
Sporting Club Beirut
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 20% | 0% | 80% | 0.8 | 1.4 | 3 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0% | 20% | 80% | 0.6 | 2.2 | 1 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Lebanese Premier 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | 49% | 6 | - | ||
20/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2023 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
18/08/2023 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
06/08/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
03/03/2023 19:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
17/02/2023 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 3 | - | ||
10/02/2023 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
05/02/2023 19:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 1 | - | ||
29/01/2023 19:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 11 | - | ||
22/01/2023 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 8 | - | ||
14/01/2023 19:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 1 | - | ||
30/12/2022 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
18/11/2022 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 0 | - | ||
13/11/2022 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 55% | 9 | - | ||
06/11/2022 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 1 | - | ||
23/10/2022 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 5 | - | ||
14/10/2022 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 12 | - | ||
10/09/2022 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
03/09/2022 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|