
FC Torpedo Zhodino
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 72.7% | 18.2% | 9.1% | 1.36 | 0.45 | 26 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2.2 | 0.6 | 15 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 0.67 | 0.33 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 9 | 1 | 3 | 3 | 0 | 9.1% | 81.8% | 9.1% | 0.27 | 0.27 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20.0% | 80.0% | 0.0% | 0.6 | 0.4 | 7 |
Đội khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 83.3% | 16.7% | 0 | 0.17 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 4 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 | |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 | -6 | 0% | 14.3% | 85.7% | 16 | |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 16 | |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
BLR CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 30 |
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 102 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 142 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 47 |
BS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 9 | 0 | 1 | 19 | 12 | 7 | 29% | 64% | 7% | 1.36 | 0.86 | 21 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 57% | 29% | 14% | 1 | 0.43 | 28 |
2022 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 33% | 40% | 27% | 1.27 | 0.93 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 40% | 27% | 33% | 1.07 | 1.2 | 22 |
2021 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 7 | 20 | 20 | 0 | 29% | 22% | 50% | 1.43 | 1.43 | 15 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 16 | 23 | -7 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.53 | 18 |
2020 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 31 | 22 | 9 | 47% | 33% | 20% | 2.07 | 1.47 | 26 |
2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 40% | 13% | 47% | 1.33 | 1.47 | 20 |
2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 73% | 20% | 7% | 1.33 | 0.33 | 36 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 16 | 13 | 3 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 0.87 | 19 |
2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 22 | 14 | 8 | 47% | 40% | 13% | 1.47 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 21 | 13 | 8 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 0.87 | 24 |
2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 36% | 29% | 36% | 1.43 | 1.07 | 19 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 4 | 25 | 20 | 5 | 44% | 31% | 25% | 1.56 | 1.25 | 26 |
2015 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 13 | 15 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1 | 1.15 | 17 |
2014 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 40% | 60% | 0% | 1.6 | 0.6 | 9 |
2013 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40% | 20% | 40% | 0.6 | 1 | 7 |
2012 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 10 | 19 | -9 | 27% | 27% | 47% | 0.67 | 1.27 | 16 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 9 | 7 | 20 | -13 | 7% | 33% | 60% | 0.47 | 1.33 | 8 |
2011 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 5 | 19 | 24 | -5 | 25% | 44% | 31% | 1.19 | 1.5 | 19 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 30% | 41% | 30% | 1.06 | 1 | 22 |
2010 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 9 | 16 | 28 | -12 | 19% | 25% | 56% | 1 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24% | 18% | 59% | 1 | 1.77 | 15 |
2009 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 18 | 12 | 6 | 39% | 23% | 39% | 1.39 | 0.92 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1 | 0.77 | 19 |
2008 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 15 | 22 | -7 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.67 | 0.93 | 15 |
2007 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 62% | 23% | 15% | 1.46 | 0.77 | 27 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 23% | 54% | 23% | 0.69 | 0.85 | 16 |
2006 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1 | 0.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 15% | 39% | 46% | 0.62 | 1.23 | 11 |
2005 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 54% | 31% | 15% | 1.77 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.31 | 1.08 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dmitri Molosh | 1981-12-10 | 174 cm | 70 kg | HLV trưởng | Belarus | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Timothy Sharkovsky | 2004-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
30 | Vadim Pobudey | 1994-12-17 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Belarus | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ilya Vasilevich | 2000-04-14 | 179 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh trái | Belarus | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Andrei Cobet | 1997-01-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Moldova | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Maksim Skavysh | 1989-11-13 | 179 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
51 | Denis Laptev | 1991-08-01 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Emmanuel Romess Ovono Essogo | 2001-03-26 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gabon | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Kirill Premudrov | 1992-06-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Belarus | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 18/6 | 2/0 | 0 |
10 | Dmitriy Lisakovich | 1999-10-10 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Egor Mychelkin | 2002-10-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Belarus | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Aleksey Butarevich | 1997-01-12 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Maksim Myakish | 2000-03-03 | 191 cm | 80 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
55 | Ksenаfontau Aliaksandr | 1999-05-05 | 180 cm | 79 kg | Tiền vệ cánh trái | Belarus | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Aleksey Zaleski | 1994-10-07 | 189 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Vadim Pobudej | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
11 | Denis Levitskiy | 1997-02-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Belarus | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
19 | Ilya Rutskiy | 1999-12-03 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Belarus | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Danila Nechaev | 1999-10-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Belarus | £0.65 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Evgeni Abramovich | 1995-09-17 | 184 cm | 80 kg | Thủ môn | Belarus | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
25 | Timofey Yurasov | 2003-02-25 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pavel Prishivalko | 1999-07-25 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 14/06/2025 19:00 | FC Minsk | 0 - 0 | FC Torpedo Zhodino | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 31/05/2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | 3 - 2 | BATE Borisov | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 24/05/2025 23:00 | Neman Grodno | 3 - 0 | FC Torpedo Zhodino | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 21/05/2025 00:00 | Slavia Mozyr | 1 - 0 | FC Torpedo Zhodino | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 16/05/2025 23:00 | FC Torpedo Zhodino | 0 - 1 | Neman Grodno | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/05/2025 22:00 | Naftan Novopolock | 0 - 3 | FC Torpedo Zhodino | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 09/05/2025 00:00 | ML Vitebsk | 0 - 1 | FC Torpedo Zhodino | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/05/2025 21:00 | Smorgon FC | 0 - 1 | FC Torpedo Zhodino | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 27/04/2025 22:00 | FC Torpedo Zhodino | 1 - 1 | ML Vitebsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 22/04/2025 00:00 | Dinamo Brest | 0 - 0 | FC Torpedo Zhodino | H | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 16/04/2025 21:30 | FC Torpedo Zhodino | 0 - 0 | ML Vitebsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/04/2025 20:00 | FC Torpedo Zhodino | 2 - 1 | Arsenal Dzyarzhynsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 04/04/2025 21:15 | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 0 | FC Torpedo Zhodino | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/03/2025 18:45 | FC Torpedo Zhodino | 0 - 0 | Dinamo Minsk | H | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 15:30 | FC Torpedo Zhodino | 2 - 0 | FC Minsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 15/03/2025 19:00 | FC Gomel | 1 - 1 | FC Torpedo Zhodino | H | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 08/03/2025 17:30 | FC Torpedo Zhodino | 1 - 0 | Dinamo Brest | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 02/03/2025 17:00 | Dinamo Brest | 0 - 0 | FC Torpedo Zhodino | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 15:30 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 - 3 | FC Torpedo Zhodino | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:00 | Dinamo Minsk | 0 - 1 | FC Torpedo Zhodino | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 5 | 1 | 47% | 6 | - | ||
21/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 43% | 4 | - | ||
16/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 3 | 3 | 55% | 6 | - | ||
12/05/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 45% | 1 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 39% | 4 | - | ||
27/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 51% | 3 | - | ||
22/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 45% | 6 | - | ||
12/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 60% | 13 | - | ||
04/04/2025 21:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | - | 50% | 2 | - | ||
30/03/2025 18:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 5 | - | ||
15/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 2 | - | ||
09/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 3 | - | ||
16/04/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 4 | - | ||
08/03/2025 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
02/03/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 15:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 15:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 15:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BELARUSIAN CUP WINNER | 1 | 15/16 |
Belarussischer Zweitligameister | 1 | 00/01 |