Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

HLV: Vadim Skripchenko Sân vận động: Traktor Stadium Sức chứa: 41040 Thành lập: 1927

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 5 0 18 7 11 54.5% 45.5% 0.0% 1.64 0.64 23
Đội nhà 6 3 3 0 13 6 7 50.0% 50.0% 0.0% 2.17 1 12
Đội khách 5 3 2 0 5 1 4 60.0% 40.0% 0.0% 1 0.2 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 2 7 2 9 6 3 18.2% 63.6% 18.2% 0.82 0.55 13
Đội nhà 6 1 3 2 7 5 2 16.7% 50.0% 33.3% 1.17 0.83 6
Đội khách 5 1 4 0 2 1 1 20.0% 80.0% 0.0% 0.4 0.2 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 4 2 2 4 2 2 50% 25% 25% 6
Đội nhà 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 5
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 2 2 4 2 2 -2 25% 25% 50% 11
Đội nhà 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 13
Đội khách 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 1 1 % 12.5% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 2 2 % 25% %
Đội nhà 4 1 1 % 25% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

BLR CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 2 0 2 1 1 1 50% 25% 25% 7
Đội nhà 2 1 1 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội khách 2 1 1 0 0 1 1 -1 0% 50% 50% 28

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 105
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 167
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 50

BS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 1 38 10 28 86% 7% 7% 2.72 0.72 37
Đội khách 14 2 0 2 34 11 23 72% 14% 14% 2.43 0.79 32

2022 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 23 14 9 40% 47% 13% 1.53 0.93 25
Đội khách 15 4 0 1 27 11 16 67% 27% 7% 1.8 0.73 34

2021 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 0 0 4 28 9 19 73% 0% 27% 1.87 0.6 33
Đội khách 14 5 0 2 22 11 11 50% 36% 14% 1.57 0.79 26

2020 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 17 10 7 60% 13% 27% 1.13 0.67 29
Đội khách 15 2 0 6 21 15 6 47% 13% 40% 1.4 1 23

2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 5 26 17 9 60% 7% 33% 1.73 1.13 28
Đội khách 15 4 0 5 17 22 -5 40% 27% 33% 1.13 1.47 22

2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 2 17 10 7 57% 29% 14% 1.22 0.72 28
Đội khách 16 5 0 1 24 7 17 63% 31% 6% 1.5 0.44 35

2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 19 9 10 73% 13% 13% 1.27 0.6 35
Đội khách 15 0 0 4 27 6 21 73% 0% 27% 1.8 0.4 33

2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 25 10 15 67% 20% 13% 1.67 0.67 33
Đội khách 15 7 0 3 21 18 3 33% 47% 20% 1.4 1.2 22

2015 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 20 5 15 69% 23% 8% 1.54 0.39 30
Đội khách 13 5 0 2 16 8 8 46% 39% 15% 1.23 0.62 23

2014 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 3 5 9 -4 20% 20% 60% 1 1.8 4
Đội khách 5 2 0 1 6 4 2 40% 40% 20% 1.2 0.8 8

2013 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 7 4 3 60% 20% 20% 1.4 0.8 10
Đội khách 5 1 0 1 7 3 4 60% 20% 20% 1.4 0.6 10

2012 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 21 12 9 60% 20% 20% 1.4 0.8 30
Đội khách 15 5 0 3 16 7 9 47% 33% 20% 1.07 0.47 26

2011 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 7 23 21 2 38% 19% 44% 1.44 1.31 21
Đội khách 17 4 0 5 27 22 5 47% 24% 30% 1.59 1.3 28

2010 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 29 12 17 53% 24% 24% 1.71 0.71 31
Đội khách 16 1 0 7 20 22 -2 50% 6% 44% 1.25 1.38 25

2009 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 24 11 13 62% 15% 23% 1.85 0.85 26
Đội khách 13 6 0 1 14 7 7 46% 46% 8% 1.08 0.54 24

2008 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 27 16 11 67% 13% 20% 1.8 1.07 32
Đội khách 15 3 0 3 22 13 9 60% 20% 20% 1.47 0.87 30

2007 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 11 7 4 54% 23% 23% 0.85 0.54 24
Đội khách 13 8 0 4 17 20 -3 8% 62% 31% 1.31 1.54 11

2006 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 3 24 16 8 50% 25% 25% 2 1.33 21
Đội khách 14 4 0 1 20 6 14 64% 29% 7% 1.43 0.43 31

