
CD Cayon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 22:00 | CD Cayon | 0 - 0 | UD Socuellamos | - | Chi tiết | |
15/06/2025 17:00 | UD Socuellamos | 1 - 1 | CD Cayon | H | Chi tiết | |
07/06/2025 23:30 | CD Tropezon | 1 - 1 | CD Cayon | H | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 31/05/2025 23:00 | CD Cayon | 1 - 1 | CD Tropezon | H | Chi tiết |
24/05/2025 23:00 | Atletico Albericia | 2 - 1 | CD Cayon | B | Chi tiết | |
18/05/2025 17:00 | CD Cayon | 2 - 1 | Atletico Albericia | T | Chi tiết | |
10/05/2025 23:00 | CD Cayon | 3 - 1 | CD Naval | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 04/05/2025 23:00 | Atletico Mineros | 2 - 2 | CD Cayon | H | Chi tiết |
27/04/2025 17:00 | CD Cayon | 2 - 1 | CD Monte | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 18/04/2025 23:00 | CD Cayon | 3 - 2 | Bezana | T | Chi tiết |
12/04/2025 23:15 | SD Revilla | 2 - 0 | CD Cayon | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 06/04/2025 17:00 | CD Cayon | 3 - 1 | CD Colindres | T | Chi tiết |
30/03/2025 22:00 | Castro | 0 - 0 | CD Cayon | H | Chi tiết | |
23/03/2025 18:00 | CD Cayon | 1 - 0 | AD Siete Villas | T | Chi tiết | |
15/03/2025 23:00 | Atletico Albericia | 0 - 1 | CD Cayon | T | Chi tiết | |
09/03/2025 18:00 | CD Cayon | 1 - 3 | CD Guarnizo | B | Chi tiết | |
01/03/2025 23:30 | CF Vimenor | 0 - 2 | CD Cayon | T | Chi tiết | |
23/02/2025 18:00 | CD Cayon | 3 - 0 | CD Barquereno | T | Chi tiết | |
16/02/2025 23:00 | CD Tropezon | 0 - 1 | CD Cayon | T | Chi tiết | |
09/02/2025 18:00 | CD Cayon | 3 - 0 | Barreda Balompie | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 8 | - | 55% | 6 | - | ||
07/06/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 5 | - | ||
18/05/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
15/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 2 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 62% | 2 | - | ||
01/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 2 | - |

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 2 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 1 | - | ||
18/04/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 22:30 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|