FC Torpedo Zhodino

FC Torpedo Zhodino

HLV: Dmitri Molosh Sân vận động: Torpedo Stadium Sức chứa: 3020 Thành lập: 1961

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 8 2 1 15 5 10 72.7% 18.2% 9.1% 1.36 0.45 26
Đội nhà 5 5 0 0 11 3 8 100.0% 0.0% 0.0% 2.2 0.6 15
Đội khách 6 3 2 1 4 2 2 50.0% 33.3% 16.7% 0.67 0.33 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 9 1 3 3 0 9.1% 81.8% 9.1% 0.27 0.27 12
Đội nhà 5 1 4 0 3 2 1 20.0% 80.0% 0.0% 0.6 0.4 7
Đội khách 6 0 5 1 0 1 -1 0.0% 83.3% 16.7% 0 0.17 5

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 57.1% 14.3% 28.6% 4
Đội nhà 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 6
Đội khách 3 2 1 0 2 1 2 66.7% 33.3% 0% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 0 1 6 0 1 -6 0% 14.3% 85.7% 16
Đội nhà 4 0 0 4 0 0 -4 0% 0% 100% 16
Đội khách 3 0 1 2 0 1 -2 0% 33.3% 66.7% 16

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

BLR CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 8
Đội nhà 2 2 0 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 2
Đội khách 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 30

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 102
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 142
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 47

BS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 9 0 1 19 12 7 29% 64% 7% 1.36 0.86 21
Đội khách 14 4 0 2 14 6 8 57% 29% 14% 1 0.43 28

2022 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 4 19 14 5 33% 40% 27% 1.27 0.93 21
Đội khách 15 4 0 5 16 18 -2 40% 27% 33% 1.07 1.2 22

2021 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 7 20 20 0 29% 22% 50% 1.43 1.43 15
Đội khách 15 3 0 7 16 23 -7 33% 20% 47% 1.07 1.53 18

2020 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 24 15 9 60% 20% 20% 1.6 1 30
Đội khách 15 5 0 3 31 22 9 47% 33% 20% 2.07 1.47 26

2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 4 21 14 7 47% 27% 27% 1.4 0.93 25
Đội khách 15 2 0 7 20 22 -2 40% 13% 47% 1.33 1.47 20

2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 20 5 15 73% 20% 7% 1.33 0.33 36
Đội khách 15 4 0 6 16 13 3 33% 27% 40% 1.07 0.87 19

2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 2 22 14 8 47% 40% 13% 1.47 0.93 27
Đội khách 15 3 0 5 21 13 8 47% 20% 33% 1.4 0.87 24

2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 5 20 15 5 36% 29% 36% 1.43 1.07 19
Đội khách 16 5 0 4 25 20 5 44% 31% 25% 1.56 1.25 26

2015 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 18 14 4 39% 31% 31% 1.39 1.08 19
Đội khách 13 2 0 6 13 15 -2 39% 15% 46% 1 1.15 17

2014 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 9 7 2 60% 20% 20% 1.8 1.4 10
Đội khách 5 3 0 0 8 3 5 40% 60% 0% 1.6 0.6 9

2013 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 2 4 5 -1 40% 20% 40% 0.8 1 7
Đội khách 5 1 0 2 3 5 -2 40% 20% 40% 0.6 1 7

2012 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 7 10 19 -9 27% 27% 47% 0.67 1.27 16
Đội khách 15 5 0 9 7 20 -13 7% 33% 60% 0.47 1.33 8

2011 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 7 0 5 19 24 -5 25% 44% 31% 1.19 1.5 19
Đội khách 17 7 0 5 18 17 1 30% 41% 30% 1.06 1 22

2010 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 9 16 28 -12 19% 25% 56% 1 1.75 13
Đội khách 17 3 0 10 17 30 -13 24% 18% 59% 1 1.77 15

2009 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 18 12 6 39% 23% 39% 1.39 0.92 18
Đội khách 13 4 0 4 13 10 3 39% 31% 31% 1 0.77 19

2008 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 7 15 22 -7 27% 27% 47% 1 1.47 16
Đội khách 15 6 0 6 10 14 -4 20% 40% 40% 0.67 0.93 15

2007 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 19 10 9 62% 23% 15% 1.46 0.77 27
Đội khách 13 7 0 3 9 11 -2 23% 54% 23% 0.69 0.85 16

2006 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 13 11 2 39% 31% 31% 1 0.85 19
Đội khách 13 5 0 6 8 16 -8 15% 39% 46% 0.62 1.23 11