2005 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 29 10 19 77% 8% 15% 2.23 0.77 31
Đội khách 13 4 0 4 21 16 5 39% 31% 31% 1.62 1.23 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Vadim Skripchenko 1975-11-26 0 cm 0 kg HLV trưởng Belarus - 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Gleb Zherdev 2000-05-18 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Belarus £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Raymond Adeola 2001-05-12 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nigeria £0.17 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Pavel Meleshin 2004-03-25 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nga £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Vladimir Khvashchinskiy 1990-05-10 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Belarus £0.15 triệu 2024-12-31 5/1 5/2 0
47 Ilya Chernyak 2002-05-19 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Belarus £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
81 Trofim Melnichenko 2006-09-18 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Belarus - 0/0 0/0 0
19 Dmitri Podstrelov 1998-09-06 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Belarus £0.5 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
7 Artem Bykov 1992-10-19 183 cm 0 kg Tiền vệ Belarus £0.55 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
80 Igor Shkolik 2001-01-09 178 cm 0 kg Tiền vệ Nga £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Nikita Demchenko 2002-09-06 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Belarus £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
47 Vladislav Vasiljev 1997-04-10 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Kazakhstan £0.3 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
8 Aleksandr Selyava 1992-05-17 180 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus £0.4 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Pavel Sedko 1998-04-03 178 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Belarus £0.4 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Rai Lopes de Oliveira 2000-03-28 182 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
3 Maksim Shvetsov 1998-04-02 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.6 triệu 2024-12-31 17/0 2/0 0
4 Aleksei Gavrilovich 1990-01-05 184 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Belarus - 0/0 0/0 0
6 Sergey Politevich 1990-04-09 190 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.15 triệu 2024-12-31 11/0 0/0 0
20 Aleksandr Sachivko 1986-01-05 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
26 Vladislav Kalinin 2002-01-14 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Vadim Pigas 2001-08-08 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
67 Roman Begunov 1993-03-22 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
1 Artem Makavchik 2000-07-04 193 cm 0 kg Thủ môn Belarus £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
21 Fedor Lapoukhov 2003-06-20 190 cm 0 kg Thủ môn Belarus £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Belarus 13/09/2025 22:00 FC Minsk 0 - 0 Dinamo Minsk - Chi tiết
VĐQG Belarus 14/06/2025 22:00 Dinamo Minsk 0 - 0 Slutsksakhar Slutsk - Chi tiết
VĐQG Belarus 31/05/2025 22:00 Dinamo Minsk 1 - 0 Naftan Novopolock T Chi tiết
VĐQG Belarus 25/05/2025 23:45 FC Gomel 0 - 1 Dinamo Minsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 17/05/2025 23:00 Dinamo Minsk 3 - 2 FC Molodechno T Chi tiết
VĐQG Belarus 11/05/2025 20:00 FK Isloch Minsk 2 - 2 Dinamo Minsk H Chi tiết
VĐQG Belarus 03/05/2025 19:00 Dinamo Minsk 2 - 1 FK Vitebsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 28/04/2025 00:00 Dinamo Minsk 4 - 1 FC Minsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 19/04/2025 23:30 Dinamo Minsk 2 - 0 BATE Borisov - Chi tiết
VĐQG Belarus 13/04/2025 19:10 Slavia Mozyr 3 - 0 Dinamo Minsk B Chi tiết
VĐQG Belarus 05/04/2025 23:45 Dinamo Minsk 0 - 0 Neman Grodno - Chi tiết
VĐQG Belarus 30/03/2025 18:45 FC Torpedo Zhodino 0 - 0 Dinamo Minsk H Chi tiết
Giao hữu 23/03/2025 16:00 Dinamo Minsk 3 - 0 Slutsksakhar Slutsk T Chi tiết
VĐQG Belarus 16/03/2025 21:00 Dinamo Minsk 1 - 0 Smorgon FC T Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 16:00 Dinamo Minsk 2 - 0 FC Molodechno T Chi tiết
Cúp Belarusian 01/03/2025 18:00 Dinamo Minsk 0 - 2 Neman Grodno B Chi tiết
Belarus Super Cup 22/02/2025 18:00 Neman Grodno 0 - 2 Dinamo Minsk T Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 19:00 Dinamo Minsk 0 - 1 FC Torpedo Zhodino B Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 15:30 Dinamo Minsk 0 - 3 FC Torpedo Zhodino B Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 18:00 Dinamo Minsk 2 - 1 BATE Borisov T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus

VĐQG Belarus

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 1 55% 6 -
25/05/2025
23:45
0 - 1
(HT: 0-0)
18 1 43% 6 -
17/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 2-1)
12 - 56% 9 -
11/05/2025
20:00
2 - 2
(HT: 0-1)
24 4 45% 1 -
03/05/2025
19:00
2 - 1
(HT: 0-1)
17 2 53% 8 -
28/04/2025
00:00
4 - 1
(HT: 1-1)
15 2 53% 5 -
13/04/2025
19:10
3 - 0
(HT: 0-0)
11 3 45% 2 -
05/04/2025
23:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
30/03/2025
18:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 54% 5 -
16/03/2025
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 60% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
16:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
08/03/2025
16:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 - 3 -
15/02/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
15:30
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 - - -
08/02/2025
18:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 - 1 -
01/02/2025
18:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 1 -
25/01/2025
17:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - - -
Cúp Belarusian

Cúp Belarusian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/03/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 4 - - -
Belarus Super Cup

Belarus Super Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 0 41% 8 -
Europa Conference League

Europa Conference League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
03:00
4 - 0
(HT: 1-0)
6 3 68% 9 88%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
BELARUSIAN CHAMPION 7 2004, 1997, 1996, 1995, 93/94, 92/93, 1992
BELARUSIAN CUP WINNER 3 02/03, 93/94, 91/92
Soviet Champion 1 1982

Sơ lược đội bóng