
Dinamo Minsk
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 7 | 11 | 54.5% | 45.5% | 0.0% | 1.64 | 0.64 | 23 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 2.17 | 1 | 12 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1 | 0.2 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18.2% | 63.6% | 18.2% | 0.82 | 0.55 | 13 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 1.17 | 0.83 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 20.0% | 80.0% | 0.0% | 0.4 | 0.2 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 6 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 5 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | -2 | 25% | 25% | 50% | 11 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 13 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
BLR CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 7 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 28 |
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 105 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 167 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 50 |
BS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 1 | 38 | 10 | 28 | 86% | 7% | 7% | 2.72 | 0.72 | 37 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 2 | 34 | 11 | 23 | 72% | 14% | 14% | 2.43 | 0.79 | 32 |
2022 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 40% | 47% | 13% | 1.53 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 1 | 27 | 11 | 16 | 67% | 27% | 7% | 1.8 | 0.73 | 34 |
2021 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | 4 | 28 | 9 | 19 | 73% | 0% | 27% | 1.87 | 0.6 | 33 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 50% | 36% | 14% | 1.57 | 0.79 | 26 |
2020 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 60% | 13% | 27% | 1.13 | 0.67 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 21 | 15 | 6 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 1 | 23 |
2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 60% | 7% | 33% | 1.73 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 40% | 27% | 33% | 1.13 | 1.47 | 22 |
2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 57% | 29% | 14% | 1.22 | 0.72 | 28 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 1 | 24 | 7 | 17 | 63% | 31% | 6% | 1.5 | 0.44 | 35 |
2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 73% | 13% | 13% | 1.27 | 0.6 | 35 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 4 | 27 | 6 | 21 | 73% | 0% | 27% | 1.8 | 0.4 | 33 |
2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 67% | 20% | 13% | 1.67 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 3 | 21 | 18 | 3 | 33% | 47% | 20% | 1.4 | 1.2 | 22 |
2015 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 69% | 23% | 8% | 1.54 | 0.39 | 30 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.23 | 0.62 | 23 |
2014 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.8 | 4 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.2 | 0.8 | 8 |
2013 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.8 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.6 | 10 |
2012 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.8 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 16 | 7 | 9 | 47% | 33% | 20% | 1.07 | 0.47 | 26 |
2011 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 7 | 23 | 21 | 2 | 38% | 19% | 44% | 1.44 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 5 | 27 | 22 | 5 | 47% | 24% | 30% | 1.59 | 1.3 | 28 |
2010 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 29 | 12 | 17 | 53% | 24% | 24% | 1.71 | 0.71 | 31 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 50% | 6% | 44% | 1.25 | 1.38 | 25 |
2009 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 11 | 13 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 0.85 | 26 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 46% | 46% | 8% | 1.08 | 0.54 | 24 |
2008 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 27 | 16 | 11 | 67% | 13% | 20% | 1.8 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 22 | 13 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 0.87 | 30 |
2007 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 54% | 23% | 23% | 0.85 | 0.54 | 24 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 4 | 17 | 20 | -3 | 8% | 62% | 31% | 1.31 | 1.54 | 11 |
2006 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 24 | 16 | 8 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 64% | 29% | 7% | 1.43 | 0.43 | 31 |
2005 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 77% | 8% | 15% | 2.23 | 0.77 | 31 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.62 | 1.23 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vadim Skripchenko | 1975-11-26 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Belarus | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Gleb Zherdev | 2000-05-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Belarus | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Raymond Adeola | 2001-05-12 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Pavel Meleshin | 2004-03-25 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Vladimir Khvashchinskiy | 1990-05-10 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 5/1 | 5/2 | 0 |
47 | Ilya Chernyak | 2002-05-19 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
81 | Trofim Melnichenko | 2006-09-18 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Dmitri Podstrelov | 1998-09-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Belarus | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Artem Bykov | 1992-10-19 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Belarus | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
80 | Igor Shkolik | 2001-01-09 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Nikita Demchenko | 2002-09-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Belarus | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
47 | Vladislav Vasiljev | 1997-04-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Aleksandr Selyava | 1992-05-17 | 180 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Pavel Sedko | 1998-04-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Belarus | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Rai Lopes de Oliveira | 2000-03-28 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Maksim Shvetsov | 1998-04-02 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 17/0 | 2/0 | 0 |
4 | Aleksei Gavrilovich | 1990-01-05 | 184 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sergey Politevich | 1990-04-09 | 190 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 11/0 | 0/0 | 0 |
20 | Aleksandr Sachivko | 1986-01-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Vladislav Kalinin | 2002-01-14 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Vadim Pigas | 2001-08-08 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
67 | Roman Begunov | 1993-03-22 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
1 | Artem Makavchik | 2000-07-04 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Fedor Lapoukhov | 2003-06-20 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 13/09/2025 22:00 | FC Minsk | 0 - 0 | Dinamo Minsk | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 14/06/2025 22:00 | Dinamo Minsk | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 31/05/2025 22:00 | Dinamo Minsk | 1 - 0 | Naftan Novopolock | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 25/05/2025 23:45 | FC Gomel | 0 - 1 | Dinamo Minsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/05/2025 23:00 | Dinamo Minsk | 3 - 2 | FC Molodechno | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 11/05/2025 20:00 | FK Isloch Minsk | 2 - 2 | Dinamo Minsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/05/2025 19:00 | Dinamo Minsk | 2 - 1 | FK Vitebsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 28/04/2025 00:00 | Dinamo Minsk | 4 - 1 | FC Minsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/04/2025 23:30 | Dinamo Minsk | 2 - 0 | BATE Borisov | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 13/04/2025 19:10 | Slavia Mozyr | 3 - 0 | Dinamo Minsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 05/04/2025 23:45 | Dinamo Minsk | 0 - 0 | Neman Grodno | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/03/2025 18:45 | FC Torpedo Zhodino | 0 - 0 | Dinamo Minsk | H | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 16:00 | Dinamo Minsk | 3 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 16/03/2025 21:00 | Dinamo Minsk | 1 - 0 | Smorgon FC | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 16:00 | Dinamo Minsk | 2 - 0 | FC Molodechno | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 01/03/2025 18:00 | Dinamo Minsk | 0 - 2 | Neman Grodno | B | Chi tiết |
Belarus Super Cup | 22/02/2025 18:00 | Neman Grodno | 0 - 2 | Dinamo Minsk | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:00 | Dinamo Minsk | 0 - 1 | FC Torpedo Zhodino | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 15:30 | Dinamo Minsk | 0 - 3 | FC Torpedo Zhodino | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 18:00 | Dinamo Minsk | 2 - 1 | BATE Borisov | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 55% | 6 | - | ||
25/05/2025 23:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 1 | 43% | 6 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 12 | - | 56% | 9 | - | ||
11/05/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 24 | 4 | 45% | 1 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 53% | 8 | - | ||
28/04/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 2 | 53% | 5 | - | ||
13/04/2025 19:10 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 45% | 2 | - | ||
05/04/2025 23:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 18:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 5 | - | ||
16/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 16:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 16:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 15:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
08/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
01/02/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
25/01/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - |

Belarus Super Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 41% | 8 | - |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 03:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 3 | 68% | 9 | 88% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BELARUSIAN CHAMPION | 7 | 2004, 1997, 1996, 1995, 93/94, 92/93, 1992 |
BELARUSIAN CUP WINNER | 3 | 02/03, 93/94, 91/92 |
Soviet Champion | 1 | 1982 |