2005 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 2 23 11 12 54% 31% 15% 1.77 0.85 25
Đội khách 13 1 0 5 17 14 3 54% 8% 39% 1.31 1.08 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Dmitri Molosh 1981-12-10 174 cm 70 kg HLV trưởng Belarus - 2024-12-31 0/0 0/0 0
Timothy Sharkovsky 2004-02-04 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
30 Vadim Pobudey 1994-12-17 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Belarus £0.45 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
Ilya Vasilevich 2000-04-14 179 cm 71 kg Tiền đạo cánh trái Belarus £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Andrei Cobet 1997-01-03 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Moldova £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Maksim Skavysh 1989-11-13 179 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Belarus £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
51 Denis Laptev 1991-08-01 194 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Belarus £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Emmanuel Romess Ovono Essogo 2001-03-26 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Gabon £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Kirill Premudrov 1992-06-11 185 cm 0 kg Tiền vệ Belarus £0.2 triệu 2024-12-31 18/6 2/0 0
10 Dmitriy Lisakovich 1999-10-10 167 cm 0 kg Tiền vệ Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Egor Mychelkin 2002-10-17 188 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Belarus £0.07 triệu 0/0 0/0 0
44 Aleksey Butarevich 1997-01-12 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
97 Maksim Myakish 2000-03-03 191 cm 80 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
55 Ksenаfontau Aliaksandr 1999-05-05 180 cm 79 kg Tiền vệ cánh trái Belarus £0.25 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
13 Aleksey Zaleski 1994-10-07 189 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Vadim Pobudej 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
11 Denis Levitskiy 1997-02-05 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Belarus £0.22 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
19 Ilya Rutskiy 1999-12-03 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Belarus £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Danila Nechaev 1999-10-30 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Belarus £0.65 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Evgeni Abramovich 1995-09-17 184 cm 80 kg Thủ môn Belarus £0.2 triệu 2025-12-31 1/0 0/0 0
25 Timofey Yurasov 2003-02-25 192 cm 0 kg Thủ môn Belarus £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Pavel Prishivalko 1999-07-25 183 cm 0 kg Thủ môn Belarus £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Belarus 14/06/2025 19:00 FC Minsk 0 - 0 FC Torpedo Zhodino - Chi tiết
VĐQG Belarus 31/05/2025 18:00 FC Torpedo Zhodino 3 - 2 BATE Borisov T Chi tiết
Cúp Belarusian 24/05/2025 23:00 Neman Grodno 3 - 0 FC Torpedo Zhodino B Chi tiết
VĐQG Belarus 21/05/2025 00:00 Slavia Mozyr 1 - 0 FC Torpedo Zhodino B Chi tiết
VĐQG Belarus 16/05/2025 23:00 FC Torpedo Zhodino 0 - 1 Neman Grodno B Chi tiết
VĐQG Belarus 12/05/2025 22:00 Naftan Novopolock 0 - 3 FC Torpedo Zhodino T Chi tiết
Cúp Belarusian 09/05/2025 00:00 ML Vitebsk 0 - 1 FC Torpedo Zhodino T Chi tiết
VĐQG Belarus 03/05/2025 21:00 Smorgon FC 0 - 1 FC Torpedo Zhodino T Chi tiết
VĐQG Belarus 27/04/2025 22:00 FC Torpedo Zhodino 1 - 1 ML Vitebsk H Chi tiết
VĐQG Belarus 22/04/2025 00:00 Dinamo Brest 0 - 0 FC Torpedo Zhodino H Chi tiết
Cúp Belarusian 16/04/2025 21:30 FC Torpedo Zhodino 0 - 0 ML Vitebsk H Chi tiết
VĐQG Belarus 12/04/2025 20:00 FC Torpedo Zhodino 2 - 1 Arsenal Dzyarzhynsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 04/04/2025 21:15 Slutsksakhar Slutsk 0 - 0 FC Torpedo Zhodino H Chi tiết
VĐQG Belarus 30/03/2025 18:45 FC Torpedo Zhodino 0 - 0 Dinamo Minsk H Chi tiết
Giao hữu 23/03/2025 15:30 FC Torpedo Zhodino 2 - 0 FC Minsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 15/03/2025 19:00 FC Gomel 1 - 1 FC Torpedo Zhodino H Chi tiết
Cúp Belarusian 08/03/2025 17:30 FC Torpedo Zhodino 1 - 0 Dinamo Brest T Chi tiết
Cúp Belarusian 02/03/2025 17:00 Dinamo Brest 0 - 0 FC Torpedo Zhodino H Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 15:30 Arsenal Dzyarzhynsk 1 - 3 FC Torpedo Zhodino T Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 19:00 Dinamo Minsk 0 - 1 FC Torpedo Zhodino T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus

VĐQG Belarus

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
18:00
3 - 2
(HT: 2-0)
5 1 47% 6 -
21/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 2 43% 4 -
16/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
3 3 55% 6 -
12/05/2025
22:00
0 - 3
(HT: 0-0)
14 2 45% 1 -
03/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
15 3 39% 4 -
27/04/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
8 1 51% 3 -
22/04/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 3 45% 6 -
12/04/2025
20:00
2 - 1
(HT: 0-1)
10 1 60% 13 -
04/04/2025
21:15
0 - 0
(HT: 0-0)
19 - 50% 2 -
30/03/2025
18:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 54% 5 -
15/03/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
Cúp Belarusian

Cúp Belarusian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
23:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 56% 2 -
09/05/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 4 52% 3 -
16/04/2025
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 46% 4 -
08/03/2025
17:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 4 -
02/03/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 51% 6 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
15:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
22/02/2025
15:30
1 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
15:30
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
BELARUSIAN CUP WINNER 1 15/16
Belarussischer Zweitligameister 1 00/01

Sơ lược đội bóng