04:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 2 55% 8 -
27/05/2024
02:30
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
19/05/2024
01:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
16/05/2024
06:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 9 -
12/05/2024
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng