
Monte Azul SP
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 14% | 43% | 43% | 0.86 | 1.72 | 6 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.88 | 8 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 43% | 43% | 14% | 0.86 | 0.57 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 13% | 13% | 75% | 0.5 | 1.88 | 4 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 25% | 38% | 38% | 1.25 | 1.25 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14% | 29% | 57% | 0.29 | 0.86 | 5 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 57% | 29% | 14% | 2 | 0.72 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.5 | 8 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0% | 50% | 50% | 0.6 | 1.5 | 5 |
2015 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20% | 50% | 30% | 1.1 | 1.3 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 10 | 21 | -11 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.33 | 10 |
2010 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 15 | 18 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.67 | 2 | 11 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 23 | -15 | 0% | 40% | 60% | 0.8 | 2.3 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milton Wallace Moraes Pompeu | 2000-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gui Sales | 2001-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Victor Hugo Barreira | 2006-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Gabriel de Oliveira | 2000-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos | 2001-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Victor Cubas Alves | 2000-11-21 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Fonseca | 1998-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC | 17/07/2025 01:00 | Monte Azul SP | 0 - 0 | Gremio Prudente | - | Chi tiết |
BRA SPC | 15/06/2025 03:00 | Gremio Prudente | 0 - 0 | Monte Azul SP | - | Chi tiết |
08/06/2025 03:00 | Uberlandia MG | 2 - 0 | Monte Azul SP | B | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 01/06/2025 01:00 | Monte Azul SP | 2 - 1 | Uberlandia MG | T | Chi tiết |
25/05/2025 03:00 | Goiatuba | 1 - 1 | Monte Azul SP | H | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 18/05/2025 01:00 | Monte Azul SP | 0 - 1 | Cascavel PR | B | Chi tiết |
Brazil Serie D | 11/05/2025 01:00 | Monte Azul SP | 1 - 1 | Cianorte PR | H | Chi tiết |
04/05/2025 03:00 | Inter de Limeira | 1 - 1 | Monte Azul SP | H | Chi tiết | |
27/04/2025 05:00 | Operario MS | 1 - 1 | Monte Azul SP | H | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 20/04/2025 01:00 | Monte Azul SP | 0 - 1 | Itabirito | B | Chi tiết |
13/04/2025 01:00 | Monte Azul SP | 1 - 1 | Sertaozinho | H | Chi tiết | |
10/04/2025 05:00 | Sertaozinho | 3 - 1 | Monte Azul SP | B | Chi tiết | |
06/04/2025 20:00 | Monte Azul SP | 2 - 1 | Rio Branco (AC) | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 30/03/2025 01:00 | Rio Branco (AC) | 0 - 1 | Monte Azul SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista C | 27/03/2025 01:00 | Monte Azul SP | 3 - 2 | Itapirense/SP | T | Chi tiết |
23/03/2025 02:30 | Itapirense/SP | 0 - 0 | Monte Azul SP | H | Chi tiết | |
16/03/2025 01:00 | Monte Azul SP | 0 - 0 | Lemense SP | - | Chi tiết | |
09/03/2025 20:00 | XV de Jau | 2 - 2 | Monte Azul SP | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 06/03/2025 01:00 | Monte Azul SP | 1 - 1 | Sertaozinho | H | Chi tiết |
02/03/2025 03:00 | Uniao Sao Joao EC | 0 - 1 | Monte Azul SP | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 7 | - | ||
25/05/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 16 | - | ||
04/05/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
27/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
13/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 63% | 16 | - | ||
10/04/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 44% | 4 | - | ||
06/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 14 | - | ||
23/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
16/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 10 | - | ||
02/03/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
23/02/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 6 | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 47% | 10 | - | ||
18/05/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 12 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
20/04/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Paulista C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 8 | - | ||
27/03/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 65% | 11 | - | ||
06/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 61% | 10 | - | ||
27/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 51% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|