
AD Siete Villas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | AD Siete Villas | 3 - 1 | CD Tropezon | T | Chi tiết | |
04/05/2025 23:00 | Barreda Balompie | 1 - 0 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
27/04/2025 16:45 | AD Siete Villas | 0 - 2 | SD Torina | B | Chi tiết | |
17/04/2025 21:30 | UD Samano | 2 - 0 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 13/04/2025 16:45 | AD Siete Villas | 1 - 3 | SD Gama | B | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 06/04/2025 22:30 | CD Naval | 0 - 0 | AD Siete Villas | H | Chi tiết |
30/03/2025 16:45 | AD Siete Villas | 2 - 3 | Atletico Mineros | B | Chi tiết | |
23/03/2025 18:00 | CD Cayon | 1 - 0 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
16/03/2025 17:45 | AD Siete Villas | 1 - 2 | Bezana | B | Chi tiết | |
09/03/2025 00:15 | SD Revilla | 0 - 2 | AD Siete Villas | T | Chi tiết | |
02/03/2025 17:45 | AD Siete Villas | 2 - 0 | CD Colindres | T | Chi tiết | |
23/02/2025 23:00 | Castro | 2 - 1 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
16/02/2025 17:45 | AD Siete Villas | 0 - 1 | CD Monte | B | Chi tiết | |
09/02/2025 17:45 | AD Siete Villas | 3 - 3 | Atletico Albericia | H | Chi tiết | |
01/02/2025 22:15 | CD Guarnizo | 0 - 0 | AD Siete Villas | H | Chi tiết | |
26/01/2025 17:45 | AD Siete Villas | 0 - 0 | CF Vimenor | H | Chi tiết | |
19/01/2025 23:00 | CD Barquereno | 6 - 2 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
13/01/2025 00:00 | CD Tropezon | 3 - 1 | AD Siete Villas | B | Chi tiết | |
22/12/2024 17:45 | AD Siete Villas | 1 - 5 | Barreda Balompie | B | Chi tiết | |
14/12/2024 21:45 | SD Torina | 1 - 1 | AD Siete Villas | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 16:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 3 | - | ||
30/03/2025 16:45 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
16/03/2025 17:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 47% | 11 | - | ||
09/03/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 17:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 17:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 17:45 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
01/02/2025 22:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 17:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 5 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/01/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 56% | 4 | - | ||
22/12/2024 17:45 | 1 - 5 (HT: 1-4) | - | 1 | 65% | 10 | - | ||
14/12/2024 21:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 16:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 53% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|