
Marilia Ac
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 20% | 30% | 50% | 0.9 | 1.4 | 9 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.11 | 6 |
2015 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0% | 29% | 72% | 0.86 | 2 | 2 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 21 | -21 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2.63 | 0 |
2009 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.56 | 0.89 | 16 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 31 | -19 | 0% | 20% | 80% | 1.2 | 3.1 | 2 |
2008 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 9 | 5 | 14 | -9 | 10% | 0% | 90% | 0.5 | 1.4 | 3 |
2007 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20% | 30% | 50% | 1.7 | 1.8 | 9 |
2006 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 11 | 14 | -3 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.56 | 10 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 4 | 14 | 20 | -6 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 2 | 10 |
2005 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 40% | 40% | 20% | 1.7 | 0.8 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 9 | 23 | -14 | 22% | 11% | 67% | 1 | 2.56 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anderson Siqueira Ataide | 1985-12-12 | 181 cm | 79 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcelo Vitor Ferreira da Costa | 1986-06-12 | 179 cm | 77 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gilson Cardoso Silva | 1982-07-30 | 185 cm | 81 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcio Gomes de Souza,Marcinho | 1988-01-27 | 181 cm | 70 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Robert Juan Pereira Ramos | 1982-07-31 | 181 cm | 83 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bruno Candido Farias | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Evandro de Oliveira Nascimento | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Aslen | 1998-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Diego Correa Bobbo | 1985-07-07 | 183 cm | 83 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Altair Rogerio Dos Santos Junior | 1984-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabiano Ferreira Gadelha | 1979-01-09 | 171 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Reinaldo Apolinario | 1976-03-12 | 174 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Augusto Rodrigues,Carlinhos | 1974-12-05 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thiago Souza | 1983-03-16 | 175 cm | 68 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Henrique de Souza | 1986-02-14 | 179 cm | 70 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rene Cassiano da Cruz | 1986-04-08 | 190 cm | 91 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rodrigo Barbosa Rodrigues Costa | 1975-07-30 | 189 cm | 80 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adilio Leandro da Costa | 1985-01-09 | 170 cm | 64 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jairo De Araujo Candido | 1982-08-23 | 190 cm | 78 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luiz Henrique | 2000-08-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 05:00 | Marilia Ac | 1 - 0 | Sertaozinho | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 30/03/2025 04:00 | Sertaozinho | 2 - 0 | Marilia Ac | B | Chi tiết |
27/03/2025 05:30 | Marilia Ac | 3 - 0 | Uniao Sao Joao EC | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 23/03/2025 04:00 | Uniao Sao Joao EC | 1 - 0 | Marilia Ac | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista C | 16/03/2025 01:00 | Marilia Ac | 3 - 3 | Rio Branco (AC) | H | Chi tiết |
09/03/2025 20:00 | Francana | 0 - 1 | Marilia Ac | T | Chi tiết | |
06/03/2025 05:30 | Marilia Ac | 1 - 1 | Rio Preto SP | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 02/03/2025 04:00 | Sertaozinho | 0 - 0 | Marilia Ac | H | Chi tiết |
27/02/2025 05:30 | Marilia Ac | 3 - 1 | Catanduva FC | T | Chi tiết | |
23/02/2025 20:00 | Monte Azul SP | 3 - 1 | Marilia Ac | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 20/02/2025 01:30 | Uniao Suzano AC SP | 2 - 1 | Marilia Ac | B | Chi tiết |
15/02/2025 05:00 | Marilia Ac | 3 - 1 | EC Sao Bernardo/SP | T | Chi tiết | |
09/02/2025 05:00 | Marilia Ac | 2 - 1 | Uniao Sao Joao EC | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista C | 06/02/2025 05:00 | Lemense SP | 1 - 1 | Marilia Ac | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista C | 02/02/2025 05:00 | Marilia Ac | 2 - 1 | XV de Jau | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista C | 30/01/2025 01:00 | Desportivo Brasil SP | 1 - 2 | Marilia Ac | T | Chi tiết |
26/01/2025 05:00 | Marilia Ac | 2 - 0 | Comercial-SP | T | Chi tiết | |
23/01/2025 05:30 | Marilia Ac | 1 - 0 | Itapirense/SP | T | Chi tiết | |
20/01/2025 02:00 | Bandeirante | 2 - 1 | Marilia Ac | B | Chi tiết | |
31/03/2024 05:15 | Marilia Ac | 2 - 1 | CA Votuporanguense SP | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 12 | - | ||
27/03/2025 05:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 45% | 12 | - | ||
09/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 8 | - | ||
06/03/2025 05:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 55% | 7 | - | ||
27/02/2025 05:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 5 | - | ||
23/02/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 6 | - | ||
15/02/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 49% | 8 | - | ||
23/01/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 43% | 8 | - |

Brazil Campeonato Paulista C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
23/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 01:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 0 | 48% | 3 | - | ||
02/03/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
20/02/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 6 | - | ||
06/02/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 3 | - | ||
02/02/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
30/01/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 05:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|